GKI
Chia sẻ bởi Lê Thị Hoa |
Ngày 08/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: GKI thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường TH Bình An
Họ và Tên:………………….
Lớp:………..
Số báo danh
KIỂM TRA GIỮA KÌ I Năm học 2011 -2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
Số mật mã
Chữ ký và tên Giám thị
1………………………………
2………………………………
…………………………………………………………………………………………………………..
ĐIỂM
Số mật mã
Chữ ký và tên Giám khảo
1…………………………………………..
2…………………………………………..
Câu 1 : Tính: 3 0
+ +
1 4
─ ─
…… ........
Câu 2 : Điền dấu >, <, =
2 □ 3 – 1 2 + 1 □ 2 + 2
Câu 3 : Khoanh vào số lớn nhất
7, 9, 5, 3, 10
Câu 4 : Viết số thích hợp vào ô trống
3
Câu 5 : Tính : 2 + 0 + 3 =
Câu 6 : Đúng ghi Đ, sai ghi S:
3 – 2 + 4 = 5 □ 3 – 1 = 1 □
Câu 7 : Điền số vào ô trống:
1 + □ = 4
Câu 8 : Điền dấu +, - vào ô trống:
1 □ 2 = 3
--------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 9 : □ > 9 . Số thích hợp là :
A. 10 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 10 : 5….8. Dấu thích hợp là:
A. > B. = C. < D. +
Câu 11: Các số 4, 9, 6 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là :
A. 9, 6, 4 B. 4, 6, 9 C. 9, 4, 6 D. 4, 9, 6
Câu 12 : …..+2=4. Số thích hợp là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 13 : 3+1+0=…….Số thích hợp là
A.5 B.4 C. 3 D. 2
Câu 14 : 2-1+2=…….Số thích hợp là :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN TỰ LUẬN :
1/ Viết phép tính thích hợp: 2/ Viết phép tính thích hợp:
HẾT
Họ và Tên:………………….
Lớp:………..
Số báo danh
KIỂM TRA GIỮA KÌ I Năm học 2011 -2012
Môn: Toán – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
Số mật mã
Chữ ký và tên Giám thị
1………………………………
2………………………………
…………………………………………………………………………………………………………..
ĐIỂM
Số mật mã
Chữ ký và tên Giám khảo
1…………………………………………..
2…………………………………………..
Câu 1 : Tính: 3 0
+ +
1 4
─ ─
…… ........
Câu 2 : Điền dấu >, <, =
2 □ 3 – 1 2 + 1 □ 2 + 2
Câu 3 : Khoanh vào số lớn nhất
7, 9, 5, 3, 10
Câu 4 : Viết số thích hợp vào ô trống
3
Câu 5 : Tính : 2 + 0 + 3 =
Câu 6 : Đúng ghi Đ, sai ghi S:
3 – 2 + 4 = 5 □ 3 – 1 = 1 □
Câu 7 : Điền số vào ô trống:
1 + □ = 4
Câu 8 : Điền dấu +, - vào ô trống:
1 □ 2 = 3
--------------------------------------------------------------------------------------------------------Câu 9 : □ > 9 . Số thích hợp là :
A. 10 B. 8 C. 7 D. 6
Câu 10 : 5….8. Dấu thích hợp là:
A. > B. = C. < D. +
Câu 11: Các số 4, 9, 6 viết theo thứ tự từ bé đến lớn là :
A. 9, 6, 4 B. 4, 6, 9 C. 9, 4, 6 D. 4, 9, 6
Câu 12 : …..+2=4. Số thích hợp là
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 13 : 3+1+0=…….Số thích hợp là
A.5 B.4 C. 3 D. 2
Câu 14 : 2-1+2=…….Số thích hợp là :
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
PHẦN TỰ LUẬN :
1/ Viết phép tính thích hợp: 2/ Viết phép tính thích hợp:
HẾT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hoa
Dung lượng: 43,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)