Giúp học tốt Tiếng Anh Unit 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Phúc Tú |
Ngày 26/04/2019 |
35
Chia sẻ tài liệu: Giúp học tốt Tiếng Anh Unit 1 thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
V + V-Ing
V + To inf
V + O + To inf
Avoid (Tránh)
Admit (Thừa nhận)
Advise (Khuyên nhủ)
Appreciate (Đánh giá)
Complete (Hoàn thành)
Consider (Xem xét)
Delay (Trì hoãn)
Deny (Từ chối)
Discuss (Thảo luận)
Dislike (Không thích)
Enjoy (Thích)
Finish (Hoàn thành)
Keep (Tiếp tục)
Mention (Đề cập)
Mind (Phiền, ngại)
Miss (Nhớ, bỏ lỡ)
Postpone (Trì hoãn)
Practice (Thức hành)
Quit (Nghỉ, thôi)
Recall (Nhắc nhở, nhớ)
Recollect (Nhớ ra)
Recommend (Nhắc nhở)
Resent (Bực tức)
Resist (Kháng cự)
Risk (Rủi ro)
Suggest (Đề nghị)
Tolerate (Tha thứ)
Understand (Hiểu)
Can’t help (Ko thể tránh, nhịn được)
Can’t stand (Ko thể chịu đựng được)
Can’t bear (nt)
It is no use/It is no good (Vô ích)
Would you mind (Có phiền ko)
To be used to (Quen với)
to be/get accustomed to (Dần quen với)
To be busy (Bận rộn)
To be worth (Xứng đáng)
To look forward to (Trông mong)
To have difficulty/fun/trouble
To have a difficult time
TO GO + V_ING
Afford (Đủ khả năng)
Agree (Đồng ý)
Appear (Xuất hiện)
Arrange (Sắp xếp)
Ask (Hỏi, yêu cầu)
Beg (Nài nỉ, van xin)
Care (Chăm sóc)
Claim (Đòi hỏi, yêu cầu)
Consent (Bằng lòng)
Decided (Quyết định)
Demand (Yêu cầu)
Deserve (Xứng đáng )
Expect (Mong đợi)
Fail (Thất bại)
Hesitate (Do dự)
Hope (Hi vọng)
Learn (Học)
Manage (Sắp xếp)
Mean (Ý định)
Need (Cần)
Offer (Đề nghị)
Plan (Lên kế hoạch)
Prepare (Chuẩn bị)
Pretend (Giả vờ)
Promise (Hứa)
Refuse (Từ chối)
Seem (Dường như)
Struggle (Đấu tranh)
Swear (Xin thề)
Threaten (Đe dọa)
Volunteer (Tình nguyện)
Wait (Đợi)
Want (Muốn)
Wish (Mong)
Adsive (Khuyên)
Allow (Cho phép)
Ask (Yêu cầu)
Beg (Van xin)
Cause (Gây ra)
Challenge (Thách thức)
Convince (Thuyết phục)
Dare (Dám)
Encourage (Khuyến khích)
Expect (Mong đợi)
Forbid (Cấm)
Force (Bắt buộc)
Hire (Thuê)
Instruct (Hướng dẫn)
Invite (Mời)
Need (Cần)
Order (Ra lệnh)
Permit (Cho phép)
Persuade (Thuyết phục)
Remind (Nhắc nhở)
Require (Dò hỏi)
Teach (Dạy)
Tell (Bảo)
Urge (Thúc giục)
Want (Muốn)
Warn (Báo trước)
V + To inf
V + O + To inf
Avoid (Tránh)
Admit (Thừa nhận)
Advise (Khuyên nhủ)
Appreciate (Đánh giá)
Complete (Hoàn thành)
Consider (Xem xét)
Delay (Trì hoãn)
Deny (Từ chối)
Discuss (Thảo luận)
Dislike (Không thích)
Enjoy (Thích)
Finish (Hoàn thành)
Keep (Tiếp tục)
Mention (Đề cập)
Mind (Phiền, ngại)
Miss (Nhớ, bỏ lỡ)
Postpone (Trì hoãn)
Practice (Thức hành)
Quit (Nghỉ, thôi)
Recall (Nhắc nhở, nhớ)
Recollect (Nhớ ra)
Recommend (Nhắc nhở)
Resent (Bực tức)
Resist (Kháng cự)
Risk (Rủi ro)
Suggest (Đề nghị)
Tolerate (Tha thứ)
Understand (Hiểu)
Can’t help (Ko thể tránh, nhịn được)
Can’t stand (Ko thể chịu đựng được)
Can’t bear (nt)
It is no use/It is no good (Vô ích)
Would you mind (Có phiền ko)
To be used to (Quen với)
to be/get accustomed to (Dần quen với)
To be busy (Bận rộn)
To be worth (Xứng đáng)
To look forward to (Trông mong)
To have difficulty/fun/trouble
To have a difficult time
TO GO + V_ING
Afford (Đủ khả năng)
Agree (Đồng ý)
Appear (Xuất hiện)
Arrange (Sắp xếp)
Ask (Hỏi, yêu cầu)
Beg (Nài nỉ, van xin)
Care (Chăm sóc)
Claim (Đòi hỏi, yêu cầu)
Consent (Bằng lòng)
Decided (Quyết định)
Demand (Yêu cầu)
Deserve (Xứng đáng )
Expect (Mong đợi)
Fail (Thất bại)
Hesitate (Do dự)
Hope (Hi vọng)
Learn (Học)
Manage (Sắp xếp)
Mean (Ý định)
Need (Cần)
Offer (Đề nghị)
Plan (Lên kế hoạch)
Prepare (Chuẩn bị)
Pretend (Giả vờ)
Promise (Hứa)
Refuse (Từ chối)
Seem (Dường như)
Struggle (Đấu tranh)
Swear (Xin thề)
Threaten (Đe dọa)
Volunteer (Tình nguyện)
Wait (Đợi)
Want (Muốn)
Wish (Mong)
Adsive (Khuyên)
Allow (Cho phép)
Ask (Yêu cầu)
Beg (Van xin)
Cause (Gây ra)
Challenge (Thách thức)
Convince (Thuyết phục)
Dare (Dám)
Encourage (Khuyến khích)
Expect (Mong đợi)
Forbid (Cấm)
Force (Bắt buộc)
Hire (Thuê)
Instruct (Hướng dẫn)
Invite (Mời)
Need (Cần)
Order (Ra lệnh)
Permit (Cho phép)
Persuade (Thuyết phục)
Remind (Nhắc nhở)
Require (Dò hỏi)
Teach (Dạy)
Tell (Bảo)
Urge (Thúc giục)
Want (Muốn)
Warn (Báo trước)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phúc Tú
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)