Giới từ tiếng anh

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Như Ý | Ngày 19/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: giới từ tiếng anh thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

MỘT SỐ GIỚI TỪ CẦN CHÚ Ý

DANH TỪ + GIỚI TỪ

Acheque for : một số tiền
-They sent me a cheque for 50.000
2.A demand / a need for ST : nhu cầu cho…
-The film closed dơn because thể ứa not enough demand for ít product.
3. A reason for ST : lí do …
4. / an crease / a fall / a decrease in ST : sự tăng ,giảm ….
5. An advantage / a disadvantage of ST : sự thuận lợi hay k …
6. A cause of st :nguyên nhân
7.A photograph / a picture of S.O /ST :
8.Damage to st ; thiệt hại cho …
9. An invitation to …mời …
10. A reaction to st : phản ứng đối với điều gì…
11. A solution to a problem / an answer to a question / a reply to a letter / a key to a door :hướng giải quyết , câu trả lời …
12. An atitude to / toward to st/so : thái đội về việc gì….

GIỚI TỪ + DANH TỪ
pay by cheque : trả bằng ngân phiếu .
in opinion : theo ý kiến của so
on fire : đanh cháy
on telephone : đang nghe điện thại
on a diet : đang ăn kiêng
on strike : đang đình công.
on a cruise :đi nghỉ …
for a walk / for a swim :đi dạo ,đi bơi…

TÍNH TỪ + GIỚI TỪ.
1. kind /clever / good ….of so to do st = nice / good / to someone.
angry / annoyed / furious about something / with someone. : tức giận với ai .
delighted / pleased / satisfied / disappointed with something : hài lòng về…
bred / fed up with something : chán nản …
surprised / shocked / amazed / astonished at /by something : ngạc nhiên bởi điều gì đó
excited / worried / upset about something :lo lắng về….
afraid / frightened / terrified / scared of someone /something :sợ hãi /kinh hoàng …
proud of ;tự hào
ashamed of ;xấu hổ
aware of …=know
concious of …:lo lắng
married / engaged to someone : cưới ai…
sorry about st = sorry for st : hối tiếc về…
impreesed by / with so/st : bị ấn tượng bởi …
shorst of : thiếu … .>< full of st;
keen on = interested in : thích thú điều gì
similar to :giống với …

ĐỘNG TỪ = GIỚI TỪ :
believe in : tin tưởng …
belong to so :thuộc về ai ..
care about st /st : quan tâm …
care for so/st : quan tâm
take after :giống ai
collide with so/ st:v va chạm .đụng phải cái gì…
complain to so about st :phàn nàn
concentrate on st : tập trung vào việc gì
consist of st : bao gồm
crash / drive / bump / run / into so/st :đâm sầm vào cái gì
happen to so/ st : xảy đến với ..
live on st : sống nhờ vào …
rely on st : tin cậy .
search for st / so khám xét
shout at so : quát tháo
shout to so ; la lớn
sufer from st : chịu đựng …

ĐỘNG TỪ + TÚC TỪ + GIỚI TỪ :
accuse so of doing st :buộc tội ai …
blame so for st : đổ lỗi cho ai .= blame st on so
charge so with st ? buộc tội ai
divive / cut / spill st into : chia
do st about st : cải thiện
point /aim st at so :chỉ vào cái gì
protect so from st = save so from st : bảo vệ ai thoát khỏi …
provide so with st : cung cấp
remind so ò st : nhắc nhở
regard st as st : xem như cái gì
sentence so to ..: kết án
throw st at so : ném vật gì đó…
– throw st to so
translate …from one language into another : dịch ….



* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Như Ý
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)