Giới từ lớp 9
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bình Minh |
Ngày 19/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: giới từ lớp 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
SOME USEFUL PREPOSITIONS
No
English
Vietnamese meaning
A memorial TO the dead
Đài tưởng niệm người đã chết
Access TO
Lối vào
Add st TO st
Thêm cái gì vào cái gì
Adjusted TO changes of temperature
Điều chỉnh theo sự thay đổi nhiệt độ
Afraid OF
Sợ, e ngại
Agree TO st / WITH sb
Đồng ý với ai
Annoyed AT / ABOUT st
Bực mình về việc gì
Annoyed WITH sb
Bực mình về ai
Apologize FOR
Xin lỗi về
Ask FOR
Xin ý kiến của ai
AT (address)
Ở (địa chỉ)
AT break time
Giờ giải lao
AT Christmas
Vào lễ giáng sinh
AT lunchtime
Vào giờ ăn trưa
AT night
Vào ban đêm
AT noon
Vào giữa trưa (lúc 12 giờ)
AT recess
Giờ giải lao
AT school / home
Ở trường / nhà
AT the back of
Ơû phía sau của
AT the end OF …
Cuối …
AT the front door / AT the back door
Ở cửa trước / Ở cửa sau
AT the same time
Cùng một lúc
AT work
Đang làm việc
Bad FOR sb
Xấu cho ai
Base ON
Dựa vào
Be cruel TO sb / st
Tàn ác với
Be excited ABOUT st
Hào hứng về
Be fond OF st
Thích về
Be proud OF sb / st
Tự hào về
Be UNDER guarantee
Được bảo hành
Begin WITH
Bắt đầu với
Behave shamefully TOWARDS sb
Cư xử đáng xấu hổ đối với ai
Believe IN
Tin tưởng vào
Belong TO
Thuộc về sở hữu của ai
Bring st TO sb / sw
Mang cái gì cho ai / đến đâu
Busy WITH
Bận rộn
Buy st FOR sb
Mua cái gì cho ai
BY bike, bus, car, air …
Bằng xe đạp, xe buýt, xe hơi, máy bay
Calm DOWN
Trầm tĩnh lại
Care FOR
Quan tâm đến
Change FOR
Thay đổi
Cheer sb ON
Khích lệ, cổ vũ ai
Cheer sb UP
Làm cho ai phấn khởi
Come UP WITH
Theo kịp ai
Complain TO sb ABOUT st
Phàn nàn với ai về điều gì
Compulsory FOR sb
Bắt buộc đối với ai
Concerned ABOUT
Quan tâm đến
Consist OF
Bao gồm
Contact WITH
Liên hệ với
Cooperate WITH sb
Hơp tác với ai
Cover … WITH
Bao phủ bởi
Depend ON
Lệ thuộc, tùy thuộc vào
Die OF
Chết vì căn bệnh
Different FROM
Khác với
Divide (st) INTO
Chia (cái gì) ra làm
Effect OF
Hiệu quả của
Escape FROM sw
Trốn thoát khỏi nơi nào
Experiment WITH
Thử nghiệm với
Fall IN WITH
Đồng ý với ai
Fall OFF
Rơi xuống
Famous FOR
Nổi tiếng về
Fill OUT / IN
Điền vào
Find OUT
Tìm ra, nhận ra
FOR dinner …
Cho bữa ăn tối
FOR example
Ví dụ
Get (be) used TO
Quen với
Give st TO sb
Cho ai cái gì
Go BY
Đi ngang qua
Go FOR a walk / a swim
Đi dạo, đi bơi
Good AT
Giỏi vể
Good FOR sb
Tốt cho ai
Grow UP
Lớn lên
Hand IN
Nộp
Happy ABOUT
Vui về
Help sb WITH st
Giúp ai việc gì
Hold ON
Giữ máy, chờ máy
IN (the city, the countryside…)
Ơû (thành phố, miền quê…)
IN case
Trong trường hợp
IN comfort
Thỏai mái
IN front OF
Ở phía trước
IN process OF time
Với thời gian trôi qua
IN some ways
Theo nhiều cách
IN the city
Ở thành phố
IN the countryside
Ơû miền quê
IN the middle (OF)
Ơû giữa (của)
IN the morning
Vào buổi sáng
IN the town
Ơû thị trấn
Instead OF
Thay vì
Interested IN
No
English
Vietnamese meaning
A memorial TO the dead
Đài tưởng niệm người đã chết
Access TO
Lối vào
Add st TO st
Thêm cái gì vào cái gì
Adjusted TO changes of temperature
Điều chỉnh theo sự thay đổi nhiệt độ
Afraid OF
Sợ, e ngại
Agree TO st / WITH sb
Đồng ý với ai
Annoyed AT / ABOUT st
Bực mình về việc gì
Annoyed WITH sb
Bực mình về ai
Apologize FOR
Xin lỗi về
Ask FOR
Xin ý kiến của ai
AT (address)
Ở (địa chỉ)
AT break time
Giờ giải lao
AT Christmas
Vào lễ giáng sinh
AT lunchtime
Vào giờ ăn trưa
AT night
Vào ban đêm
AT noon
Vào giữa trưa (lúc 12 giờ)
AT recess
Giờ giải lao
AT school / home
Ở trường / nhà
AT the back of
Ơû phía sau của
AT the end OF …
Cuối …
AT the front door / AT the back door
Ở cửa trước / Ở cửa sau
AT the same time
Cùng một lúc
AT work
Đang làm việc
Bad FOR sb
Xấu cho ai
Base ON
Dựa vào
Be cruel TO sb / st
Tàn ác với
Be excited ABOUT st
Hào hứng về
Be fond OF st
Thích về
Be proud OF sb / st
Tự hào về
Be UNDER guarantee
Được bảo hành
Begin WITH
Bắt đầu với
Behave shamefully TOWARDS sb
Cư xử đáng xấu hổ đối với ai
Believe IN
Tin tưởng vào
Belong TO
Thuộc về sở hữu của ai
Bring st TO sb / sw
Mang cái gì cho ai / đến đâu
Busy WITH
Bận rộn
Buy st FOR sb
Mua cái gì cho ai
BY bike, bus, car, air …
Bằng xe đạp, xe buýt, xe hơi, máy bay
Calm DOWN
Trầm tĩnh lại
Care FOR
Quan tâm đến
Change FOR
Thay đổi
Cheer sb ON
Khích lệ, cổ vũ ai
Cheer sb UP
Làm cho ai phấn khởi
Come UP WITH
Theo kịp ai
Complain TO sb ABOUT st
Phàn nàn với ai về điều gì
Compulsory FOR sb
Bắt buộc đối với ai
Concerned ABOUT
Quan tâm đến
Consist OF
Bao gồm
Contact WITH
Liên hệ với
Cooperate WITH sb
Hơp tác với ai
Cover … WITH
Bao phủ bởi
Depend ON
Lệ thuộc, tùy thuộc vào
Die OF
Chết vì căn bệnh
Different FROM
Khác với
Divide (st) INTO
Chia (cái gì) ra làm
Effect OF
Hiệu quả của
Escape FROM sw
Trốn thoát khỏi nơi nào
Experiment WITH
Thử nghiệm với
Fall IN WITH
Đồng ý với ai
Fall OFF
Rơi xuống
Famous FOR
Nổi tiếng về
Fill OUT / IN
Điền vào
Find OUT
Tìm ra, nhận ra
FOR dinner …
Cho bữa ăn tối
FOR example
Ví dụ
Get (be) used TO
Quen với
Give st TO sb
Cho ai cái gì
Go BY
Đi ngang qua
Go FOR a walk / a swim
Đi dạo, đi bơi
Good AT
Giỏi vể
Good FOR sb
Tốt cho ai
Grow UP
Lớn lên
Hand IN
Nộp
Happy ABOUT
Vui về
Help sb WITH st
Giúp ai việc gì
Hold ON
Giữ máy, chờ máy
IN (the city, the countryside…)
Ơû (thành phố, miền quê…)
IN case
Trong trường hợp
IN comfort
Thỏai mái
IN front OF
Ở phía trước
IN process OF time
Với thời gian trôi qua
IN some ways
Theo nhiều cách
IN the city
Ở thành phố
IN the countryside
Ơû miền quê
IN the middle (OF)
Ơû giữa (của)
IN the morning
Vào buổi sáng
IN the town
Ơû thị trấn
Instead OF
Thay vì
Interested IN
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bình Minh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)