Giới thiệu Đề thi & ĐA HSG của Vĩnh long
Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Long |
Ngày 25/04/2019 |
55
Chia sẻ tài liệu: Giới thiệu Đề thi & ĐA HSG của Vĩnh long thuộc Tin học 12
Nội dung tài liệu:
HƯỚNG DẪN CHẤM THI
MÔN: TIN HỌC 12
Bài 1 - Cắt hình chữ nhật
Test 1,2,3,4: mỗi test 1 điểm.
Test 5 : 2 điểm.
CAT1.INP
CAT1.OUT
4 4
1
CAT2.INP
CAT2.OUT
13 98
15
CAT3.INP
CAT3.OUT
99 33
3
CAT4.INP
CAT4.OUT
1 100
100
CAT5.INP
CAT5.OUT
100 99
29
Bài 2 - Giao điểm các đường thẳng
Test 1,2,3: mỗi test 1 điểm.
Test 4,5: mỗi test 2 điểm.
GDIEM1.INP
GDIEM1.OUT
5
-1 1 -2
1 1 4
0 1 -4
1 0 -1
0 1 6
So giao diem la: 9
GDIEM2.INP
GDIEM2.OUT
11 1 0 -2 2 0 4 3 0 -4 4 0 -1 5 0 6 6 0 7 7 0 8 8 0 9 9 0 10 10 0 11 0 1 0
So giao diem la: 10
GDIEM3.INP
GDIEM3.OUT
16 1 1 -2 3 3 -4 4 4 -1 5 5 5 2 2 4 0 0 0 6 6 6 7 7 7 8 8 8 9 9 9 10 10 10 0 10 0 2 2 8 5 5 10 1 1 2 -3 -3 4
So giao diem la: 0
GDIEM4.INP
GDIEM4.OUT
4 1 0 0 0 1 0 -10000000000 1 10000000000 1000000000 1 -1000000000
So giao diem la: 4
GDIEM5.INP
GDIEM5.OUT
4 1 0 0 0 1 0 -0.00015 1 -0.00015 0.0001 1 0.0001
So giao diem la: 3
Bài 3 – Chèn xâu
Test 1,2,3: mỗi test 1 điểm.
Test 4,5: mỗi test 2 điểm.
CHENXAU1.INP
CHENXAU1.OUT
500
1-234-56+789
1-2+345+67+89
-12+34+567-89
CHENXAU2.INP
CHENXAU2.OUT
100000
Khong co
CHENXAU3.INP
CHENXAU3.OUT
111
12-3+4+5+6+78+9 1-23+45+6-7+89 1+23+4-5+6-7+89 1+2-3-45+67+89 1+2-3+45+67+8-9 1+2-3+4+5+6+7+89 -12-3+45-6+78+9 -12+34+5+67+8+9 -12+3+45+6+78-9 -1-23+45-6+7+89 -1-2+34+56+7+8+9 -1-2+34+5+6+78-9 -1-2+3-45+67+89 -1-2+3+45+67+8-9 -1-2+3+4+5+6+7+89 -1+23-4+5+6-7+89 -1+23+4-5-6+7+89 -1+2-3+45+67-8+9 -1+2+34-5-6+78+9
CHENXAU4.INP
CHENXAU4.OUT
0
12-3-4-5-6+7+8-9 12-3-4-5+6-7-8+9 12-3+4+56-78+9 12-3+4+5+6-7-8-9 12+34-56-7+8+9 12+3-45+6+7+8+9 12+3-4+5-6+7-8-9 12+3+4-5-6-7+8-9 1-23-4-56-7+89 1-2-34+5+6+7+8+9 1+2-34-56+78+9 -12-34+
MÔN: TIN HỌC 12
Bài 1 - Cắt hình chữ nhật
Test 1,2,3,4: mỗi test 1 điểm.
Test 5 : 2 điểm.
CAT1.INP
CAT1.OUT
4 4
1
CAT2.INP
CAT2.OUT
13 98
15
CAT3.INP
CAT3.OUT
99 33
3
CAT4.INP
CAT4.OUT
1 100
100
CAT5.INP
CAT5.OUT
100 99
29
Bài 2 - Giao điểm các đường thẳng
Test 1,2,3: mỗi test 1 điểm.
Test 4,5: mỗi test 2 điểm.
GDIEM1.INP
GDIEM1.OUT
5
-1 1 -2
1 1 4
0 1 -4
1 0 -1
0 1 6
So giao diem la: 9
GDIEM2.INP
GDIEM2.OUT
11 1 0 -2 2 0 4 3 0 -4 4 0 -1 5 0 6 6 0 7 7 0 8 8 0 9 9 0 10 10 0 11 0 1 0
So giao diem la: 10
GDIEM3.INP
GDIEM3.OUT
16 1 1 -2 3 3 -4 4 4 -1 5 5 5 2 2 4 0 0 0 6 6 6 7 7 7 8 8 8 9 9 9 10 10 10 0 10 0 2 2 8 5 5 10 1 1 2 -3 -3 4
So giao diem la: 0
GDIEM4.INP
GDIEM4.OUT
4 1 0 0 0 1 0 -10000000000 1 10000000000 1000000000 1 -1000000000
So giao diem la: 4
GDIEM5.INP
GDIEM5.OUT
4 1 0 0 0 1 0 -0.00015 1 -0.00015 0.0001 1 0.0001
So giao diem la: 3
Bài 3 – Chèn xâu
Test 1,2,3: mỗi test 1 điểm.
Test 4,5: mỗi test 2 điểm.
CHENXAU1.INP
CHENXAU1.OUT
500
1-234-56+789
1-2+345+67+89
-12+34+567-89
CHENXAU2.INP
CHENXAU2.OUT
100000
Khong co
CHENXAU3.INP
CHENXAU3.OUT
111
12-3+4+5+6+78+9 1-23+45+6-7+89 1+23+4-5+6-7+89 1+2-3-45+67+89 1+2-3+45+67+8-9 1+2-3+4+5+6+7+89 -12-3+45-6+78+9 -12+34+5+67+8+9 -12+3+45+6+78-9 -1-23+45-6+7+89 -1-2+34+56+7+8+9 -1-2+34+5+6+78-9 -1-2+3-45+67+89 -1-2+3+45+67+8-9 -1-2+3+4+5+6+7+89 -1+23-4+5+6-7+89 -1+23+4-5-6+7+89 -1+2-3+45+67-8+9 -1+2+34-5-6+78+9
CHENXAU4.INP
CHENXAU4.OUT
0
12-3-4-5-6+7+8-9 12-3-4-5+6-7-8+9 12-3+4+56-78+9 12-3+4+5+6-7-8-9 12+34-56-7+8+9 12+3-45+6+7+8+9 12+3-4+5-6+7-8-9 12+3+4-5-6-7+8-9 1-23-4-56-7+89 1-2-34+5+6+7+8+9 1+2-34-56+78+9 -12-34+
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Long
Dung lượng: |
Lượt tài: 2
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)