Giáo án Unit 1 - English 7

Chia sẻ bởi Trương Uyên Phương | Ngày 18/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: Giáo án Unit 1 - English 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

UNIT 1: BACK TO SCHOOL

Grammar:
I - Greeting: chào hỏi
Questions
Answers

1/ How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Just fine (Tạm ổn)

2/ How are you today?
(Hôm nay bạn thế nào?)
Not bad (Không tệ)


3/ How is everything?
(Mọi việc ra sau rồi?)
Pretty good (Rất tốt)

4/ How about you?
(Còn bạn thì sao?)
Ok (Tốt)

II - Adverb of time: Still (Trạng từ chỉ thời gian: Still)
- Trạng từ Still (vẫn, vẫn còn) dùng để chỉ 1 hành động, 1 tình huống, 1 trạng thái đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.
- Trạng từ Still thường có 2 vị trí ở trong câu
A. Between Subjects and ordinary verb: giữa chủ ngữ và động từ thường
Ex: Does he still live there? (Anh ấy vẫn còn sống ở đó chứ?)
=> Yes, he still lives there.
B. Behind “to be”: đứng sau động từ to be
Ex: I am still a student. (Tôi vẫn còn là 1 học sinh.)
- She is still sick. (Cô ấy vẫn còn bị bệnh.)
Exercises: Bài tập thực hành
Xác định câu sau “Đúng (Correct) hay Sai (Incorrect):
Dad, I’m still hungry.
Correct B. Incorrect
It’s 9 p.m, but my mother still is at her office.
Correct B. Incorrect
He still goes for a walk with his dog everyday.
Correct B. Incorrect
She is still looking for her keys.
Correct B. Incorrect
I move to Hanoi to study, but my sister lives still with my parents.
Correct B. Incorrect
Do you still work for the BBC?
Correct B. Incorrect
Is still she finding jobs?
Correct B. Incorrect
Do you play still tennis on Sundays?
Correct B. Incorrect
It’s raining, but I’m still going to her birthday party.
Correct B. Incorrect
My brother still doesn’t want to use a mobile phone.
A. Correct B. Correct
11. A. My sister is still waiting for her friends.
B. My sister still is waiting for her friends.
12. A. There is still a toy store near my house.
B. There still is a toy store near my house.
13. A. My computer stops still working.
B. My computer still stops working.
14. A. We still are friends.
B. We are still friends.
15. A. My father still gets up early.
B. My father gets up still early.

III - Comparatives of short adjectives: (So sánh hơn với tính từ ngắn)
- Khi muốn so sánh về đặc điểm hoặc tính chất của 2 người, 2 sự vật, 2 sự việc, ta dùng dạng so sánh hơn với tính từ.
A. Definition of short adjective: Định nghĩa tính từ ngắn
- Tính từ ngắn là tính từ có 1 âm tiết
Ex: tall (cao), short (thấp)
- Tính từ có 2 âm tiết nhưng tận cùng là “y”, “er”, “ow” cũng được xem là tính từ ngắn.
Ex: happy, clever (thông minh), narrow (hẹp)
B. Structure: Cấu trúc
Subject 1+ tobe (am/is/are) + short adjective_er + than + Subject 2

Ex: Mary is taller than Jane.
S1 be short adjective_er S2
This house is smaller than that house.
S1 be short adjective_er S2
C. Formation: Cách thành lập dạng so sánh hơn của tính từ ngắn
Thông thường, ta chỉ cần thêm “er” vào sau tính từ ngắn để thành lập dạng so sánh hơn.
Ex: tall --> taller (cao hơn)
Short --> shorter (thấp hơn)
Những tính từ tận cùng là “y”, khi thành lập dạng so sánh hơn, ta chuyển “y” thành “i” rồi thêm “er”
Ex: happy --> happier (vui hơn)
Friendly --> friendlier (thân thiện hơn)
Những tính từ tận cùng là một phụ âm, nhưng trước phụ âm là 1 nguyên âm, ta phải gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “er”
Ex: Big --> bigger (lớn hơn)
Thin --> Thinner (gầy hơn)
Những tính từ tận cùng bằng “e”, ta chỉ cần thêm “r” là đủ.
Ex: nice --> nicer (tốt hơn)
Exercises: Bài tập thực hành
I - Dùng cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn đề viết thành câu hoàn chỉnh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trương Uyên Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)