GIÁO ÁN TỔNG HỢP
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: GIÁO ÁN TỔNG HỢP thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Phần A. PHẦN LÝ THUYẾT CƠ BẢN
Bài 1: NGỮ ÂM
Sounds
Letters
Words
Notes
Sounds
Letters
Words
Notes
Vowel sounds (nguyên âm)
/ t∫/
ch
choice
Gần ch
/I/
i
sit
Đọc i ngắn, gần với ơ
/ k/
k
kitchen
Gần c trong âm Việt
e
pretty
c
concert
a
village
ch
chemist
y
happy
q
conquest
/i:/
ea
lead
Đọc i dài
/ h/
h
hike
Gần h
ee
meet
wh
whoop
/e/
e
send
Đọc e tròn môi
Voiced consonants (phụ âm hữu thanh)
ea
head
/ b/
b
boy
Gần b
a
many
/ v/
v
visit
Gần v
/ æ/
a
land
f
of
/o/
o
pot
Đọc o tròn ngắn
/(/
th
them
Gần d
a
wash
/ d/
d
done
Gần đ
/o:/
or
fork
Đọc o tròn vang họng
ed
lived
aw
saw
/ z/
z
zebra
Gần gi
/(/
a
cash
Đọc a, ă, â ngắn bật
s
visit
u
shut
/ Ʒ/
s
vision
Không
o
some
//
g
germ
Không
ou
tough
/ g/
g
gift
Gần g
/a:/
ar
card
Đọc a rộng miệng
/l/
l
little
Gần l
ear
heart
/m/
m
monk
Gần m
/u/
u
pull
Đọc u tròn môi, ngắn âm, gần ư.
/n/
n
name
Gần n
ou
could
/ ŋ/
n
think
Gần ng
oo
good
ng
sing
/u:/
u
pollution
Đọc u ngân dài, vang âm
/r/
r
rural
Gần r
oe
shoe
/w/
w
with
Không
oo
moon
wh
when
ui
fruit
/j/
j
jam
Gần
gi
/ ә/
er
reader
Đọc ơ ngắn vòm
y
young
or
actor
u
music
/ з:/
er
prefer
Đọc ơ dài, âm họng và vòm miệng
/ф/
h
honest
Âm câm, không có âm
ir
shirt
k
knight
ur
hurt
b
comb
or
word
p
pneumo
ear
heard
Clusters of consonants (chùm phụ âm)
Diphthongs (chùm nguyên âm)
/s+/
/sp/
spray
Chùm phụ âm với s
/ ei/
a
case
Đọc ê hay ây, âm kép dài
/st/
start
ei
eight
/sk/
school
ai
maid
/sf/
sphere
ay
say
/sm/
small
/ ai/
i
kite
Đọc ai như âm Việt
/
Bài 1: NGỮ ÂM
Sounds
Letters
Words
Notes
Sounds
Letters
Words
Notes
Vowel sounds (nguyên âm)
/ t∫/
ch
choice
Gần ch
/I/
i
sit
Đọc i ngắn, gần với ơ
/ k/
k
kitchen
Gần c trong âm Việt
e
pretty
c
concert
a
village
ch
chemist
y
happy
q
conquest
/i:/
ea
lead
Đọc i dài
/ h/
h
hike
Gần h
ee
meet
wh
whoop
/e/
e
send
Đọc e tròn môi
Voiced consonants (phụ âm hữu thanh)
ea
head
/ b/
b
boy
Gần b
a
many
/ v/
v
visit
Gần v
/ æ/
a
land
f
of
/o/
o
pot
Đọc o tròn ngắn
/(/
th
them
Gần d
a
wash
/ d/
d
done
Gần đ
/o:/
or
fork
Đọc o tròn vang họng
ed
lived
aw
saw
/ z/
z
zebra
Gần gi
/(/
a
cash
Đọc a, ă, â ngắn bật
s
visit
u
shut
/ Ʒ/
s
vision
Không
o
some
//
g
germ
Không
ou
tough
/ g/
g
gift
Gần g
/a:/
ar
card
Đọc a rộng miệng
/l/
l
little
Gần l
ear
heart
/m/
m
monk
Gần m
/u/
u
pull
Đọc u tròn môi, ngắn âm, gần ư.
/n/
n
name
Gần n
ou
could
/ ŋ/
n
think
Gần ng
oo
good
ng
sing
/u:/
u
pollution
Đọc u ngân dài, vang âm
/r/
r
rural
Gần r
oe
shoe
/w/
w
with
Không
oo
moon
wh
when
ui
fruit
/j/
j
jam
Gần
gi
/ ә/
er
reader
Đọc ơ ngắn vòm
y
young
or
actor
u
music
/ з:/
er
prefer
Đọc ơ dài, âm họng và vòm miệng
/ф/
h
honest
Âm câm, không có âm
ir
shirt
k
knight
ur
hurt
b
comb
or
word
p
pneumo
ear
heard
Clusters of consonants (chùm phụ âm)
Diphthongs (chùm nguyên âm)
/s+/
/sp/
spray
Chùm phụ âm với s
/ ei/
a
case
Đọc ê hay ây, âm kép dài
/st/
start
ei
eight
/sk/
school
ai
maid
/sf/
sphere
ay
say
/sm/
small
/ ai/
i
kite
Đọc ai như âm Việt
/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: 293,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)