Giao an thao giang

Chia sẻ bởi Nguyễn Khánh Dũng | Ngày 02/05/2019 | 35

Chia sẻ tài liệu: Giao an thao giang thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Tiếng Anh 7
Lê Cẩm Vân - THCS Gia Phố
Unit 9: At home and away
12/28/2009
2
N
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
I
O
V
T
A
B
C
D
E
G
K
L
P
Q
V
A
A
C
T
I
O
N
WARM - UP
12/28/2009
3
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
I. Vocabulary
Aquarium(n):
Bể cá
Gift(n):
Quà tặng
Souvenir(n):
Quà lưu niệm
Tired(a):
Mệt
Friendly(a):
Thân thiện
12/28/2009
4
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
Checking
Souvenir(n)
Gift(n)
Friendly(a)
Tired(a)
Aquarium(n)
Thân thiện
Quà lưu niệm
Mệt
Quà tặng
Bể cá
12/28/2009
5
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
II. Listen
 Liz bought souvenirs
 Liz visited Tri Nguyen Aquarium
 Liz returned to Ha Noi
 Liz went to Nha Trang
 Liz talked to Ba about her vacation
12/28/2009
6
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
II. Listen
 Liz bought souvenirs
 Liz visited Tri Nguyen Aquarium
 Liz returned to Ha Noi
 Liz went to Nha Trang
 Liz talked to Ba about her vacation
5
1
4
2
3
12/28/2009
7
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
III. Grammar The past simple tense
visited
* Liz
* It
* The people
* My parents
* I
Tri Nguyen Aquarium.
* Liz
returned
to Ha Noi.
was
wonderful
were
very friendly.
took
me to see Cham Temples and Tri
Nguyen Aquarium.
bought
a lot of different gifts for my friends in America.
12/28/2009
8
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
III. Grammar: The past simple tense
V1
V2
visit
ed
ed
return
Be
Be
Take
buy
Was
were
Took
bought
visit
return
Be
Be
Take
buy
12/28/2009
9
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
III. Grammar
Khẳng định:
wonderful
S+wasn’t/weren’t+O
S+didn’t+V0
Was/were+S+O?
Did+S+V0?
Yes, S+was/were.
S+did.
No, S+wasn’t/weren’t
S+didn’t.
It
I
bought
a lot of different gifts…
was
S+
Ved/V2
+O
was/were
S+
+O
Liz
returned
to Ha Noi.
a.form
* It was not wonderful.
* Liz didn’t return to Ha Noi
Phủ định:
Nghi vấn:
* Was it wonderful?
* Did Liz return to Ha Noi?
12/28/2009
10
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
III. Grammar The past simple tense
Note:
* I, She, He, it + was
* They, we, you + were
12/28/2009
11
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
III. Grammar The past simple tense
b) Use
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tại một thời điểm xác định.
12/28/2009
12
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
IV. Practice.
1) Matching.
12/28/2009
13
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
V. Fun corner.
LUCKY NUMBER
12/28/2009
14
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
VI. Homework.
* Học thuộc từ vựng.
* Học thuộc cấu trúc, cách dùng của thì quá khứ đơn
12/28/2009
15
Lesson 1/55: A1 (page 86 - 87)
CHÚC QUÝ VỊ GIÁM KHẢO
CÙNG CÁC EM SỨC KHOẺ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Khánh Dũng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)