Giao An Mam Non Hoa Lan
Chia sẻ bởi trần thị bông |
Ngày 05/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Giao An Mam Non Hoa Lan thuộc Lớp 3 tuổi
Nội dung tài liệu:
"Bảng giá phụ tùng chính hiệu Honda (Dùng để tham khảo giá, không sử dụng bảng giá để tra mã số phụ tùng và đời xe!)"
Stt Mã phụ tùng Mã phụ tùng Ghi chú Mã thay thế Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt Model " Giá bán
cho HEAD
(chưa VAT) " VAT " Giá bán
cho HEAD
( có VAT) " Giá bán lẻ (Chưa VAT) VAT " Giá bán lẻ
(cả VAT) " Mã màu Màu tem Tên màu (TV) Ngày cập nhật Tiêu chuẩn đóng gói
1 06111KTF640 06111-KTF-640 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06111KTF641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z1 " 568,600 " " 56,860 " " 625,460 " " 734,700 " " 73,470 " " 808,170 " 13/4/2015
2 06111KTF641 06111-KTF-641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z1 " 579,972 " " 57,997 " " 637,969 " " 773,296 " " 77,330 " " 850,626 " 13/4/2015
3 06111KTG640 06111-KTG-640 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06111KTG641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z2 " 568,600 " " 56,860 " " 625,460 " " 734,700 " " 73,470 " " 808,170 " 13/4/2015
4 06111KTG641 06111-KTG-641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z2 " 579,972 " " 57,997 " " 637,969 " " 773,296 " " 77,330 " " 850,626 " 13/4/2015
5 06112KTF640 06112-KTF-640 06112KTF641 "GASKET KIT, B " Bộ gioăng máy Z2Z1 " 943,800 " " 94,380 " " 1,038,180 " " 1,242,400 " " 124,240 " " 1,366,640 " 13/4/2015
6 06381KFL850 06381-KFL-850 CONNECTING ROD KIT Bộ thanh truyền NKGE " 506,414 " " 50,641 " " 557,055 " " 675,219 " " 67,522 " " 742,741 " 13/4/2015
7 06381KFM900 06381-KFM-900 "ROD KIT, CONECTING " Bộ thanh truyền T8T7D3T6T5T4T3T2T1Y3Y2Y1D2D1OMLJIF " 412,787 " " 41,279 " " 454,066 " " 550,383 " " 55,038 " " 605,421 " 13/4/2015
8 06381KPH900 06381-KPH-900 "KIT ,ROD CONECTING " Bộ thanh truyền R4R3X6X5R2R1X4X3X2X1U9U8U7U6U5U4U3U2U1WUXR " 283,810 " " 28,381 " " 312,191 " " 378,414 " " 37,841 " " 416,255 " 13/4/2015
9 06410KAN640 06410-KAN-640 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe NKGE " 27,775 " " 2,778 " " 30,553 " " 37,034 " " 3,703 " " 40,737 " 13/4/2015
10 06410KEV900 06410-KEV-900 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe VPOMLJFD " 44,541 " " 4,454 " " 48,995 " " 59,388 " " 5,939 " " 65,327 " 13/4/2015
11 06410KFL850 06410-KFL-850 "DAMPER SET,WHEEL " Cao su giảm chấn bánh xe T9T8R4R3X6X5T7R2R1X4X3T6X2X1U9U8U7T5T4T3T2T1Y3Y2Y1W9W8W7W6U6U5U4U3W5W4W3W2U2U1WUXR " 18,584 " " 1,858 " " 20,442 " " 24,779 " " 2,478 " " 27,257 " 13/4/2015
12 06410KVV900 06410-KVV-900 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe D3D2D1 " 27,775 " " 2,778 " " 30,553 " " 37,034 " " 3,703 " " 40,737 " 13/4/2015
13 06410KWB600 06410-KWB-600 "DAMPER,SET WHEEL " Cao su giảm chấn bánh xe J15J14J13J9J8J7D4J5Q1E9I5I4I3I2F1X9R6J4J3J2J1I1K9X8X7R5K8K7E8E7Y9Y8K6K5E6E5B1BY7Y6K4K3E4E3Y5Y4K2K1E2E1 " 22,018 " " 2,202 " " 24,220 " " 29,358 " " 2,936 " " 32,294 " 13/4/2015
14 06420KFL850 06420-KFL-850 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06426KFM900 "SPOKE SET A,10X159.0" "Nan hoa sau,trong 10x159 " W2R " 72,900 " " 7,290 " " 80,190 " " 97,200 " " 9,720 " " 106,920 " 13/4/2015
15 06420KFL890 06420-KFL-890 SPOKE SET .A10 X 156.0 "Nan hoa sau,trong 10x156 " R4R3X5R2R1X3X2X1U9U8U7T4T3T2Y1W9W8W6U6U4W5W4SNKGE " 2,323 " 232 " 2,555 " " 3,098 " 310 " 3,408 " 13/4/2015
16 06420KTL680 06420-KTL-680 "SPOKE SET A, 10X158.0 (INSIDE)" Nan hoa A 10x158.0(trong) T9T8T7 " 2,626 " 263 " 2,889 " " 3,502 " 350 " 3,852 " 13/4/2015
17 06420KWWB20 06420-KWW-B20 SPOKE SET (A10X160.0) INSIDE Nan hoa sau trong A10x160 B " 2,121 " 212 " 2,333 " " 2,828 " 283 " 3,111 " 13/4/2015
18 06421KFL850 06421-KFL-850 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06426KFM900 "SPOKE SET A,10X158.5" "Nan hoa sau,ngoài 10x158.5 " W2R " 72,900 " " 7,290 " " 80,190 " " 97,200 " " 9,720 " " 106,920 " 13/4/2015
19 06421KFL890 06421-KFL-890 "SPOKET SET 10X155,5 " "Nan hoa sau,ngoài 10x155.5 " R4R3X5R2R1X3X2X1U9U8U7T4T3T2Y1W9W8W6U6U4W5W4SNKGE " 2,323 " 232 " 2,555 " " 3,098 " 310 " 3,408 " 13/4/2015
20 06421KTL680 06421-KTL-680 "SPOKE SET A, 10X157.5 (OUTSIDE" Nan hoa A 10x157.5(ngoài) T8T7 " 2,626 " 263 " 2,889 " " 3,502 " 350 " 3,852 " 13/4/2015
21 06421KWWB20 06421-KWW-B20 SPOKE SET (A10X159.5) OUTSIDE Nan hoa sau ngoài A10x159.5 B " 2,121 " 212 " 2,333 " " 2,828 " 283 " 3,111 " 13/4/2015
22 06426KFM900 06426-KFM-900 SPOKE KIT RR Bộ nan hoa sau 36 chiếc W2R " 107,666 " " 10,767 " " 118,433 " " 143,555 " " 14,356 " " 157,911 " 13/4/2015
23 06430GCCB00 06430-GCC-B00 "SHOE SET, BRAKE (JB) " Cụm má phanh S1 " 247,200 " " 24,720 " "
Stt Mã phụ tùng Mã phụ tùng Ghi chú Mã thay thế Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt Model " Giá bán
cho HEAD
(chưa VAT) " VAT " Giá bán
cho HEAD
( có VAT) " Giá bán lẻ (Chưa VAT) VAT " Giá bán lẻ
(cả VAT) " Mã màu Màu tem Tên màu (TV) Ngày cập nhật Tiêu chuẩn đóng gói
1 06111KTF640 06111-KTF-640 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06111KTF641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z1 " 568,600 " " 56,860 " " 625,460 " " 734,700 " " 73,470 " " 808,170 " 13/4/2015
2 06111KTF641 06111-KTF-641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z1 " 579,972 " " 57,997 " " 637,969 " " 773,296 " " 77,330 " " 850,626 " 13/4/2015
3 06111KTG640 06111-KTG-640 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06111KTG641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z2 " 568,600 " " 56,860 " " 625,460 " " 734,700 " " 73,470 " " 808,170 " 13/4/2015
4 06111KTG641 06111-KTG-641 "GASKET KIT, A " Bộ gioăng xy lanh Z2 " 579,972 " " 57,997 " " 637,969 " " 773,296 " " 77,330 " " 850,626 " 13/4/2015
5 06112KTF640 06112-KTF-640 06112KTF641 "GASKET KIT, B " Bộ gioăng máy Z2Z1 " 943,800 " " 94,380 " " 1,038,180 " " 1,242,400 " " 124,240 " " 1,366,640 " 13/4/2015
6 06381KFL850 06381-KFL-850 CONNECTING ROD KIT Bộ thanh truyền NKGE " 506,414 " " 50,641 " " 557,055 " " 675,219 " " 67,522 " " 742,741 " 13/4/2015
7 06381KFM900 06381-KFM-900 "ROD KIT, CONECTING " Bộ thanh truyền T8T7D3T6T5T4T3T2T1Y3Y2Y1D2D1OMLJIF " 412,787 " " 41,279 " " 454,066 " " 550,383 " " 55,038 " " 605,421 " 13/4/2015
8 06381KPH900 06381-KPH-900 "KIT ,ROD CONECTING " Bộ thanh truyền R4R3X6X5R2R1X4X3X2X1U9U8U7U6U5U4U3U2U1WUXR " 283,810 " " 28,381 " " 312,191 " " 378,414 " " 37,841 " " 416,255 " 13/4/2015
9 06410KAN640 06410-KAN-640 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe NKGE " 27,775 " " 2,778 " " 30,553 " " 37,034 " " 3,703 " " 40,737 " 13/4/2015
10 06410KEV900 06410-KEV-900 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe VPOMLJFD " 44,541 " " 4,454 " " 48,995 " " 59,388 " " 5,939 " " 65,327 " 13/4/2015
11 06410KFL850 06410-KFL-850 "DAMPER SET,WHEEL " Cao su giảm chấn bánh xe T9T8R4R3X6X5T7R2R1X4X3T6X2X1U9U8U7T5T4T3T2T1Y3Y2Y1W9W8W7W6U6U5U4U3W5W4W3W2U2U1WUXR " 18,584 " " 1,858 " " 20,442 " " 24,779 " " 2,478 " " 27,257 " 13/4/2015
12 06410KVV900 06410-KVV-900 DAMPER SET WHEEL Cao su giảm chấn bánh xe D3D2D1 " 27,775 " " 2,778 " " 30,553 " " 37,034 " " 3,703 " " 40,737 " 13/4/2015
13 06410KWB600 06410-KWB-600 "DAMPER,SET WHEEL " Cao su giảm chấn bánh xe J15J14J13J9J8J7D4J5Q1E9I5I4I3I2F1X9R6J4J3J2J1I1K9X8X7R5K8K7E8E7Y9Y8K6K5E6E5B1BY7Y6K4K3E4E3Y5Y4K2K1E2E1 " 22,018 " " 2,202 " " 24,220 " " 29,358 " " 2,936 " " 32,294 " 13/4/2015
14 06420KFL850 06420-KFL-850 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06426KFM900 "SPOKE SET A,10X159.0" "Nan hoa sau,trong 10x159 " W2R " 72,900 " " 7,290 " " 80,190 " " 97,200 " " 9,720 " " 106,920 " 13/4/2015
15 06420KFL890 06420-KFL-890 SPOKE SET .A10 X 156.0 "Nan hoa sau,trong 10x156 " R4R3X5R2R1X3X2X1U9U8U7T4T3T2Y1W9W8W6U6U4W5W4SNKGE " 2,323 " 232 " 2,555 " " 3,098 " 310 " 3,408 " 13/4/2015
16 06420KTL680 06420-KTL-680 "SPOKE SET A, 10X158.0 (INSIDE)" Nan hoa A 10x158.0(trong) T9T8T7 " 2,626 " 263 " 2,889 " " 3,502 " 350 " 3,852 " 13/4/2015
17 06420KWWB20 06420-KWW-B20 SPOKE SET (A10X160.0) INSIDE Nan hoa sau trong A10x160 B " 2,121 " 212 " 2,333 " " 2,828 " 283 " 3,111 " 13/4/2015
18 06421KFL850 06421-KFL-850 "Ko bán, dùng mã thay thế" 06426KFM900 "SPOKE SET A,10X158.5" "Nan hoa sau,ngoài 10x158.5 " W2R " 72,900 " " 7,290 " " 80,190 " " 97,200 " " 9,720 " " 106,920 " 13/4/2015
19 06421KFL890 06421-KFL-890 "SPOKET SET 10X155,5 " "Nan hoa sau,ngoài 10x155.5 " R4R3X5R2R1X3X2X1U9U8U7T4T3T2Y1W9W8W6U6U4W5W4SNKGE " 2,323 " 232 " 2,555 " " 3,098 " 310 " 3,408 " 13/4/2015
20 06421KTL680 06421-KTL-680 "SPOKE SET A, 10X157.5 (OUTSIDE" Nan hoa A 10x157.5(ngoài) T8T7 " 2,626 " 263 " 2,889 " " 3,502 " 350 " 3,852 " 13/4/2015
21 06421KWWB20 06421-KWW-B20 SPOKE SET (A10X159.5) OUTSIDE Nan hoa sau ngoài A10x159.5 B " 2,121 " 212 " 2,333 " " 2,828 " 283 " 3,111 " 13/4/2015
22 06426KFM900 06426-KFM-900 SPOKE KIT RR Bộ nan hoa sau 36 chiếc W2R " 107,666 " " 10,767 " " 118,433 " " 143,555 " " 14,356 " " 157,911 " 13/4/2015
23 06430GCCB00 06430-GCC-B00 "SHOE SET, BRAKE (JB) " Cụm má phanh S1 " 247,200 " " 24,720 " "
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: trần thị bông
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)