Giao an huong giang ti cap truong 20-11
Chia sẻ bởi Đoàn Văn Cầu |
Ngày 02/05/2019 |
43
Chia sẻ tài liệu: giao an huong giang ti cap truong 20-11 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Answer these questions:
1. How many subjects do you have at school?
2.What subject do you like best?
3. What subject are you learning?
4. What do you learn in language class?
1.Where are the children?
2.What are they doing ?
3.Do you like these games?
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm,
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Listen . Match each name to an activity
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Complete the table
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Complete the table
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
2.The children/play marbles
1.This boy/play catch
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
She/read
Nam/
Playchess
Lan and Hoa
Skip rope
They/ chat
Ba / drink
Ha/talk about
the last class
She/
play catch
The boys/
play marbles
You/ play
Blindman’s bluff
Noughts and crosses
team1
team2
A: What is this boy doing?
B: He is playing catch
1.This boy/play catch
2.The children/play marbles
A: What are they doing?
B: They are playing marbles
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
Answer these questions about you:
1.What do you usually do at recess?
2.Do usually talk with your friends?
3.What do you usually do after school?
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
III. Home work
Learn by heart the new words.
Do exercises : 3/ 34 in note work book
2/40 in workbook.
- Prepare the next lesson.
1. How many subjects do you have at school?
2.What subject do you like best?
3. What subject are you learning?
4. What do you learn in language class?
1.Where are the children?
2.What are they doing ?
3.Do you like these games?
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm,
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
Listen . Match each name to an activity
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Complete the table
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Complete the table
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
2.The children/play marbles
1.This boy/play catch
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
She/read
Nam/
Playchess
Lan and Hoa
Skip rope
They/ chat
Ba / drink
Ha/talk about
the last class
She/
play catch
The boys/
play marbles
You/ play
Blindman’s bluff
Noughts and crosses
team1
team2
A: What is this boy doing?
B: He is playing catch
1.This boy/play catch
2.The children/play marbles
A: What are they doing?
B: They are playing marbles
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
Answer these questions about you:
1.What do you usually do at recess?
2.Do usually talk with your friends?
3.What do you usually do after school?
Tuesday, November, 4th 2008
Lesson 5 B.It’s time for recess (P56+57)
I. Vocabulary
Unit 5 : Work and Play
(to) play catch:
Chơi trò chơi đuổi bắt
(to) play marbles:
Chơi trò chơi bắn bi
(to) play blindman’s bluff:
Chơi trò chơi bịt mắt bắt dê
(to) skip rope:
Nhảy dây
(to) chat:
Nói chuyện phiếm
(to) talk about
Nói chuyện về…
recess
Giờ ra chơi
II. Read
1.Listen.Complete the table.
2. Practice
III. Home work
Learn by heart the new words.
Do exercises : 3/ 34 in note work book
2/40 in workbook.
- Prepare the next lesson.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Văn Cầu
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)