Giáo án học kì 1

Chia sẻ bởi nguyễn tự tin | Ngày 25/04/2019 | 79

Chia sẻ tài liệu: Giáo án học kì 1 thuộc Tin học 11

Nội dung tài liệu:



Đáp án
KIỂM TRA 45 PHÚT. NH 2018 - 2019
MÔN TIN HỌC 11

7
Bài 3: Đề 2 [
]

C
1. Phần nào nhất thiết phải có trong chương trình
A. Tên chương trình
B. Phần Khai báo
C. Phần thân chương trình
D. Cả ba phần trên

C
2. Tên chương trình nào dưới đây là đúng
A. Program;
B. Progam BaiTap;
C. Program BaiTap;
D. ProgramBaiTap;

D
3. Những thành phần nào khi sử dụng phải khai báo
A. Thư viện
B. Hằng
C. Biến
D. Cả ba thành phần trên

B
4. Để khai báo sử dụng thư viện phải dùng từ khóa nào?
A. Var
B. Uses
C. Const
D. Type

C
5. Để khai báo sử dụng hằng phải dùng từ khóa nào?
A. Var
B. Uses
C. Const
D. Type

A
6. Để khai báo sử dụng biến phải dùng từ khóa nào?
A. Var
B. Uses
C. Const
D. Type

B
7. Thân chương trình được giới hạn bởi cặp từ khóa
A. Begin…End;
B. Begin…End.
C. Start…Finish.
D. Start…Finish;

11
Bài 4: Đề 2 [
]

B
8. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Read
C. Char
D. Extended

AC
9. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Interger
B. Byte
C. World
D. Longint

C
10. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Real
C. Chr
D. Extended

D
11. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Read
C. Char
D. Extende

B
12. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Read
C. Char
D. Boolen

BD
13. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Read
C. Char
D. wordl

AC
14. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Interger
B. Longint
C. Charl
D. Extended

D
15. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Byte
B. Extended
C. Real
D. Comps

AC
16. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Interger
B. Real
C. Chr
D. Boolean

D
17. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Word
C. Char
D. Login

C
18. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Integer
B. Byte
C. World
D. Longint

20
Bài 5 Đề 2 [
]

BD
19. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Real
B. Doublen
C. Extende
D. Comps

B
20. Chỉ ra kiểu dữ liệu viết sai trong TP
A. Real
B. Doublen
C. Byte
D. Extended

A
21. Biến kiểu Byte có giá trị trong phạm vi
A. 0..255
B. 0..128
C. -32768..32787
D. 0..32787

B
22. Biến kiểu Integer có giá trị trong phạm vi
A. 0..255
B. -32768..32787
C. 0..216-1 (65535)
D. 231-1..231-1

C
23. Biến kiểu Word có giá trị trong phạm vi
A. 0..255
B. -32768..32787
C. 0..216-1 (65535)
D. -231..231-1 (-2147483648.. 2147483647)

D
24. Biến kiểu longint có giá trị trong phạm vi
A. 0..255
B. -32768..32787
C. 0..216-1 (65535)
D. 231-1..231-1(-2147483648.. 2147483647)

A
25. Biến kiểu Real, Byte mất bao nhiêu bộ nhớ máy tính?
A. 7 byte
B. 4 byte
C. 5 byte
D. 6 byte

D
26. Biến kiểu Real, mất bao nhiêu bộ nhớ máy tính?
A. 7 byte
B. 4 byte
C. 5 byte
D. 6 byte

C
27. Biến kiểu Byte
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: nguyễn tự tin
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)