GIÁO ÁN CHUYÊN ĐỀ MỚI
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình |
Ngày 26/04/2019 |
42
Chia sẻ tài liệu: GIÁO ÁN CHUYÊN ĐỀ MỚI thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
PHẦN I - PHONETICS
BÀI 1: SOUNDS CHARTS
BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ
A. YÊU CẦU:
Giúp học sinh ôn tập lại các kí hiệu nguyên âm (đơn, đôi, ba), phụ âm (hữu thanh, vô thanh, âm mũi, họng, tắc sát…), qui tắc đánh trọng âm. Luyện phát âm theo kí hiệu âm học.
Ôn tập các kiến thức đã học.
Bài tập luyện và rèn kĩ năng.
B. THỜI LƯỢNG: 6 tiết
C. NỘI DUNG:
I. Initial Tasks:
Write about your typical day. (not less than 150 words)
II. Main Contents:
SOUNDS – ÂM VÀ CÁCH PHÁT ÂM
Sounds
Letters
Words
Notes
Sounds
Letters
Words
Notes
Vowel sounds (nguyên âm)
/ t∫/
ch
choice
/I/
i
sit
/ k/
k
kitchen
e
pretty
c
concert
a
village
ch
chemist
y
happy
q
conquest
/i:/
ea
lead
/ h/
h
hike
ee
meet
wh
whoop
/e/
e
send
Voiced consonants (phụ âm hữu thanh)
ea
head
/ b/
b
boy
a
many
/ v/
v
visit
/ æ/
a
land
f
of
/o/
o
pot
/(/
th
them
a
wash
/ d/
d
done
/o:/
or
fork
ed
lived
aw
saw
/ z/
z
zebra
/(/
a
cash
s
visit
u
shut
/ Ʒ/
s
vision
o
some
/dƷ/
g
germ
ou
tough
/ g/
g
gift
/a:/
ar
card
/l/
l
little
ear
heart
/m/
m
monk
/u/
u
pull
/n/
n
name
ou
could
/ ŋ/
n
think
oo
good
ng
sing
/u:/
u
pollution
/r/
r
rural
oe
shoe
/w/
w
with
oo
moon
wh
when
ui
fruit
/j/
j
jam
/ ә/
er
reader
y
young
or
actor
u
music
/ з:/
er
prefer
/ф/
h
honest
ir
shirt
k
knight
ur
hurt
b
comb
or
word
p
pneumo
ear
heard
Clusters of consonants (chùm phụ âm)
Diphthongs (chùm nguyên âm)
/s+/
/sp/
spray
/ ei/
a
case
/st/
start
ei
eight
/sk/
school
ai
maid
/sf/
sphere
ay
say
/sm/
small
/ ai/
i
kite
/sn/
BÀI 1: SOUNDS CHARTS
BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ
A. YÊU CẦU:
Giúp học sinh ôn tập lại các kí hiệu nguyên âm (đơn, đôi, ba), phụ âm (hữu thanh, vô thanh, âm mũi, họng, tắc sát…), qui tắc đánh trọng âm. Luyện phát âm theo kí hiệu âm học.
Ôn tập các kiến thức đã học.
Bài tập luyện và rèn kĩ năng.
B. THỜI LƯỢNG: 6 tiết
C. NỘI DUNG:
I. Initial Tasks:
Write about your typical day. (not less than 150 words)
II. Main Contents:
SOUNDS – ÂM VÀ CÁCH PHÁT ÂM
Sounds
Letters
Words
Notes
Sounds
Letters
Words
Notes
Vowel sounds (nguyên âm)
/ t∫/
ch
choice
/I/
i
sit
/ k/
k
kitchen
e
pretty
c
concert
a
village
ch
chemist
y
happy
q
conquest
/i:/
ea
lead
/ h/
h
hike
ee
meet
wh
whoop
/e/
e
send
Voiced consonants (phụ âm hữu thanh)
ea
head
/ b/
b
boy
a
many
/ v/
v
visit
/ æ/
a
land
f
of
/o/
o
pot
/(/
th
them
a
wash
/ d/
d
done
/o:/
or
fork
ed
lived
aw
saw
/ z/
z
zebra
/(/
a
cash
s
visit
u
shut
/ Ʒ/
s
vision
o
some
/dƷ/
g
germ
ou
tough
/ g/
g
gift
/a:/
ar
card
/l/
l
little
ear
heart
/m/
m
monk
/u/
u
pull
/n/
n
name
ou
could
/ ŋ/
n
think
oo
good
ng
sing
/u:/
u
pollution
/r/
r
rural
oe
shoe
/w/
w
with
oo
moon
wh
when
ui
fruit
/j/
j
jam
/ ә/
er
reader
y
young
or
actor
u
music
/ з:/
er
prefer
/ф/
h
honest
ir
shirt
k
knight
ur
hurt
b
comb
or
word
p
pneumo
ear
heard
Clusters of consonants (chùm phụ âm)
Diphthongs (chùm nguyên âm)
/s+/
/sp/
spray
/ ei/
a
case
/st/
start
ei
eight
/sk/
school
ai
maid
/sf/
sphere
ay
say
/sm/
small
/ ai/
i
kite
/sn/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)