GIÁO ÁN CHUYÊN ĐỀ 11

Chia sẻ bởi Đỗ Văn Bình | Ngày 11/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: GIÁO ÁN CHUYÊN ĐỀ 11 thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

PHẦN I. PHONETICS – NGỮ ÂM (ÔN TẬP)
Bài 1. PRONUNCIATION CHART – BẢNG PHIÊN ÂM QUỐC TẾ
PRACTICE EXERCISE – BÀI TẬP THỰC HÀNH
Find the word whose underlined part is pronounced differently from the others of the same group.
1.
A. candy
B. sandy
C. many
D. handy

2.
A. earning
B. learning
C. searching
D. clearing

3.
A. pays
B. stays
C. says
D. plays

4.
A. given
B. risen
C. ridden
D. whiten

5.
A. cough
B. tough
C. rough
D. enough

6.
A. accident
B. jazz
C. stamp
D. watch

7.
A. this
B. thick
C. maths
D. thin

8.
A. gas
B. gain
C. germ
D. good

9.
A. bought
B. naught
C. plough
D. thought

10.
A. spear
B. gear
C. fear
D. pear

11.
A. forks
B. tables
C. beds
D. windows

12.
A. handed
B. booked
C. translated
D. visited

13.
A. car
B. coach
C. century
D. cooperate

14.
A. within
B. without
C. clothing
D. strengthen

15.
A. has
B. bag
C. dad
D. made


Sounds
Letters
Words
Notes

Sounds
Letters
Words
Notes

Vowel sounds (nguyên âm)

/ t∫/
ch
choice


Gần ch

/I/
i
sit


Đọc i ngắn, gần với ơ

/ k/
k
kitchen


Gần c trong âm Việt


e
pretty





c
concert





a
village





ch
chemist





y
happy





q
conquest




/i:/
ea
lead


Đọc i dài

/ h/
h
hike


Gần h


ee
meet





wh
whoop




/e/
e
send


Đọc e tròn môi

Voiced consonants (phụ âm hữu thanh)


ea
head




/ b/
b
boy


Gần b


a
many




/ v/
v
visit


Gần v

/ æ/
a
land





f
of




/o/
o
pot


Đọc o tròn ngắn

/(/
th
them


Gần d


a
wash




/ d/
d
done


Gần đ

/o:/
or
fork


Đọc o tròn vang họng


ed
lived





aw
saw




/ z/
z
zebra


Gần gi

/(/
a
cash


Đọc a, ă, â ngắn bật


s
visit





u
shut




/ Ʒ/
s
vision


Không


o
some




/dƷ/
g
germ


Không


ou
tough




/ g/
g
gift


Gần g

/a:/
ar
card


Đọc a rộng miệng

/l/
l
little


Gần l


ear
heart




/m/
m
monk


Gần m

/u/
u
pull


Đọc u tròn môi, ngắn âm, gần ư.

/n/
n
name


Gần n


ou
could




/ ŋ/
n
think


Gần ng


oo
good





ng
sing




/u:/
u
pollution


Đọc u ngân dài, vang âm

/r/
r
rural


Gần r


oe
shoe




/w/
w
with


Không

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Văn Bình
Dung lượng: 212,47KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)