Giao an anh 7
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Bích Huệ |
Ngày 18/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: giao an anh 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Phân phối chương trình Tiếng Anh 7
năm học 2013-2014
Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Học kỳ I: 19 tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 18 tuần = 51 tiết
Học kỳ 1
Unit
Period
Content
1
Revision
1
Back to school
2
A1
3
A2
4
A3-4-5
5
B1-2
6
B4-5-6
2
Personal information
7
A1
8
A2-3
9
A4-5
10
B1-2-3
11
B4
12
B6-7
3
At home
13
A1
14
A2 ( Không dạy phần 3)
15
B1-3
16
B2-4
17
B5
18
Language focus 1
19
Test 45’
20
Test correction
4
At school
21
A1-2-3
22
A4-5
23
A6
24
B1
25
B2-3
26
B4
5
Work & play
27
A1
28
A2
29
A4-5
30
B1-2
31
B3
6
After school
32
A1
33
A2
34
A3-4
35
B1
36
B2
37
B3
38
Language focus 2
39
Test 45’
40
Test correction
7
The world of work
41
A1
42
A2-3
43
A4
44
B1
45
B2-3-4
8
Places
46
A1-3
47
A2
48
A4-5
49
B1
50
B2-3
51
B4-5
52-53
Revision & Consolidation
54
Examination
Học kỳ 2
Unit
Period
Content
9
At home & away
55
A1
56
A2
57
A3-4
58
B1-2
59
B3-4
60
Language focus 3
10
Health & hygiene
61
A1
62
A2-3
63
A4
64
B1-2
65
B3-4
11
Keep fit, stay heathy
66
A1
67
A2-3
68
B1
69
B2( Không dạy phần 3)
70
B4
71
Test 45’
72
Test correction
12
eat
73
A1-2
74
A3-4( Không dạy phần 3b)
75
B1
76
B2
77
B4
78
Language focus 4
13
Activitives
79
A1
80
A3-5
81
A4
82
B1
83
B2
84
B3
14
Freetime fun
85
A1
86
A2
87
A3
88
B1-2
89
B3-4
90
Test 45’
91
Test correction
15
Going out
92
A1
93
A2
94
B1
95
B3
96
B2-4
16
People & places
97
A1-2
98
A3-4
99
B1-2
100
B4
101
B5
102
Language focus
103-104
Revision & Consolidation
105
Examination
Planning: 24/08/2013
Teaching: 26/08/2013
Period 1: REVISION
A. Aims and Objectives :
- By the end of the lesson, Ss will be able to review the simple present and the progressive tense well .
B. Teaching points:
Vocab : Revision .
Grammar : the simple present tense , the
năm học 2013-2014
Cả năm: 37 tuần = 105 tiết
Học kỳ I: 19 tuần = 54 tiết
Học kỳ II: 18 tuần = 51 tiết
Học kỳ 1
Unit
Period
Content
1
Revision
1
Back to school
2
A1
3
A2
4
A3-4-5
5
B1-2
6
B4-5-6
2
Personal information
7
A1
8
A2-3
9
A4-5
10
B1-2-3
11
B4
12
B6-7
3
At home
13
A1
14
A2 ( Không dạy phần 3)
15
B1-3
16
B2-4
17
B5
18
Language focus 1
19
Test 45’
20
Test correction
4
At school
21
A1-2-3
22
A4-5
23
A6
24
B1
25
B2-3
26
B4
5
Work & play
27
A1
28
A2
29
A4-5
30
B1-2
31
B3
6
After school
32
A1
33
A2
34
A3-4
35
B1
36
B2
37
B3
38
Language focus 2
39
Test 45’
40
Test correction
7
The world of work
41
A1
42
A2-3
43
A4
44
B1
45
B2-3-4
8
Places
46
A1-3
47
A2
48
A4-5
49
B1
50
B2-3
51
B4-5
52-53
Revision & Consolidation
54
Examination
Học kỳ 2
Unit
Period
Content
9
At home & away
55
A1
56
A2
57
A3-4
58
B1-2
59
B3-4
60
Language focus 3
10
Health & hygiene
61
A1
62
A2-3
63
A4
64
B1-2
65
B3-4
11
Keep fit, stay heathy
66
A1
67
A2-3
68
B1
69
B2( Không dạy phần 3)
70
B4
71
Test 45’
72
Test correction
12
eat
73
A1-2
74
A3-4( Không dạy phần 3b)
75
B1
76
B2
77
B4
78
Language focus 4
13
Activitives
79
A1
80
A3-5
81
A4
82
B1
83
B2
84
B3
14
Freetime fun
85
A1
86
A2
87
A3
88
B1-2
89
B3-4
90
Test 45’
91
Test correction
15
Going out
92
A1
93
A2
94
B1
95
B3
96
B2-4
16
People & places
97
A1-2
98
A3-4
99
B1-2
100
B4
101
B5
102
Language focus
103-104
Revision & Consolidation
105
Examination
Planning: 24/08/2013
Teaching: 26/08/2013
Period 1: REVISION
A. Aims and Objectives :
- By the end of the lesson, Ss will be able to review the simple present and the progressive tense well .
B. Teaching points:
Vocab : Revision .
Grammar : the simple present tense , the
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Bích Huệ
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)