Gerunds (Danh động từ)

Chia sẻ bởi Nguyễn THùy Dương | Ngày 11/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Gerunds (Danh động từ) thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

V + V_ing
1. avoid (tránh)
2. admit (thừa nhận)
3. advise (khuyên nhủ)
4. appreciate (đánh giá)
5. anticipate (tiên đoán, dự đoán)
6. allow (cho phép)
7. continue (tiếp tục) = keep on = go on
8. conssider (xem xét)
9. complete (hoàn thành)
10. deny (từ chôi)
11. delay (trì hoãn)
12. discuss ( thảo luận)
13. dislike (không thích)
14. ẹnoy / love / like/ feel like/ fancy
(yêu thích)
15. escape (trốn thoát, thoát khỏi)
16. excuse (biện cớ, bào chữa)
17. face (đối mặt)
18. finish (hoàn thành)
19. give up (bỏ cuộc)
20. imagine (tưởng tượng)
21. involve (bao gồm/ đòi hỏi)
22. justify (biện hộ, thanh minh)
23. mention (đề cập)
24. mind (phiền, ngại)
25. miss (nhớ, nhỡ )
26. postpone (trì hoãn )
27. practice (luyện tập )
28. permit (cho phép )
29. quit (nghỉ, thôi )
30. recall (nhắc nhở, nhớ )
31. recollect nhớ ra )
32. recommend (nhắc nhở, khuyên )
33. resent (bực tức )
34. resist (kháng cự )
35. risk (mạo hiểm )
36. regret + V_ing (tiếc rằng )
=be sorry about + V_ing
= be sorry sb for + V_ing
37. save (bảo vệ, cứu )

38. spend ( sử dụng thời gian )
39. suggest (đề nghị )
40. tolerate (tha thứ )
41. stop (dừng làm gì đó)
42. understand (hiểu )
43. can’t help/ stand/ bear/ resist
(ko thể tránh đc/ nhịn đc/ chịu đựng đc)
44. confess to (thú nhận)
45. leave off (ngừng, nghỉ, dừng lại, thôi)
46. to be/ get used to (quen với/ dần quen với)
47. to be/ get/ become accustomed to (dần quen với)
48. have difficult/ fun/ trouble (gặp khó khăn, gặp rắc rối)
have difficult yime + V_ing (có khoảng thời gian khó khănlzđ)
49. look forward to (trông mong)
50. object to (phản đối)
51. make use OF (tận dụng)
52. to be busy (bận rộn)
53. to be worth (xứng đáng)
54. to go + V_ing (các hoạt động, vui chơi)
55. be afraid OF = be frightened OF
= be terrified OF = be scared OF (sợ)
56. be fond OF = be interested IN
= (v) keen ON ( thích, quan tâm)
57. be bored WITH
= be fed up WITH (chán)
58. be/get tired OF (mệt)
59. be good/bad FOR (tốt/xấu cho)
be good/bad AT (giỏi/xấu về môn)
60. be surprised/ shocked/ amazed/ astonished + AT / BY
(ngạc nhiên, kinh ngạc)
61. would/do you mind + V_ing ( bạn có phiền ko)
62. It’s no use/It’s no good (vô ích)
63. without + V_ing = no + V_ing (không)
* Sau các giới từ (in, on, at,…) + V_ing

V + To V
1.afford (đủ khả năng )
2. agree (đồng ý)
3. appear (hình như có vẻ, có lẽ)
4. arrange (sắp xếp, thu xếp)
5. ask (hỏi, yêu cầu)
6. attempt (cố gắng) = try
7. bear (chịu đựng)
8. beg (van xin, năn nỉ)
9. care (quan tâm, chăm sóc)
10. claim (đòi hỏi, yêu cầu)
11. consent (bằng lòng, tán thành)
12. choose (lựa chọn)
13. decide (quyết định)
14. demand (yêu cầu)
15. deserve (xứng đáng)
16. determine (quyết tâm, nhất quyết)
17. expect (mong đợi)
18. fail (thất vọng)
19. forget (quên)
20. hesitate (lưỡng lự, do dự)
21. hope (hi vọng)
22. happend (xảy ra)
23. help (giúp đỡ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn THùy Dương
Dung lượng: 17,16KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)