Gerund_and_infinitive
Chia sẻ bởi Võ Thị Điểu |
Ngày 26/04/2019 |
30
Chia sẻ tài liệu: Gerund_and_infinitive thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT VÀ LUYỆN THI ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG 2009
Môn: TIẾNG ANH
Chuyên đề: THE GERUND AND THE INFINITIVE
I. MỤC ĐÍCH CHUYÊN ĐỀ
- Cung cấp cho học sinh cách sử dụng chính xác trong cấu trúc câu khi hai động từ đi cùng nhau.
- Giúp học sinh làm dạng bài chia động từ một cách chính dạng khi hiểu được sự
khác nhau trong cách dùng động từ nguyên thể và động từ đuôi -ing.
II. KIẾN THỨC CƠ BẢN
A. Active:
1. The gerund (động từ đuôi -ing)
1.1. Cách sử dụng
Là chủ ngữ của câu: dancing bored him
Bổ ngữ của động từ: her hobby is painting
Là bổ ngữ: seeing is believing
Sau giới từ: he was accused of smuggling
Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy.........
1.2. Một số cách dùng đặc biệt a. Verb + ing
Những động từ sau được theo sau bởi V-ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, stop, remember, forget, regret, suggest, like, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy.
Ví dụ: He admitted taking the money
Would you consider selling the property? He kept complaining.
He didn’t want to risk getting wet.
Chú ý: the gerund cũng theo sau những cụm từ như can’t stand (=endure), can’t help (=prevent/ avoid), it’s no use/good, there is no point in (chẳng có ích gì …)
Ví dụ: I couldn’t help laughing
It’s no use arguing.
Is there anything here worth buying?
b. Verb + possessive adjective/ pronoun + V-ing Cấu trúc này được sử dụng với các động từ như: dislike, resent, object, excuse, forgive, pardon, prevent.
Ví dụ: Forgive my/me ringing you up so early.
He disliked me/my working late.
He resented my/me being promoted before him.
c. Verb + pronoun + preposition + V-ing
Cấu trúc này được dùng với các động từ như: forgive, prevent, stop, excuse.
Ví dụ: You can’t prevent him from spending his own money.
2. The infinitive(động từ nguyên thể)
2.1. Verb + the infinitive
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi the infinitive: Agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, be determined, fail, endeavour, forget, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, remember, seem, tend, threaten, try, volunteer expect, want, mean.
Ví dụ: She agreed to pay $50.
Two men failed to return from the expedition. The tenants refused to leave.
She volunteered to help the disabled. He learnt to look after himself.
2.2. Verb + how/what/when/where/ which/why + infinitive
Những động từ sử dụng công thức này là ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show + object, think, understand, want to know, wonder.
Ví dụ: He discovered how to open the safe.
I found out where to buy fruit cheaply. She couldn’t think what to say.
I showed her which button to press.
Verb + object + the infinitive
Những động từ theo công thức này là advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, let, order, permit, persuade, request, remind, see, train, teach how, urge, warn, tempt.
Ví dụ: These glasses will enable you to see in the dark.
She encouraged me to try again. They forbade her to leave the house. They persuaded us to go with them.
2.4. Assume, believe, consider, feel, know, suppose, understand + (object) + to be
I consider him to be the best candidate
(= He is considered to be the best candidate) He is known to be honest.
You are supposed to know the laws of your own country.
3. Một số cách dùng đặc biệt
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng:
Stop + V-ing: dừng làm gì
Stop making noise! (dừng làm ồn)
Stop + to V: dừng để làm gì
I
Môn: TIẾNG ANH
Chuyên đề: THE GERUND AND THE INFINITIVE
I. MỤC ĐÍCH CHUYÊN ĐỀ
- Cung cấp cho học sinh cách sử dụng chính xác trong cấu trúc câu khi hai động từ đi cùng nhau.
- Giúp học sinh làm dạng bài chia động từ một cách chính dạng khi hiểu được sự
khác nhau trong cách dùng động từ nguyên thể và động từ đuôi -ing.
II. KIẾN THỨC CƠ BẢN
A. Active:
1. The gerund (động từ đuôi -ing)
1.1. Cách sử dụng
Là chủ ngữ của câu: dancing bored him
Bổ ngữ của động từ: her hobby is painting
Là bổ ngữ: seeing is believing
Sau giới từ: he was accused of smuggling
Sau một vài động từ: avoid, mind, enjoy.........
1.2. Một số cách dùng đặc biệt a. Verb + ing
Những động từ sau được theo sau bởi V-ing: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, stop, remember, forget, regret, suggest, like, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy.
Ví dụ: He admitted taking the money
Would you consider selling the property? He kept complaining.
He didn’t want to risk getting wet.
Chú ý: the gerund cũng theo sau những cụm từ như can’t stand (=endure), can’t help (=prevent/ avoid), it’s no use/good, there is no point in (chẳng có ích gì …)
Ví dụ: I couldn’t help laughing
It’s no use arguing.
Is there anything here worth buying?
b. Verb + possessive adjective/ pronoun + V-ing Cấu trúc này được sử dụng với các động từ như: dislike, resent, object, excuse, forgive, pardon, prevent.
Ví dụ: Forgive my/me ringing you up so early.
He disliked me/my working late.
He resented my/me being promoted before him.
c. Verb + pronoun + preposition + V-ing
Cấu trúc này được dùng với các động từ như: forgive, prevent, stop, excuse.
Ví dụ: You can’t prevent him from spending his own money.
2. The infinitive(động từ nguyên thể)
2.1. Verb + the infinitive
Những động từ sau được theo sau trực tiếp bởi the infinitive: Agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, be determined, fail, endeavour, forget, happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, remember, seem, tend, threaten, try, volunteer expect, want, mean.
Ví dụ: She agreed to pay $50.
Two men failed to return from the expedition. The tenants refused to leave.
She volunteered to help the disabled. He learnt to look after himself.
2.2. Verb + how/what/when/where/ which/why + infinitive
Những động từ sử dụng công thức này là ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show + object, think, understand, want to know, wonder.
Ví dụ: He discovered how to open the safe.
I found out where to buy fruit cheaply. She couldn’t think what to say.
I showed her which button to press.
Verb + object + the infinitive
Những động từ theo công thức này là advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, let, order, permit, persuade, request, remind, see, train, teach how, urge, warn, tempt.
Ví dụ: These glasses will enable you to see in the dark.
She encouraged me to try again. They forbade her to leave the house. They persuaded us to go with them.
2.4. Assume, believe, consider, feel, know, suppose, understand + (object) + to be
I consider him to be the best candidate
(= He is considered to be the best candidate) He is known to be honest.
You are supposed to know the laws of your own country.
3. Một số cách dùng đặc biệt
Một số động từ có thể đi cùng với cả động từ nguyên thể và V-ing, hãy so sánh sự khác nhau về ý nghĩa giữa chúng:
Stop + V-ing: dừng làm gì
Stop making noise! (dừng làm ồn)
Stop + to V: dừng để làm gì
I
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Điểu
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)