GD HN: STdanh mục nghề đào tạo CĐ, TC

Chia sẻ bởi Trần Việt Thao | Ngày 11/05/2019 | 61

Chia sẻ tài liệu: GD HN: STdanh mục nghề đào tạo CĐ, TC thuộc Giáo dục đặc biệt

Nội dung tài liệu:

"DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ, TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ"
(Ban hành kèm theo Thông tư số 17 /2010/TT-BLĐTBXH ngày 04 tháng 6 năm 2010
của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Mã các cấp Tên gọi Mã các cấp Tên gọi
Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV Cấp I Cấp II Cấp III Cấp IV
40 Trình độ trung cấp nghề 50 Trình độ cao đẳng nghề
4014 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên 5014 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên
401402 Đào tạo giáo viên 501402 Đào tạo giáo viên
40140201 Sư phạm dạy nghề 50140201 Sư phạm dạy nghề
Khác Khác
4021 Nghệ thuật 5021 Nghệ thuật
402101 Mỹ thuật 502101 Mỹ thuật
40210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ 50210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ
Khác Khác
402102 Nghệ thuật trình diễn 502102 Nghệ thuật trình diễn
40210201 Sản xuất phim 50210201 Sản xuất phim
40210202 Sản xuất phim hoạt hình 50210202 Sản xuất phim hoạt hình
40210203 Quay phim 50210203 Quay phim
40210204 "Phục vụ điện ảnh, sân khấu" 50210204 "Phục vụ điện ảnh, sân khấu"
40210205 Sản xuất nhạc cụ 50210205 Sản xuất nhạc cụ
Khác Khác
402103 Nghệ thuật nghe nhìn 502103 Nghệ thuật nghe nhìn
40210301 Dựng ảnh
40210302 Chụp ảnh
40210303 "Ghi dựng đĩa, băng từ" 50210303 "Ghi dựng đĩa, băng từ"
40210304 Khai thác thiết bị phát thanh 50210304 Khai thác thiết bị phát thanh
40210305 Khai thác thiết bị truyền hình 50210305 Khai thác thiết bị truyền hình
40210306 Tu sửa tư liệu nghe nhìn 50210306 Tu sửa tư liệu nghe nhìn
40210307 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình 50210307 Kỹ thuật sản xuất chương trình truyền hình
Khác Khác
402104 Mỹ thuật ứng dụng 502104 Mỹ thuật ứng dụng
40210401 "Đúc, dát đồng mỹ nghệ" 50210401 "Đúc, dát đồng mỹ nghệ"
40210402 Chạm khắc đá 50210402 Chạm khắc đá
40210403 Gia công đá quý 50210403 Gia công đá quý
40210404 Kim hoàn 50210404 Kim hoàn
40210405 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai 50210405 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai
40210406 Đồ gốm mỹ thuật 50210406 Đồ gốm mỹ thuật
40210407 Thêu ren mỹ thuật
40210408 Sản xuất hàng mây tre đan
40210409 Sản xuất tranh
40210410 Trang trí nội thất 50210410 Trang trí nội thất
40210411 "Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì" 50210411 "Thiết kế trang trí sản phẩm, bao bì"
40210412 "Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng" 50210412 "Thiết kế tạo dáng, tạo mẫu sản phẩm vật liệu xây dựng"
40210413 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc 50210413 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc
Khác Khác
4022 Nhân văn 5022 Nhân văn
402202 Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài 502202 Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài
40220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không 50220201 Phiên dịch tiếng Anh hàng không
40220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại 50220202 Phiên dịch tiếng Anh thương mại
40220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch 50220203 Phiên dịch tiếng Anh du lịch
Khác Khác
4031 Khoa học xã hội và hành vi 5031 Khoa học xã hội và hành vi
403103 Xã hội học và nhân học 503103 Xã hội học và nhân học
40310301 Giáo dục đồng đẳng 50310301 Giáo dục đồng đẳng
Khác Khác
4032 Báo chí và thông tin 5032 Báo chí và thông tin
403201 Báo chí và truyền thông 503201 Báo chí và truyền thông
40320101 "Phóng viên, biên tập đài cơ sở" 50320101 "Phóng viên, biên tập đài cơ sở"
Khác Khác
403202 Thông tin - Thư viện 503202 Thông tin - Thư viện
40320201 Thư viện 50320201 Thư viện
Khác Khác
403203 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng 503203 Văn thư - Lưu trữ - Bảo tàng
40320301 Lưu trữ 50320301 Lưu trữ
40320302 Thư ký 50320302 Thư ký
40320303 Văn thư hành chính 50320303 Văn thư hành chính
40320304 Bảo tàng 50320304 Bảo tàng
Khác Khác
403204 Xuất bản - Phát hành 503204 Xuất bản - Phát hành
40320401 Phát hành xuất bản phẩm 50320401 Phát hành xuất bản phẩm
Khác Khác
4034 Kinh doanh và quản lý 5034 Kinh doanh và quản lý
403401 Kinh doanh 503401 Kinh doanh
40340101 Quản trị kinh doanh vận tải biển 50340101 Quản trị kinh doanh vận tải biển
40340102 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa 50340102 Quản trị kinh doanh vận tải đường thủy nội địa
40340103 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ 50340103 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ
40340104 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt 50340104 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt
40340105 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không 50340105 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Việt Thao
Dung lượng: | Lượt tài: 4
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)