Game Vocabulary

Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community | Ngày 02/05/2019 | 78

Chia sẻ tài liệu: Game Vocabulary thuộc Bài giảng khác

Nội dung tài liệu:

Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Game ngữ pháp
Cóc vàng tài ba:
Kéo thả điền từ:
Điền từ còn thiếu
1. Hi, Alice. I ||am || Tommy. 2. I’m|| fi||n||e|| , thank you. 3. Hello, Mary. How ||are|| you? 4. It ||is|| a desk. 5. Good afternoon, e||very||one 6. Tom|| is|| my friend, too. 7. Who ||is ||he? – He is Tom. He is my friend. 8. ||Hi||, I’m Peter. 9. Where ||are || they? 10. Peter and Mary ||are|| at the school gate. Sắp xếp câu:

1. together./ my family/ go/ Today/ out Điền đáp án vào đây : ||Today my family go out together.|| 2. does/ father/ Where/ your/ work? Điền đáp án vào đây : ||Where does your father work ? || 3. time/ What/ go to school/ do you/ today? Điền đáp án vào đây : ||What time do you go to school today ? || 4. How/ erasers/ do you/ have?/ many Điền đáp án vào đây : ||How many erasers do you have ? || 5. up/ ruler,/ Pick/ your/ Sam. Điền đáp án vào đây : ||Pick up your ruler,Sam || 6. song./ like/ We/ to sing/ English Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English song. || 7. old/ is/ your/ How/ sister? Điền đáp án vào đây : ||How old is your sister ? || 9. like/ songs./ to sing/ English/ We Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English songs.|| 10. are/ the table./ My/ on/ pencils Điền đáp án vào đây :|| My pencils are on the table.|| Game từ vựng
Bài 1.1:
Bài 1.2:
Bài 2:
Crocrodile
r
i
Griraffe
f
r
Crocrodile
r
i
Crocrodile
r
i
Crocrodile
r
i
c. Froge
e
r
Spidder
d
e
Penguine
e
i
Game đồ vật:
Tìm đồ vật - Cho hình ảnh các đồ vật ( 20 - 25 hình ảnh ) và các từ vựng Tiếng Anh tương ứng bên phải ( 10 từ ) -> Chơi trò chơi bằng cách kéo thả từ Tiếng Anh vào đồ vật với 1 khoảng thời gian nhất định
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: | Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)