Game thử nghiệm
Chia sẻ bởi Philip Vinh English Community |
Ngày 02/05/2019 |
88
Chia sẻ tài liệu: Game thử nghiệm thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Thi kĩ năng CNTT - Ngày hội CNTT 2014 -2015 - Sở GD&ĐT Hà Nội
Game ngữ pháp
Cóc vàng tài ba:
Kéo thả điền từ:
1. R||u||LER (u) 2. How ||are ||you ? I’m fine, thanks. 3. Is this ||a|| pencil ? 4. This ||is|| a pen. 5. It is ||a|| pen. 6. ||D||esk 7. How are yo||u ||? 8. OP||e||N 9. Nice ||to ||meet you 10.N||i||ce to meet you. Sắp xếp câu:
1. together./ my family/ go/ Today/ out Điền đáp án vào đây : ||Today my family go out together.|| 2. does/ father/ Where/ your/ work? Điền đáp án vào đây : ||Where does your father work ? || 3. time/ What/ go to school/ do you/ today? Điền đáp án vào đây : ||What time do you go to school today ? || 4. How/ erasers/ do you/ have?/ many Điền đáp án vào đây : ||How many erasers do you have ? || 5. up/ ruler,/ Pick/ your/ Sam. Điền đáp án vào đây : ||Pick up your ruler,Sam || 6. song./ like/ We/ to sing/ English Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English song. || 7. old/ is/ your/ How/ sister? Điền đáp án vào đây : ||How old is your sister ? || 9. like/ songs./ to sing/ English/ We Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English songs.|| 10. are/ the table./ My/ on/ pencils Điền đáp án vào đây :|| My pencils are on the table.||
Game ngữ pháp
Cóc vàng tài ba:
Kéo thả điền từ:
1. R||u||LER (u) 2. How ||are ||you ? I’m fine, thanks. 3. Is this ||a|| pencil ? 4. This ||is|| a pen. 5. It is ||a|| pen. 6. ||D||esk 7. How are yo||u ||? 8. OP||e||N 9. Nice ||to ||meet you 10.N||i||ce to meet you. Sắp xếp câu:
1. together./ my family/ go/ Today/ out Điền đáp án vào đây : ||Today my family go out together.|| 2. does/ father/ Where/ your/ work? Điền đáp án vào đây : ||Where does your father work ? || 3. time/ What/ go to school/ do you/ today? Điền đáp án vào đây : ||What time do you go to school today ? || 4. How/ erasers/ do you/ have?/ many Điền đáp án vào đây : ||How many erasers do you have ? || 5. up/ ruler,/ Pick/ your/ Sam. Điền đáp án vào đây : ||Pick up your ruler,Sam || 6. song./ like/ We/ to sing/ English Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English song. || 7. old/ is/ your/ How/ sister? Điền đáp án vào đây : ||How old is your sister ? || 9. like/ songs./ to sing/ English/ We Điền đáp án vào đây : ||We like to sing English songs.|| 10. are/ the table./ My/ on/ pencils Điền đáp án vào đây :|| My pencils are on the table.||
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Philip Vinh English Community
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)