Game_rung chuong vang_lop 3_co file nghe
Chia sẻ bởi Ninh Thị Hiền |
Ngày 02/05/2019 |
132
Chia sẻ tài liệu: game_rung chuong vang_lop 3_co file nghe thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
Mrs Hien teacher
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được 17, 18 điểm được nhận 1 phần thưởng, bạn nào giành được 19, 20 điểm nhận được 1 phần thưởng giá trị hơn của cô giáo.
3. Bạn nào giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu, sai lỗi nhỏ cũng không được tính điểm
Question1
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
daughter
Question2
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
It’s my father
Question 3
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hi. This is my new friend Linda
Question 4
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How old are you Tom?
Question 5
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I’m nine years old
Question 6
Điền chữ cái còn thiếu
t__o, t__n, se__en
__ne, th__e__,f__ve
s__x, __in__, __ou__
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 6
Đáp án
ringing the golden bell
two, ten, seven
one, three,five
six, nine, four
Question 7
Sửa lại cho đúng
ringing the golden bell
a. How old is you?
b. He are 8 years old
c. She is 7 year old
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
Đáp án
ringing the golden bell
a. How old are you?
b. He is 8 years old
c. She is 7 years old
Question 8
Her name`s Peter
What are your name?
Is she your doughter
ringing the golden bell
Sửa lại cho đúng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
ringing the golden bell
Đáp án
His name`s Peter
What is your name?
Is she your daughter
Question 9
ringing the golden bell
a. seven
b. six
c. five
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 10
Eight
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 11
Đây là chị tôi, Chị ấy 10 tuổi
This is sister I. She is 10 years old
This is your sister. She is ten years old
This is my sister. She is ten years old
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 12
How old is he?
ringing the golden bell
He is eleven years old
He is eleven year old
He is eleven year olds
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
He is 80 years old
ringing the golden bell
How old is your grandfather?
How old are you?
How old is your father?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Trả lời câu hỏi
Do you like playing volleyball?
ringing the golden bell
a. No, I don`t. I like playing basketball
b. I like playing badminton
c. I play volleyball
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
T-E-A-C-H-E-R
ringing the golden bell
a. How do you spell teacher?
b. How do you spell your name?
c. How do you spell teach?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
I/chatting/like/friend/with
ringing the golden bell
a. I like chatting with friends
b.Like I chatting with friends
c. I chatting like with friends
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 17
My/grandmother/75/old/years/is/
ringing the golden bell
Grandmother my is 75 years old
My grandmother is 75 years old
My grandmother 75 years old is
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bạn làm gì vào buổi chiều?
Question 18
Dịch sang tiếng Anh
What do you do in the afternoon?
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đây là ông bà tôi
Question 19
D?ch sang ti?ng Anh
These are my grandparents
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trường của tôi là
trường tiểu học Đông Yên
Question 20
D?ch sang ti?ng Anh
My school is
Dong Yen Primary school
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
Let’s learn English
Sơ lược về luật chơi
1. Sẽ có 20 câu hỏi cho tất cả các bạn lần lượt trả lời, bạn nào trả lời sai không được điểm
2. Bạn nào trả lời đúng được 1 điểm. Kết thúc cuộc chơi bạn nào giành được 17, 18 điểm được nhận 1 phần thưởng, bạn nào giành được 19, 20 điểm nhận được 1 phần thưởng giá trị hơn của cô giáo.
3. Bạn nào giơ chậm, nhìn bài nhau, nhìn tài liệu, sai lỗi nhỏ cũng không được tính điểm
Question1
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
daughter
Question2
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
It’s my father
Question 3
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Hi. This is my new friend Linda
Question 4
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
How old are you Tom?
Question 5
Nghe v ghi vo b?ng nh?ng gỡ mỡnh nghe du?c
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
I’m nine years old
Question 6
Điền chữ cái còn thiếu
t__o, t__n, se__en
__ne, th__e__,f__ve
s__x, __in__, __ou__
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 6
Đáp án
ringing the golden bell
two, ten, seven
one, three,five
six, nine, four
Question 7
Sửa lại cho đúng
ringing the golden bell
a. How old is you?
b. He are 8 years old
c. She is 7 year old
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 7
Đáp án
ringing the golden bell
a. How old are you?
b. He is 8 years old
c. She is 7 years old
Question 8
Her name`s Peter
What are your name?
Is she your doughter
ringing the golden bell
Sửa lại cho đúng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 8
ringing the golden bell
Đáp án
His name`s Peter
What is your name?
Is she your daughter
Question 9
ringing the golden bell
a. seven
b. six
c. five
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 10
Eight
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 11
Đây là chị tôi, Chị ấy 10 tuổi
This is sister I. She is 10 years old
This is your sister. She is ten years old
This is my sister. She is ten years old
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 12
How old is he?
ringing the golden bell
He is eleven years old
He is eleven year old
He is eleven year olds
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 13
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
He is 80 years old
ringing the golden bell
How old is your grandfather?
How old are you?
How old is your father?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 14
Trả lời câu hỏi
Do you like playing volleyball?
ringing the golden bell
a. No, I don`t. I like playing basketball
b. I like playing badminton
c. I play volleyball
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 15
Đặt câu hỏi cho câu trả lời:
T-E-A-C-H-E-R
ringing the golden bell
a. How do you spell teacher?
b. How do you spell your name?
c. How do you spell teach?
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 16
I/chatting/like/friend/with
ringing the golden bell
a. I like chatting with friends
b.Like I chatting with friends
c. I chatting like with friends
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Question 17
My/grandmother/75/old/years/is/
ringing the golden bell
Grandmother my is 75 years old
My grandmother is 75 years old
My grandmother 75 years old is
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Bạn làm gì vào buổi chiều?
Question 18
Dịch sang tiếng Anh
What do you do in the afternoon?
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Đây là ông bà tôi
Question 19
D?ch sang ti?ng Anh
These are my grandparents
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Trường của tôi là
trường tiểu học Đông Yên
Question 20
D?ch sang ti?ng Anh
My school is
Dong Yen Primary school
ringing the golden bell
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Binh ...Boong...
Binh ...Boong...
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ninh Thị Hiền
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)