FILE WORD - CHUYÊN VINH LAN 2

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Minh Tâm | Ngày 26/04/2019 | 46

Chia sẻ tài liệu: FILE WORD - CHUYÊN VINH LAN 2 thuộc Sinh học 12

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG ĐẠIHỌC VINH
TRƯỜNGTHPT CHUYÊN

(Đềthigồm6trang)
ĐỀTHITHỬTHPTQUỐCGIALẦNII NĂM2017
Bài thi: Khoa học tự nhiên; Môn: SINH HỌC
Thời gian làm bài: 50 phút, không kểthời gian phát đề


Mã đề thi 132
Câu1:Khảnăngtựđiềuchỉnhsốlượngcáthểkhisốcáthểcủaquầnthểtăngquácaohoặcgiảm xuốngquáthấpđượcgọilà
A. cânbằngsinhhọc. B. khốngchếsinhhọc.
C. trạngtháicânbằng củaquầnthể. D. biếnđộngsốlượngcáthểcủaquầnthể.
Câu 2:Độngvậtcóvúđầutiênxuấthiệnở
A. kỉSilua. B. kỉĐệtam. C. kỉJura. D. kỉPhấntrắng.
Câu3:Ởđộngvật,đểtạonguyênliệuchonghiêncứuảnhhưởngcủamôitrườnglênsựbiểuhiện tínhtrạng,ngườitadùngphươngpháp
A. laixađabộihóa. B. cấytruyềnphôi. C. nhânbảnvôtính. D. gâyđộtbiến.
Câu 4:Độtbiếngenthườngxảyrakhi
A. NSTđóngxoắn. B. phiênmã. C. ADNnhânđôi. D. dịch mã.
Câu 5:Gaixươngrồngvàgaihoahồnglà bằngchứngvề
A. cơquantươngtự. B. cơquantươngđồng.
C. cơquanthoáihóa. D. phôisinhhọc.
Câu6:Các cá thểthuộccácloàikhácnhaucócấutạocơquansinh sảnkhácnhaunênchúngkhông giaophốivớinhau.Đâylà dạngcáchli
A. cơhọc. B. sinhcảnh. C. tậptính. D. thờivụ.
Câu 7:Sảnphẩmcủagiaiđoạnhoạthóaaxitamintrongquátrìnhdịchmãlà
A. mARN.B. chuỗipôlipeptit.
C. axitamintựdo. D. phứchợpaa–tARN.
Câu 8:Trongquầnxãsinhvật,loàicósốlượngcáthểnhiềuvà hoạtđộngmạnhđượcgọilà
A. loàiđặctrưng. B. loàingẫunhiên. C. loàiưuthế. D. loàiđặchữu.
Câu 9:Trongmộtaocá,kiểuquanhệcóthể xảyrakhihailoàicá cócùngnhucầuthứcăn là
A. vậtănthịtconmồi. B. ứcchế-cảmnhiễm.
C. cạnhtranh. D. kísinh.
Câu 10:Khinóivềđặcđiểmcủađộtbiếnđabội,phátbiểunàosauđâykhôngđúng?
A. Quátrìnhtổnghợpcácchấthữucơtrongtế bàođabộixảyra mạnhmẽhơnsovớitrongtế bàolưỡngbội.
B.Hiệntượngtựđabộikháphổbiếnởđộngvậttrongkhiởthựcvậtlàtươngđốihiếm. C. Cácthểtựđa bộilẻ (3n,5n,…)hầunhưkhôngcókhảnăngsinhgiaotửbìnhthường. D. Nhữnggiốngcâyăn quảkhônghạtnhưnho,dưahấuthườnglàtựđabộilẻ.
Câu 11:Chocácđặcđiểm:
(1)Đượccấutạobởimột mạchpôlinuclêôtit. (2)Đơnphânlàađênin,timin,guanin,xitôzin. (3)Cấutạotheonguyêntắcđaphân.
(4)Cácđơnphânliênkếtvớinhaubằngliênkếthiđrô. (5)Trongcấutạocó uraxinmàkhôngcótimin.
Sốđặcđiểmchungcó ởcảbaloạiARNlà
A. 4. B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 12:Cácnhântốtiếnhóanàosaucóthểlàmphongphúvốngencủaquầnthể?
A. CLTNvàyếutố ngẫunhiên. B. Độtbiếnvàgiaophốikhôngngẫunhiên.
C. Độtbiếnvàdi–nhậpgen. D. Di–nhậpgenvà giaophốikhôngngẫunhiên. Câu13:Ở người,genquyđịnhnhómmáu cóba alenIA, IB, IO. NhómmáuAB dokiểu gen IAIBquy
định,nhậnxétnàosauđâyđúng?
A. AlenIAvà IBtươngtáctheotrộilặnkhônghoàntoàn.
B.AlenIAvàIBtươngtáctheokiểuđồngtrội.
C. AlenIAvà IBtươngtáctheokiểutrộilặnhoàntoàn.
D. AlenIAvà IBtươngtácbổsung.
Câu 14:Đặcđiểmnàosauđâykhôngđúngvớitiếnhóalớn?
A. Diễnratrongphạmvicủaloài,vớiquimônhỏ.
B.Khôngthểnghiêncứubằngthựcnghiệm.
C. Diễnratrongthờigianlịchsửdài.
D. Hìnhthànhcácđơnvịphânloạitrênloài.
Câu 15:Trongcácnhậnxétsaucóbaonhiêunhậnxétkhôngđúng?
(1)Laixakèmđabộihóa,dunghợptếbàotrầnkhácloàicóthểtạothểsongnhịbội. (2)Đểtạora giốngmớicóthểdùngphươngphápnhânbảnvôtính,cấytruyềnphôi.
(3)Phươngpháptạogiốngbằnggâyđộtbiếnđượcápdụngchủ yếuchođộngvậtvàvi sinhvật.
(4)Phươngphápnhânbảnvôtínhởđộngvậttạoracáthểcókiểugengiốngvớikiểugencủa sinhvậtchonhân.
(5)Nhângiốngbằngphươngphápcấytruyềnphôitạoracáccáthểcócùngkiểugen,cùnggiớitính.
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.
Câu 16:Mộtquầnthểngẫuphốicó tầnsố alenA=0,4;alena=0,6.Ởtrạngtháicânbằng
Hacđi–Vanbec,cấutrúcditruyềncủaquầnthểlà
A. 0,16AA:0,48Aa: 0,36aa. B. 0,16Aa: 0,48AA: 0,36aa.
C. 0,36AA:0,48Aa: 0,16aa. D. 0,16AA:0,48aa: 0,36Aa.
Câu17:Ởtằm,alenAquy địnhtrứngmàutrắng,alenaquyđịnhtrứngmàusẫm.Phéplainàosau đâycóthểphânbiệtconđựcvàconcáiởgiaiđoạntrứng?
A. XAXa ×XAY. B. XaXa ×XAY. C. XAXa×XaY. D. XAXA×XaY.
Câu18:Mộtloàithựcvật,alenAquyđịnhquảđỏtrộihoàntoànsovớialenaquyđịnhquảvàng. Hạtphấn(n+1)khôngcókhảnăngsinhsản,hạtphấn(n)sinhsảnbìnhthườngvàcácloạitếbào
noãncókhảnăngthụtinhbìnhthường.Phéplaicủacácthểlệchbộinàodướiđâychoquảvàng
chiếmtỉ lệ 1/3?
A. P:♀AAA×♂ AAa. B. P:♀AAa×♂Aaa
C. P:♀Aaa×♂Aaa. D. P:♀AAa×♂AAa.
Câu 19:Vídụnàosauđâykhôngphảiứngdụngkhốngchếsinhhọc?
A. Nuôicáđểdiệtbọgậy.
B.Câybôngmanggenkhángsâubệnhcủavi khuẩn.
C. Nuôimèođểdiệtchuột.
D. Dùngong mắtđỏđể diệtsâuđụcthânhạilúa.
Câu 20:Khiđánhbắtcáởmộtquầnthểtạiba thờiđiểm,thuđượctỉ lệnhưsau:

Thời điểm
Nhómtuổi

I

II

III

Trướcsinh sản
55%
42%
20%

Đangsinh sản
30%
43%
45%

Sau sinh sản
15%
15%
35%

Cóbaonhiêunhậnxétđúng:
(1)TạithờiđiểmIquầnthểđangởtrạngtháipháttriển.
(2)TạithờiđiểmIIcó thểtiếptục đánhbắtvới mứcđộvừaphải. (3)TạithờiđiểmIcóthểtiếptụcđánhbắt.
(4)TạithờiđiểmIIIquầnthểđangbịđánhbắtquá mứcnêncầnbảovệ. (5)TạithờiđiểmIIIcó thểtiếptụckhaithác. Câu21:Ởmộtloàithựcvật,genquyđịnhmàusắchoacó2alenAvàa;genquyđịnhhìnhdạng quảcó2alenBvàb.BiếthaicặpgencùngnằmtrênmộtcặpNSTthườngvàditruyềnliênkết hoàntoàn.Chocâydị hợphaicặpgentựthụphấnthìsố kiểuhìnhtốiđaởđờiconlà
A. 4. B. 9. C. 2. D. 3.
Câu22:Trongquầnxãsinhvật,nhữngmốiquanhệnàosauđâymộtloàiđượclợivàloàikiabị hại?
A. Sinhvậtnàyănsinhvậtkhác,ứcchếcảmnhiễm.
B.Kísinhvậtchủ,sinhvậtnàyăn sinhvậtkhác.
C. Kísinhvậtchủ,ứcchếcảmnhiễm.
D. Ứcchếcảmnhiễm,cạnhtranh.
Câu 23:Khinóivềdiễnthếnguyênsinhnhậnxétnàosau khôngđúng?
A. Sốlượngloàitrongquầnxãngàycàngtăng,sốcáthểcủa mỗiloàingàycànggiảm.
B.Giớihạncủacácnhântốsinhtháingàycànghẹp, môitrườngtrởnênổnđịnhhơn.
C. Chuỗithứcănngàycàngphứctạp,trongđóchuỗithứcăn bắtđầubằngmùnbãhữucơngày càngđóngvaitròquantrọng.
D. Trongquátrìnhdiễnthếnguyênsinh,cácloàicótuổithọthấp,kíchthướcnhỏthaythếdần cácloàicótuổithọcao,kíchthướclớn.
Câu 24:Chocácđặcđiểm:
(1)Làmphátsinhalenmới.
(2)Phátsinhtrongquátrìnhphânbào.
(3)Cungcấpnguyênliệusơcấpchotiếnhóavàchọngiống.
(4)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Minh Tâm
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)