File lương trường thcs năm 2017 nhằm quyết toán thuế tncn
Chia sẻ bởi Tạ Thị Phương Thảo |
Ngày 24/10/2018 |
70
Chia sẻ tài liệu: File lương trường thcs năm 2017 nhằm quyết toán thuế tncn thuộc Excel
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS YÊN PHÚ MENU!A1 BẢNG THANH TOÁN LƯƠNG "Mẫu số: 02 - LĐTL
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)"
Tháng 10 năm 2017
Mốc lương CB: " 1,210,000 " Phụ cấp ngành: 30%
Stt Code Họ và tên Số công Hệ số lương cơ bản Hệ số phụ cấp chức vụ Phụ cấp Các khoản thu nhập Các khoản bị trừ Số tiền thực lĩnh Ký nhận
% VK % TN Lương cơ bản PCCV %VK %TN Phụ cấp ngành PC xăng xe Tổng thu nhập BHXH BHYT BHTN Quỹ Công đoàn Tổng trừ TN trước thuế Thu nhập tính thuế Thuế TNCN Tổng các khoản bị trừ
A BAN GIÁM HIỆU 8.0% 1.5% 1.0% " 205,393,371 " " 747,109 "
0 0 - 0% 0% - - - - - - - - - - - - "-9,000,000 " - - -
1 002 Nguyễn Văn Bính 26 4.32 0.45 0% 18% " 5,227,200 " " 544,500 " - " 1,038,906 " " 1,731,510 " " 8,542,116 " " 476,742 " " 102,159 " " 68,106 " - " 647,007 " "-1,104,891 " - " 647,007 " " 7,895,109 "
2 003 Đoàn Văn Hưng 26 4.98 0.35 6% 34% " 6,025,800 " " 423,500 " " 361,548 " " 2,315,688 " " 1,934,790 " " 11,061,326 " " 730,123 " " 136,898 " " 91,265 " - " 958,286 " " 1,103,040 " " 958,286 " " 10,103,040 "
B GIÁO VIÊN 0% - - - - - - - - - - - - "-9,000,000 " - - -
3 004 Đào Thị Mỹ Lệ 26 3.65 - 0% 16% " 4,416,500 " - - " 706,640 " " 1,324,950 " - " 6,448,090 " " 409,851 " " 76,847 " " 51,231 " - " 537,929 " "-3,089,839 " - " 537,929 " " 5,910,161 "
4 005 Tạ Thị Thanh Hải 26 3.99 0.20 0% 13% " 4,827,900 " " 242,000 " - " 659,087 " " 1,520,970 " - " 7,249,957 " " 458,319 " " 85,935 " " 57,290 " - " 601,544 " "-2,351,587 " - " 601,544 " " 6,648,413 "
5 006 Lê Văn Hậu 26 3.03 0.20 0% 9% " 3,666,300 " " 242,000 " - " 351,747 " " 1,172,490 " - " 5,432,537 " " 340,804 " " 63,901 " " 42,600 " - " 447,305 " "-4,014,768 " - " 447,305 " " 4,985,232 "
6 007 Bùi Bá Lợi 26 3.96 - 0% 18% " 4,791,600 " - - " 862,488 " " 1,437,480 " - " 7,091,568 " " 452,327 " " 84,811 " " 56,541 " - " 593,679 " "-2,502,111 " - " 593,679 " " 6,497,889 "
7 008 Đào Thị Nhơn 26 3.03 0.15 0% 9% " 3,666,300 " " 181,500 " - " 346,302 " " 1,154,340 " - " 5,348,442 " " 335,528 " " 62,912 " " 41,941 " - " 440,381 " "-4,091,939 " - " 440,381 " " 4,908,061 "
8 009 Nguyễn Minh Hoa 26 4.98 - 0% 27% " 6,025,800 " - - " 1,626,966 " " 1,807,740 " - " 9,460,506 " " 612,221 " " 114,791 " " 76,528 " - " 803,540 " "-343,034 " - " 803,540 " " 8,656,966 "
9 010 Nguyễn Thị Tâm 26 4.98 - 0% 26% " 6,025,800 " - - " 1,566,708 " " 1,807,740 " - " 9,400,248 " " 607,401 " " 113,888 " " 75,925 " - " 797,214 " "-396,966 " - " 797,214 " " 8,603,034 "
10 011 Lê Thị Kim Anh 26 3.96 - 0% 18% " 4,791,600 " - - " 862,488 " " 1,437,480 " - " 7,091,568 " " 452,327 " " 84,811 " " 56,541 " - " 593,679 " "-2,502,111 " - " 593,679 " " 6,497,889 "
11 012 Hoàng Thị Kim Dung 26 4.32 - 0% 18% " 5,227,200 " - - " 940,896 " " 1,568,160 " - " 7,736,256 " " 493,448 " " 92,521 " " 61,681 " - " 647,650 " "-1,911,394 " - " 647,650 " " 7,088,606 "
12 013 Phan Thị Thanh 26 3.66 - 0% 13% " 4,428,600 " - - " 575,718 " " 1,328,580 " - " 6,332,898 " " 400,345 " " 75,065 " " 50,043 " - " 525,453 " "-3,192,555 " - " 525,453 " " 5,807,445 "
13 014 Nguyễn Văn Hoạt 26 3.03 - 0% 9% " 3,666,300 " - - " 329,967 " " 1,099,890 " - " 5,096,157 " " 319,701 " " 59,944 " " 39,963 " - " 419,608 " "-4,323,451 " - " 419,608 " " 4,676,549 "
14 015 Hoàng Việt Dũng 26 3.03 - 0% 9% " 3,666,300 " - - " 329,967 " " 1,099,890 " " 242,000 " " 5,338,157 " " 319,701 " " 59,944 " " 39,963 " - " 419,608 " "-4,323,451 " - " 419,608 " " 4,918,549 "
15 016 Hoàng Thị Thúy Hằng 26 3.33 - 0% 10% " 4,029,300 " - - " 402,930 " " 1,208,790 " - " 5,641,020 " " 354,578 " " 66,483 " " 44,322 " - " 465,383 " "-3,824,363 " - " 465,383 " " 5,175,637 "
16 018 Lê Trung Kiên 26 4.98 - 8% 34% " 6,025,800 " - " 482,064 " " 2,212,674 " " 1,807,740 " - " 10,528,278 " " 697,643 " " 130,808 " " 87,205 " - " 915,656 " " 612,622
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)"
Tháng 10 năm 2017
Mốc lương CB: " 1,210,000 " Phụ cấp ngành: 30%
Stt Code Họ và tên Số công Hệ số lương cơ bản Hệ số phụ cấp chức vụ Phụ cấp Các khoản thu nhập Các khoản bị trừ Số tiền thực lĩnh Ký nhận
% VK % TN Lương cơ bản PCCV %VK %TN Phụ cấp ngành PC xăng xe Tổng thu nhập BHXH BHYT BHTN Quỹ Công đoàn Tổng trừ TN trước thuế Thu nhập tính thuế Thuế TNCN Tổng các khoản bị trừ
A BAN GIÁM HIỆU 8.0% 1.5% 1.0% " 205,393,371 " " 747,109 "
0 0 - 0% 0% - - - - - - - - - - - - "-9,000,000 " - - -
1 002 Nguyễn Văn Bính 26 4.32 0.45 0% 18% " 5,227,200 " " 544,500 " - " 1,038,906 " " 1,731,510 " " 8,542,116 " " 476,742 " " 102,159 " " 68,106 " - " 647,007 " "-1,104,891 " - " 647,007 " " 7,895,109 "
2 003 Đoàn Văn Hưng 26 4.98 0.35 6% 34% " 6,025,800 " " 423,500 " " 361,548 " " 2,315,688 " " 1,934,790 " " 11,061,326 " " 730,123 " " 136,898 " " 91,265 " - " 958,286 " " 1,103,040 " " 958,286 " " 10,103,040 "
B GIÁO VIÊN 0% - - - - - - - - - - - - "-9,000,000 " - - -
3 004 Đào Thị Mỹ Lệ 26 3.65 - 0% 16% " 4,416,500 " - - " 706,640 " " 1,324,950 " - " 6,448,090 " " 409,851 " " 76,847 " " 51,231 " - " 537,929 " "-3,089,839 " - " 537,929 " " 5,910,161 "
4 005 Tạ Thị Thanh Hải 26 3.99 0.20 0% 13% " 4,827,900 " " 242,000 " - " 659,087 " " 1,520,970 " - " 7,249,957 " " 458,319 " " 85,935 " " 57,290 " - " 601,544 " "-2,351,587 " - " 601,544 " " 6,648,413 "
5 006 Lê Văn Hậu 26 3.03 0.20 0% 9% " 3,666,300 " " 242,000 " - " 351,747 " " 1,172,490 " - " 5,432,537 " " 340,804 " " 63,901 " " 42,600 " - " 447,305 " "-4,014,768 " - " 447,305 " " 4,985,232 "
6 007 Bùi Bá Lợi 26 3.96 - 0% 18% " 4,791,600 " - - " 862,488 " " 1,437,480 " - " 7,091,568 " " 452,327 " " 84,811 " " 56,541 " - " 593,679 " "-2,502,111 " - " 593,679 " " 6,497,889 "
7 008 Đào Thị Nhơn 26 3.03 0.15 0% 9% " 3,666,300 " " 181,500 " - " 346,302 " " 1,154,340 " - " 5,348,442 " " 335,528 " " 62,912 " " 41,941 " - " 440,381 " "-4,091,939 " - " 440,381 " " 4,908,061 "
8 009 Nguyễn Minh Hoa 26 4.98 - 0% 27% " 6,025,800 " - - " 1,626,966 " " 1,807,740 " - " 9,460,506 " " 612,221 " " 114,791 " " 76,528 " - " 803,540 " "-343,034 " - " 803,540 " " 8,656,966 "
9 010 Nguyễn Thị Tâm 26 4.98 - 0% 26% " 6,025,800 " - - " 1,566,708 " " 1,807,740 " - " 9,400,248 " " 607,401 " " 113,888 " " 75,925 " - " 797,214 " "-396,966 " - " 797,214 " " 8,603,034 "
10 011 Lê Thị Kim Anh 26 3.96 - 0% 18% " 4,791,600 " - - " 862,488 " " 1,437,480 " - " 7,091,568 " " 452,327 " " 84,811 " " 56,541 " - " 593,679 " "-2,502,111 " - " 593,679 " " 6,497,889 "
11 012 Hoàng Thị Kim Dung 26 4.32 - 0% 18% " 5,227,200 " - - " 940,896 " " 1,568,160 " - " 7,736,256 " " 493,448 " " 92,521 " " 61,681 " - " 647,650 " "-1,911,394 " - " 647,650 " " 7,088,606 "
12 013 Phan Thị Thanh 26 3.66 - 0% 13% " 4,428,600 " - - " 575,718 " " 1,328,580 " - " 6,332,898 " " 400,345 " " 75,065 " " 50,043 " - " 525,453 " "-3,192,555 " - " 525,453 " " 5,807,445 "
13 014 Nguyễn Văn Hoạt 26 3.03 - 0% 9% " 3,666,300 " - - " 329,967 " " 1,099,890 " - " 5,096,157 " " 319,701 " " 59,944 " " 39,963 " - " 419,608 " "-4,323,451 " - " 419,608 " " 4,676,549 "
14 015 Hoàng Việt Dũng 26 3.03 - 0% 9% " 3,666,300 " - - " 329,967 " " 1,099,890 " " 242,000 " " 5,338,157 " " 319,701 " " 59,944 " " 39,963 " - " 419,608 " "-4,323,451 " - " 419,608 " " 4,918,549 "
15 016 Hoàng Thị Thúy Hằng 26 3.33 - 0% 10% " 4,029,300 " - - " 402,930 " " 1,208,790 " - " 5,641,020 " " 354,578 " " 66,483 " " 44,322 " - " 465,383 " "-3,824,363 " - " 465,383 " " 5,175,637 "
16 018 Lê Trung Kiên 26 4.98 - 8% 34% " 6,025,800 " - " 482,064 " " 2,212,674 " " 1,807,740 " - " 10,528,278 " " 697,643 " " 130,808 " " 87,205 " - " 915,656 " " 612,622
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Phương Thảo
Dung lượng: |
Lượt tài: 5
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)