Family relationship
Chia sẻ bởi nguyễn thị kim cúc |
Ngày 11/10/2018 |
23
Chia sẻ tài liệu: family relationship thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Family relationship
father (dad)
bố
mother (mum)
mẹ
son
con trai
daughter
con gái
parents
bố mẹ
child (plural: children)
con
husband
chồng
wife
vợ
brother
anh trai/em trai
sister
chị gái/em gái
uncle
chú/cậu/bác trai
aunt
cô/dì/bác gái
nephew
cháu trai
niece
cháu gái
grandmother (granny,grandma)
bà
grandfather (granddad,grandpa)
ông
grandparents
ông bà
grandson
cháu trai
granddaughter
cháu gái
grandchild (plural:grandchildren)
cháu
cousin
anh chị em họ
boyfriend
bạn trai
girlfriend
bạn gái
partner
fiancé
chồng chưa cưới
fiancée
vợ chưa cưới
godfather
bố đỡ đầu
godmother
mẹ đỡ đầu
godson
con trai đỡ đầu
goddaughter
con gái đỡ đầu
stepfather
bố dượng
stepmother
mẹ kế
stepson
con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter
con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother
con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister
con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister
chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother
anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law
mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law
bố chồng/bố vợ
son-in-law
con rể
daughter-in-law
con dâu
sister-in-law
chị/em dâu
brother-in-law
anh/em rể
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Other words related to the family
relation or relative
quan hệ, họ hàng
twin
anh chị em sinh đôi
to be born
to die
to get married
to get divorced
to adopt
nhận nuôi
adoption
sự nhận nuôi
adopted
được nhận nuôi
only child
con một
single parent
chỉ có bố hoặc mẹ
single mother
chỉ có mẹ
infant
trẻ sơ sinh
baby
trẻ nhỏ
toddler
trẻ tập đi
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Marital status ( học tiếng anh giao tiếp )
single
độc thân
engaged
đính hôn
married
có gia đình
separated
ly thân
divorced
ly hôn
widow
quả phụ/người góa chồng
widower
người góa vợ
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Weddings - Đám cưới
bride
cô dâu
bridegroom
chú rể
marriage
hôn nhân
wedding
đám cưới
wedding ring
nhẫn cưới
wedding cake
bánh cưới
wedding day
ngày cưới
best man
phù rể
wedding dress
váy cưới
honeymoon
anniversary or wedding anniversary
Những câu nói thường gặp khi nói về các mối quan hệ trong gia đình
Brothers and sisters - Anh chị em
Do you have any brothers or sisters?
bạn có anh chị em không?
yes, I`ve got ...
có, mình có …
a brother
một anh/em trai
a sister
một chị/em gái
an elder brother
một anh trai
a younger sister
một em gái
two brothers
hai anh/em trai
two sisters
hai chị/em gái
one brother and two sisters
một anh/em trai và hai chị/em gái
no, I`m an only child
không, mình là con một
Children and grandchildren - Con và cháu - học tiếng anh
have you got any kids?
bạn có con không?
do you have any children?
bạn có con không?
yes, I`ve got ...
có, mình có ...
a boy and a girl
một trai và một gái
a young baby
một bé mới sinh
three kids
ba con
I don`t have any children
mình không có con
do you have any grandchildren?
ông/bà có cháu không?
Parents and grandparents - Những câu nói thường gặp trong tiếng anh để chỉ bố mẹ và ông bà
are
father (dad)
bố
mother (mum)
mẹ
son
con trai
daughter
con gái
parents
bố mẹ
child (plural: children)
con
husband
chồng
wife
vợ
brother
anh trai/em trai
sister
chị gái/em gái
uncle
chú/cậu/bác trai
aunt
cô/dì/bác gái
nephew
cháu trai
niece
cháu gái
grandmother (granny,grandma)
bà
grandfather (granddad,grandpa)
ông
grandparents
ông bà
grandson
cháu trai
granddaughter
cháu gái
grandchild (plural:grandchildren)
cháu
cousin
anh chị em họ
boyfriend
bạn trai
girlfriend
bạn gái
partner
fiancé
chồng chưa cưới
fiancée
vợ chưa cưới
godfather
bố đỡ đầu
godmother
mẹ đỡ đầu
godson
con trai đỡ đầu
goddaughter
con gái đỡ đầu
stepfather
bố dượng
stepmother
mẹ kế
stepson
con trai riêng của chồng/vợ
stepdaughter
con gái riêng của chồng/vợ
stepbrother
con trai của bố dượng/mẹ kế
stepsister
con gái của bố dượng/mẹ kế
half-sister
chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
half-brother
anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: The in-laws - Nhà chồng/nhà vợ
mother-in-law
mẹ chồng/mẹ vợ
father-in-law
bố chồng/bố vợ
son-in-law
con rể
daughter-in-law
con dâu
sister-in-law
chị/em dâu
brother-in-law
anh/em rể
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Other words related to the family
relation or relative
quan hệ, họ hàng
twin
anh chị em sinh đôi
to be born
to die
to get married
to get divorced
to adopt
nhận nuôi
adoption
sự nhận nuôi
adopted
được nhận nuôi
only child
con một
single parent
chỉ có bố hoặc mẹ
single mother
chỉ có mẹ
infant
trẻ sơ sinh
baby
trẻ nhỏ
toddler
trẻ tập đi
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Marital status ( học tiếng anh giao tiếp )
single
độc thân
engaged
đính hôn
married
có gia đình
separated
ly thân
divorced
ly hôn
widow
quả phụ/người góa chồng
widower
người góa vợ
Học từ vựng tiếng anh chủ đề: Weddings - Đám cưới
bride
cô dâu
bridegroom
chú rể
marriage
hôn nhân
wedding
đám cưới
wedding ring
nhẫn cưới
wedding cake
bánh cưới
wedding day
ngày cưới
best man
phù rể
wedding dress
váy cưới
honeymoon
anniversary or wedding anniversary
Những câu nói thường gặp khi nói về các mối quan hệ trong gia đình
Brothers and sisters - Anh chị em
Do you have any brothers or sisters?
bạn có anh chị em không?
yes, I`ve got ...
có, mình có …
a brother
một anh/em trai
a sister
một chị/em gái
an elder brother
một anh trai
a younger sister
một em gái
two brothers
hai anh/em trai
two sisters
hai chị/em gái
one brother and two sisters
một anh/em trai và hai chị/em gái
no, I`m an only child
không, mình là con một
Children and grandchildren - Con và cháu - học tiếng anh
have you got any kids?
bạn có con không?
do you have any children?
bạn có con không?
yes, I`ve got ...
có, mình có ...
a boy and a girl
một trai và một gái
a young baby
một bé mới sinh
three kids
ba con
I don`t have any children
mình không có con
do you have any grandchildren?
ông/bà có cháu không?
Parents and grandparents - Những câu nói thường gặp trong tiếng anh để chỉ bố mẹ và ông bà
are
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: nguyễn thị kim cúc
Dung lượng: 185,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)