Exercise unit 6
Chia sẻ bởi Nguyễn Đình Luyện |
Ngày 19/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: Exercise unit 6 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
TỪ VỰNG UNIT 6 ANH 9
A. VOCABULARY
1. achieve /əˈtʃiːv/ v. đạt được, giành được
2. complain /kəmˈpleɪn/ v. than phiền, khiếu nại
3. complaint /kəmˈpleɪnt/ n. sự than phiền, lời phàn nàn
4. cover /ˈkʌvə/ v. che phủ, che đậy
5. creature /ˈkriːtʃər/ n. sinh vật, loài vật
6. deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ n. sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
7. deliberate /dɪˈlɪbərət/ adj. thong thả
8. disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/ adj. thất vọng
9. dump /dʌmp/ n. bãi đổ, nơi chứa
10. dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ n. thuốc nổ
11. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ n. môi trường
12. exhaust fume /ɪɡˈzɔːst fjuːm/ n. khí thải
13. fence /fens/ n. hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
14. fine /faɪn/ v. phạt hành chính
15. flow /fləʊ/ n. dòng chảy
16. fly /flaɪ/ n. con ruồi
17. fly /flaɪ/ v. bay
18. foam /fəʊm/ n. bọt
19. folk /fəʊk/ n. người (cách nói thông tục)
20. garbage /ˈgɑːbɪdʒ/ n. rác thải
21. hedge /hedʒ/ n. hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
22. junkyard /dʒʌŋkjɑːd/ n. bãi chứa đồ phế thải
23. leaf / leaves /liːf/ /liːvz/ sing. n.pl. n. lá cây
24. litter /ˈlɪtə/ v. vứt rác bừa bãi, bày bừa
25. mass /mæs/ n. khối, đống
26. minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ v. giảm thiểu tối đa
27. persuade /pəˈsweɪd/ v. thuyết phục
28. persuasive /pəˈsweɪsɪv/ adj. mang tính thuyết phục
29. pesticide /ˈpestɪsaɪd/ n. thuốc trừ sâu
30. pollute /pəˈluːt/ v. làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
31. pollution /pəˈluːʃ(ə)n/ n. sự ô nhiễm
32. prevent /prɪˈvent/ v. ngăn chặn, phòng chống
33. prohibit /prə(ʊ)ˈhɪbɪt/ v. cấm, ngăn cấm
34. provide /prəˈvaɪd/ v. cung cấp
35. pump /pʌmp/ v. bơm
36. questionnaire /ˌkwestʃəˈneə/ n. bản câu hỏi
37. raw sewage /rɔː suːɪdʒ/ n. nước thải chưa qua xử lý
38. recycle /riːˈsaɪk(ə)l/ v. tái chế
39. reduce /rɪˈdjuːs/ v. làm giảm, giảm
40. respiratory /ˈrespərətɔːri/ adj. thuộc hô hấp
41. reuse /riːˈjuːz/ v. sử dụng lại, tái sử dụng
42. rock /rɒk/ n. đá, hòn đá, tảng đá
43. row /rəʊ/ n. hàng (ngang), hàng lối
44. sand /sænd/ n. cát
45. sigh /saɪ/ v. thở dài, thở phào
46. spill /spɪl/ v. làm đổ, tràn ra
47. spoil /spɔɪl/ v. làm hỏng
48. spray /spreɪ/ v. phun ra
49. trash /træʃ/ n. đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
50.
A. VOCABULARY
1. achieve /əˈtʃiːv/ v. đạt được, giành được
2. complain /kəmˈpleɪn/ v. than phiền, khiếu nại
3. complaint /kəmˈpleɪnt/ n. sự than phiền, lời phàn nàn
4. cover /ˈkʌvə/ v. che phủ, che đậy
5. creature /ˈkriːtʃər/ n. sinh vật, loài vật
6. deforestation /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ n. sự tàn phá rừng, hiện tượng rừng bị tàn phá
7. deliberate /dɪˈlɪbərət/ adj. thong thả
8. disappointed /dɪsəˈpɔɪntɪd/ adj. thất vọng
9. dump /dʌmp/ n. bãi đổ, nơi chứa
10. dynamite /ˈdaɪnəmaɪt/ n. thuốc nổ
11. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ n. môi trường
12. exhaust fume /ɪɡˈzɔːst fjuːm/ n. khí thải
13. fence /fens/ n. hàng rào, rào chắn (bằng gỗ, kim loại)
14. fine /faɪn/ v. phạt hành chính
15. flow /fləʊ/ n. dòng chảy
16. fly /flaɪ/ n. con ruồi
17. fly /flaɪ/ v. bay
18. foam /fəʊm/ n. bọt
19. folk /fəʊk/ n. người (cách nói thông tục)
20. garbage /ˈgɑːbɪdʒ/ n. rác thải
21. hedge /hedʒ/ n. hàng rào (hàng cây tiếp nhau), bờ giậu
22. junkyard /dʒʌŋkjɑːd/ n. bãi chứa đồ phế thải
23. leaf / leaves /liːf/ /liːvz/ sing. n.pl. n. lá cây
24. litter /ˈlɪtə/ v. vứt rác bừa bãi, bày bừa
25. mass /mæs/ n. khối, đống
26. minimize /ˈmɪnɪmaɪz/ v. giảm thiểu tối đa
27. persuade /pəˈsweɪd/ v. thuyết phục
28. persuasive /pəˈsweɪsɪv/ adj. mang tính thuyết phục
29. pesticide /ˈpestɪsaɪd/ n. thuốc trừ sâu
30. pollute /pəˈluːt/ v. làm ô nhiễm, gây ô nhiễm
31. pollution /pəˈluːʃ(ə)n/ n. sự ô nhiễm
32. prevent /prɪˈvent/ v. ngăn chặn, phòng chống
33. prohibit /prə(ʊ)ˈhɪbɪt/ v. cấm, ngăn cấm
34. provide /prəˈvaɪd/ v. cung cấp
35. pump /pʌmp/ v. bơm
36. questionnaire /ˌkwestʃəˈneə/ n. bản câu hỏi
37. raw sewage /rɔː suːɪdʒ/ n. nước thải chưa qua xử lý
38. recycle /riːˈsaɪk(ə)l/ v. tái chế
39. reduce /rɪˈdjuːs/ v. làm giảm, giảm
40. respiratory /ˈrespərətɔːri/ adj. thuộc hô hấp
41. reuse /riːˈjuːz/ v. sử dụng lại, tái sử dụng
42. rock /rɒk/ n. đá, hòn đá, tảng đá
43. row /rəʊ/ n. hàng (ngang), hàng lối
44. sand /sænd/ n. cát
45. sigh /saɪ/ v. thở dài, thở phào
46. spill /spɪl/ v. làm đổ, tràn ra
47. spoil /spɔɪl/ v. làm hỏng
48. spray /spreɪ/ v. phun ra
49. trash /træʃ/ n. đồ cũ bỏ đi, đồ vô dụng
50.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Đình Luyện
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)