English nails
Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc Dung |
Ngày 19/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: English nails thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
WORDS OF NAIL
Diabetic: bệnh tiểu đường
Polish: nước sơn
Pick out = select: chọn (màu nước sơn)
Please select (pick out) your polish
Cuticle clipper: kiềm cắt da
Top coat: nước bóng
Nail clipper: kiềm cắt móng
Callusus: da chai/ chết
Manicure: cắt sửa móng tay
Pedicure: cắt sửa móng chân
Acrylic: đắp bột
Fake nail: móng giả
Nail technician: thợ làm móng
Full set: bộ mới
What kind of full set would you like?
Protect polish: sơn làm cho màu sơn bền màu lâu tróc (make the polish last longer)
File: giũa (giấy)
Shape: kiểu dáng, hình dạng
Round: tròn
Oval: hình oval
Square: vuông (hơi vuông)
Real square: vuông hẳn (không bo hai bên góc)
Square and round the corner: vuông (nhưng bo tròn hai bên góc để không làm trầy xướt da)
Rough: làm sần móng (để khi đắp bột mới dễ dính vào móng thật)
Bound aid: chất làm mau khô bột (khi làm móng bột)
Base coat: lớp sơn nền (lớp sơn đầu tiên khi đắp bột và giũa mịn xong)
Powder: bột
Gel powder: bột dạng gel
Pink powder: bột hồng (light pink, medium pink, and dark pink)
White powder: bột trắng
Pink and white: bộ trắng và hồng (là kiểu đắp bột khó nhất)
Nail tools: dụng cụ làm nail
Primer: loại sơn lót chỉ dùng khi đắp bột
Liquid: chất làm mềm bột
Brush: cọ (để đắp bột)
French: làm đầu móng màu trắng (theo kiểu của Pháp)
Walk in customer: khách vãng lai
Appointment customer: khách đặt trước
Regular customer: khách quen (mối)
Wax
Eyebrow wax: tỉa chân mày
Face hair wax: wax lông mặt
Eyelash extension: nối mi
Business hour = opening hour giờ mở cửa
What do you need to be done?
Nail supply: tất cả những gì dùng để làm nail
Acetone: nước rửa móng
Thinner: nước pha (nước sơn)
Thick: đặc (nước sơn bị đặc)
Cuticle oil: dầu (để làm cho dụng cụ cắt không bị rỉ sét và lâu mòn)
Ingrowth toenail: khóe
Ingrowth callusus: lớp da chết bên ngoài hoặc bên dưới móng
Razor: dao cạo lớp da chết
Drill: máy giũa (chỉ dùng khi đắp bột)
Diabetic: bệnh tiểu đường
Polish: nước sơn
Pick out = select: chọn (màu nước sơn)
Please select (pick out) your polish
Cuticle clipper: kiềm cắt da
Top coat: nước bóng
Nail clipper: kiềm cắt móng
Callusus: da chai/ chết
Manicure: cắt sửa móng tay
Pedicure: cắt sửa móng chân
Acrylic: đắp bột
Fake nail: móng giả
Nail technician: thợ làm móng
Full set: bộ mới
What kind of full set would you like?
Protect polish: sơn làm cho màu sơn bền màu lâu tróc (make the polish last longer)
File: giũa (giấy)
Shape: kiểu dáng, hình dạng
Round: tròn
Oval: hình oval
Square: vuông (hơi vuông)
Real square: vuông hẳn (không bo hai bên góc)
Square and round the corner: vuông (nhưng bo tròn hai bên góc để không làm trầy xướt da)
Rough: làm sần móng (để khi đắp bột mới dễ dính vào móng thật)
Bound aid: chất làm mau khô bột (khi làm móng bột)
Base coat: lớp sơn nền (lớp sơn đầu tiên khi đắp bột và giũa mịn xong)
Powder: bột
Gel powder: bột dạng gel
Pink powder: bột hồng (light pink, medium pink, and dark pink)
White powder: bột trắng
Pink and white: bộ trắng và hồng (là kiểu đắp bột khó nhất)
Nail tools: dụng cụ làm nail
Primer: loại sơn lót chỉ dùng khi đắp bột
Liquid: chất làm mềm bột
Brush: cọ (để đắp bột)
French: làm đầu móng màu trắng (theo kiểu của Pháp)
Walk in customer: khách vãng lai
Appointment customer: khách đặt trước
Regular customer: khách quen (mối)
Wax
Eyebrow wax: tỉa chân mày
Face hair wax: wax lông mặt
Eyelash extension: nối mi
Business hour = opening hour giờ mở cửa
What do you need to be done?
Nail supply: tất cả những gì dùng để làm nail
Acetone: nước rửa móng
Thinner: nước pha (nước sơn)
Thick: đặc (nước sơn bị đặc)
Cuticle oil: dầu (để làm cho dụng cụ cắt không bị rỉ sét và lâu mòn)
Ingrowth toenail: khóe
Ingrowth callusus: lớp da chết bên ngoài hoặc bên dưới móng
Razor: dao cạo lớp da chết
Drill: máy giũa (chỉ dùng khi đắp bột)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc Dung
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)