English 6 - Unit 9 B2,3 PPT
Chia sẻ bởi Đinh Quý Trọng |
Ngày 20/10/2018 |
36
Chia sẻ tài liệu: English 6 - Unit 9 B2,3 PPT thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
Welcome to our class
Tran Nhat Duat Secondary School
Teacher: Dinh Quy Trong
hair
eye
nose
lips
ear
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1.Revision: faces
1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc
2. LISTEN AND REAPEAT
-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
: màu đen
: màu trắng
: màu xanh da trời
: màu xanh lá cây
-red (adj)
: màu đỏ
-purple (adj)
: màu đỏ tía
-yellow (adj)
: màu vàng
-orange (adj)
: màu cam
: màu xám
-gray (adj)(AE) = grey (B.E)
-brown (adj)
:màu nâu
- Color (n) (AE) = colour (n) (BE): Màu sắc
New words:
red
yellow
white
green
black
brown
orange
gray
purple
red
Check vocabulary
blue
Matching
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple
màu xanh lơ
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá cây
màu tía
màu vàng
màu cam
màu nâu
Model sentences
What color is her hair ?
It’ s white.
What color are her eyes ?
They’ re blue.
Practice with a partner
*Word cue drill
a) his ears/green
b) her nose/ yellow
c) his hair/ white
They are green.
What color are his ears?
It is yellow.
What color is her nose?
It is white.
What color is her hair?
- What color is her hair?
It is black .
PRACTICE WITH A PARTNER.
- What color is the car ?
It is gray.
- What color are the flowers?
They are red.
What color + be +S?
S + be + adj (color)
Hỏi và trả lời về màu sắc
What color is the flower ?
It is yellow
What color is the door ?
It’s orange.
Homework:
Hoc các từ chỉ màu sắc, .
Học mẫu câu.
Chuẩn bị B4 – B5/ P.101, 102
Goodbye
See you again
Tran Nhat Duat Secondary School
Teacher: Dinh Quy Trong
hair
eye
nose
lips
ear
teeth
mouth
1
2
3
4
5
6
7
1.Revision: faces
1
black
blue
yellow
brown
red
purple
white
orange
gray
green
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Colors: màu sắc
2. LISTEN AND REAPEAT
-black (adj)
-white (adj)
-blue (adj)
-green (adj)
: màu đen
: màu trắng
: màu xanh da trời
: màu xanh lá cây
-red (adj)
: màu đỏ
-purple (adj)
: màu đỏ tía
-yellow (adj)
: màu vàng
-orange (adj)
: màu cam
: màu xám
-gray (adj)(AE) = grey (B.E)
-brown (adj)
:màu nâu
- Color (n) (AE) = colour (n) (BE): Màu sắc
New words:
red
yellow
white
green
black
brown
orange
gray
purple
red
Check vocabulary
blue
Matching
white
black
gray
red
orange
yellow
blue
brown
green
purple
màu xanh lơ
màu xám
màu đen
màu đỏ
màu trắng
màu xanh lá cây
màu tía
màu vàng
màu cam
màu nâu
Model sentences
What color is her hair ?
It’ s white.
What color are her eyes ?
They’ re blue.
Practice with a partner
*Word cue drill
a) his ears/green
b) her nose/ yellow
c) his hair/ white
They are green.
What color are his ears?
It is yellow.
What color is her nose?
It is white.
What color is her hair?
- What color is her hair?
It is black .
PRACTICE WITH A PARTNER.
- What color is the car ?
It is gray.
- What color are the flowers?
They are red.
What color + be +S?
S + be + adj (color)
Hỏi và trả lời về màu sắc
What color is the flower ?
It is yellow
What color is the door ?
It’s orange.
Homework:
Hoc các từ chỉ màu sắc, .
Học mẫu câu.
Chuẩn bị B4 – B5/ P.101, 102
Goodbye
See you again
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Quý Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)