E9 Unit 5 bai tap ****

Chia sẻ bởi Huỳnh Ngọc Cẩn | Ngày 19/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: E9 Unit 5 bai tap **** thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 5 : THE MEDIA
"Đừng nói không thể, khi ta chưa thử"
(the) media
N
Phương tiện tr. thông đại chúng

(the) internet
N
Mạng internet

to guess
V
Đoán, phỏng đoán

to cry
V
Kêu to, rao

-> crier = town crier
N
Người rao tin

to shout
V
Kêu to, la to, hét to

-> shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét

widely
Adv
Rộng lớn, trên phạm vi rộng

teenager
N
Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)

adult
N
Người lớn, người trưởng thành

variety
N
Nhiều, đủ loại

channels
N
Kênh truyền hình

stage
N
Giai đoạn

interactive
Adj
Tương tác, trao đổi th. tin qua lại

-> interaction
N
Sự tương tác, hợp tác

-> to interact
V
Tương tác

to be able to do st

Có thể làm việc gì

remote
Adj
Từ xa, xa xôi

-> remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa

source
N
Nguồn

-> source of income
N
Nguồn thu nhập

violent
Adj
Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo

-> violence
N
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội

documentary
N
Phim tài liệu

informative
Adj
Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích

-> information
N
Tin tức, thông tin

-> to inform
V
Báo, khai báo

telegraph
N
Điện báo, máy điện báo

-> to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo

journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí

journalist
N
Nhà báo

forum
N
Diễn đàn

to post
V
Đưa thông tin lên mạng internet

to surf
V
Lướt (internet, TV)

-> to surf the Net/web

Lướt mạng/web

to respond
( response(s)
V
n
Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi

to communicate
V
Liên lạc, trao đồi thông tin

Communication
( communicative
N
adj
Sự liên lạc, sự giao tiếp
Cởi mở

wonderful
Adj
Tuyệt vời

to deny
( denial
V
n
Phủ nhận
Sự chối bỏ

benefit
N
Lợi ích, phúc lợi

pity
N
Lòng thương hại, lòng thương xót

-> pitiful
Adj
Gợi lên sự thương xót, đáng thương

-> pitifully
N
Một cách đáng thương

access
( accessible
N
adj
Sự tiếp cận, quyền được sử dụng
Có thể tiếp cận được

(to access
(get access to…
V
Truy cập thông tin

to explore
V
Thám hiểm, thăm dò

exploration
( explorer
N
n
Hoạt động thăm dò, thám hiểm
Nhà thám hiểm

to wander
V
Đi lang thang

purpose
N
Mục đích

limitation
N
Sự hạn chế, giới hạn

( to limit
V
Giới hạn, hạn chế

time-consuming
consume
consumer
( consumption
Adj
v
N
n
Tốn nhiều thời gian
Tiêu thụ
Người tiêu dùng, người tiêu thụ
Sự tiêu thụ

costly
adj
Tốn tiền

to suffer
V
Chịu, chịu đựng

disadvantage
N
Sự bất lợi, điểm bất lợi

( # advantage
N
Tiện lợi, lợi thế

39. Spam
Electronic junk mail
n
Thư rác
Thư điện tử tạp nhạp

40. To be alert

Cảnh giác

41. Usefull # useless
Usefully # uselessly
42. on-line school
On-line lesson
Adj
adv
Hữu ích # vô ích
1 cách hữu ích # 1 cách vô ích
Trường học trực tuyến (trên mạng)
Bài học trực tuyến


I. Fill in the tag question:
You are leaving here tomorrow,
You come next week,
Go and get me some aspirins,
We need some more sugar,
better keep quiet,
He used to live near here,
Open it for me,
sing it again,
He put so much salt in it,
Going swimming in the summer is very interesting,
II . Choose the word that has a different pronunciation from the others:
1. a. media
2. a
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Huỳnh Ngọc Cẩn
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)