E9 Unit 2: Vocabulary

Chia sẻ bởi Đỗ Đức Hải | Ngày 19/10/2018 | 26

Chia sẻ tài liệu: E9 Unit 2: Vocabulary thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UNIT 2: CLOTHING
(Y phục)
dress
N
Áo đầm

dress
V
Mặc quần áo

wear
V
Đeo, đội, mặc ….

decide
V
Quyết định

century
N
Thế kỷ

poet
N
Nhà thơ

 poetry
N
Thơ, thơ ca

 poem
N
 Bài thơ

novel
N
Tiểu thuyết

writer
N
Nhà văn

music
N
Âm nhạc

musician
N
Nhạc sĩ

to mention
V
Nói đến , đề cập đến

sing
V
Ca hát

singer
N
Ca sĩ

song
N
Bài hát

to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm

tradition
N
Truyền thống

traditional
Adj
Thuộc truyền thống, có tính truyền thống

tunic
N
Áo dài và rộng (của phụ nữ)

silk
N
Lụa, tơ, bằng lụa, bằng tơ

slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc

 slit
N
Đường xẻ, khe hở

loose < tight
Adj
Rộng

pants
N
Quần dài

frequent
Adj
Thường xuyên, hay xảy ra

to design
V
Thiết kế

 design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết

 designer
N
Nhà thiết kế

material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu

occasion
N
Dịp, cơ hội

convenient = useful
Adj
Tiện lợi, thích hợp

nowadays
Adv
Ngày nay, thời buổi này

especial
Adj
Đặc biệt, xuất sắc

especially
Adv
Đặc biệt là, nhất là

however
Adv
Tuy nhiên

prefer
V
Thích hơn

change
V
Thay đổi, đổi, thay

fashion
N
Thời trang, mốt

fashionable
Adj
Hợp thời trang

print
V
In

line
N
Dòng kẻ, dòng chữ ….

look
V
Trông có vẻ, có vẻ

modern
Adj
Hiện đại

 modernize
V
Hiện đại hoá

inspiration
N
Cảm hứng, hứng khởi

 inspire
V
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng

minority
N
Thiểu số

 ethnic minority
N
Dân tộc thiểu số

symbol
N
Biểu tượng

 symbolic
Adj
Có tính chất tượng trưng

 symbolize
V
Tượng trưng hóa

cross
N
Dấu chữ thập, dấu gạch ngang

stripe
N
Sọc, vằn, viền

add
V
Thêm vào

pattern
N
Hoa văn, mẫu vẽ

information
N
Thông tin

unique
Adj
Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất

passage
N
Đoạn văn

describe
V
Miêu tả, mô tả, tả

description
N
Sự miêu tả, sự mô tả

majority
N
Phần đông, đa số

plaid
N
Loại vải carô (vải có hình ô vuông)

 plaid skirt
N
Váy carô

plain
Adj
Trơn (Không có hoa văn)

blouse
N
Áo kiểu

sleeve
N
Tay áo

sleeveless
Adj
(áo ) không có tay

sleeved
Adj
(áo) có tay

baggy
Adj
(quần áo) rộng thùng thình

striped
Adj
Có sọc, có vằn

fade
V
Bạc màu, phai màu

be named after sb
V
Được đặt theo tên của ai

section
N
Phần, khu vực

interview
V
Phỏng vấn

interviewer
N
Người phỏng vấn

uniform
N
Đồng phục

comfortable
 Adj
Thoải mái

sailor
N
Thủy thủ

wear out
V
Làm mòn, làm rách (quần áo)

style
N
Kiểu, kiểu dáng

match
V
Hợp với, xứng với, đánh dấu

go up < go down
V
Tăng, tăng lên

economic
Adj
Thuộc kinh tế

 economy
N
Nền kinh tế

grow –grew – grown
V
Tăng lên, lớn lên, phát triển

encourage
V
Động viên, khuyến khích

 encouragement
N
Sự động viên, sự khích lệ

bear – bore – born
V
Mang, có, sinh

equal
Adj
Bình đẳng, bằng nhau

practical
Adj
Thiết thực

casual
Adj
(trang phục)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đỗ Đức Hải
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)