E7 Unit 9 - Lý thuyết + Bài tập cho học sinh yếu kém
Chia sẻ bởi Dương Kinh |
Ngày 18/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: E7 Unit 9 - Lý thuyết + Bài tập cho học sinh yếu kém thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
EXERCISES FOR REVISION 2
(UNIT 9 - Cont)
I. Fill in each blank with a correct word.
- recent (adj) :
--> ………….. (adv) : gần đây, mới đây
- …………..: hoan nghênh , đón chào
- …………..: tuyệt vời
- very (adv) : …………..
- …………..: thân thiện,
- aquarium (n) : …………..
- gift (n) : …………..
- tired (adj) : …………..
- …………..: cá mập
- …………..: cá heo
- turtle (n) : …………..
- type (n) : …………..
- think (v) : …………..
- ………….. : nhiều màu sắc
- exit (n) : …………..
- cap (n) : …………..
- wear (v) : …………..
- ………….. : áp phích , tranh khổ lớn
- put (v) : …………..
- eat (v) : …………..
- …………..: con cua
- …………..: nhớ, nhớ lại
- …………..: thay thế cho
- ………….. : hải sản
- ………….. : chuyến đi
- paddy (n) : …………..
- diary (n) : …………..
- mine (possess.pron): ……..
- rent (v) : …………..
- …………..: giữ liên lạc
- ………….. : cải thiện , làm cho tốt lên
II. THE SIMPLE PAST (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN).
* Trạng từ nhận dạng: yesterday (ngày hôm qua), last week (tuần rồi), last month (tháng rồi), last year (năm ngoái), ago (cách đây), this morning (sáng này), yesterday morning (sáng ngày hôm qua), in + năm trong quá khứ (in 1996, in 1995,…),…
1. Thể khẳng định: S + V2/ed
- Ved: dùng đối với các động từ có quy tắc – thêm ed vào sau động từ: play – played (chơi), work – worked (làm việc), like – liked (thích), move – moved (dời, di chuyển), …
Ex: I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá ngày hôm qua)
She worked hard yesterday. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ ngày hôm qua)
- V2: dùng đối với các động từ không theo quy tắc trên (bất quy tắc):
Hiện tại
Quá khứ
Nghĩa
Go
Went
Đi
Buy
Bought
Mua
Have
Had
Có
Teach
Taught
Dạy
See
Saw
Thấy, gặp
Eat
Ate
Ăn
Get
Got
Có, được
Spend
Spent
Dành
Send
Sent
Gửi
Cut
Cut
Cắt
Begin
Began
Bắt đầu
Think
Thought
Suy nghĩ
Sing
Sang
Hát
Make
Made
Làm, chế tạo
Meet
Met
Gặp
Ex: I went to school yesterday. (Tôi đã đi đến trường ngày hôm qua)
He bought some souvenir yesterday. (Anh ấy đã mua một số quà lưu niệm ngày hôm qua)
Lưu ý: be ở quá khứ là: was, were.
+ Was khi chủ từ là I, He, She, It, Tên người… (số ít) Ex: She was ill last week. (Cô ấy đã bị bệnh tuần rồi)
+ Were khi chủ từ là They, We, You, … (số nhiều) Ex: They were ill last week. (Họ đã bị bệnh hồi tuần rồi)
Bài tập áp dụng:
a. Last night we (go) __________ to Lan’s birthday party.
b. We (move) __________ to this city ten years ago.
c. My mother (buy) __________ me a dictionary last week.
d. My parents (visit) __________ my grandparents yesterday.
e. Last year Mrs. Mai (teach) __________ us English.
f. We (work) __________ in the garden yesterday morning.
g. They (paint) __________ their house yellow last week.
h. She (stay) __________ in Hue for ten days last year.
i. This morning I (have) __________ bread and milk for breakfast.
l. Nga (be) __________ here yesterday.
k. We (be) _________ good friends last year.
2. Thể phủ định (có not): S + did not + V0 (hay S + didn’t + V0)
Lưu ý: be thêm not trực tiếp, không mượn trợ động từ did: was not = wasn’t, were not = weren’t
Bài tập áp dụng:
a. Last night we (not go) __________ to Lan’s birthday party.
b. We (not move) __________ to this city ten
(UNIT 9 - Cont)
I. Fill in each blank with a correct word.
- recent (adj) :
--> ………….. (adv) : gần đây, mới đây
- …………..: hoan nghênh , đón chào
- …………..: tuyệt vời
- very (adv) : …………..
- …………..: thân thiện,
- aquarium (n) : …………..
- gift (n) : …………..
- tired (adj) : …………..
- …………..: cá mập
- …………..: cá heo
- turtle (n) : …………..
- type (n) : …………..
- think (v) : …………..
- ………….. : nhiều màu sắc
- exit (n) : …………..
- cap (n) : …………..
- wear (v) : …………..
- ………….. : áp phích , tranh khổ lớn
- put (v) : …………..
- eat (v) : …………..
- …………..: con cua
- …………..: nhớ, nhớ lại
- …………..: thay thế cho
- ………….. : hải sản
- ………….. : chuyến đi
- paddy (n) : …………..
- diary (n) : …………..
- mine (possess.pron): ……..
- rent (v) : …………..
- …………..: giữ liên lạc
- ………….. : cải thiện , làm cho tốt lên
II. THE SIMPLE PAST (THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN).
* Trạng từ nhận dạng: yesterday (ngày hôm qua), last week (tuần rồi), last month (tháng rồi), last year (năm ngoái), ago (cách đây), this morning (sáng này), yesterday morning (sáng ngày hôm qua), in + năm trong quá khứ (in 1996, in 1995,…),…
1. Thể khẳng định: S + V2/ed
- Ved: dùng đối với các động từ có quy tắc – thêm ed vào sau động từ: play – played (chơi), work – worked (làm việc), like – liked (thích), move – moved (dời, di chuyển), …
Ex: I played football yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá ngày hôm qua)
She worked hard yesterday. (Cô ấy đã làm việc chăm chỉ ngày hôm qua)
- V2: dùng đối với các động từ không theo quy tắc trên (bất quy tắc):
Hiện tại
Quá khứ
Nghĩa
Go
Went
Đi
Buy
Bought
Mua
Have
Had
Có
Teach
Taught
Dạy
See
Saw
Thấy, gặp
Eat
Ate
Ăn
Get
Got
Có, được
Spend
Spent
Dành
Send
Sent
Gửi
Cut
Cut
Cắt
Begin
Began
Bắt đầu
Think
Thought
Suy nghĩ
Sing
Sang
Hát
Make
Made
Làm, chế tạo
Meet
Met
Gặp
Ex: I went to school yesterday. (Tôi đã đi đến trường ngày hôm qua)
He bought some souvenir yesterday. (Anh ấy đã mua một số quà lưu niệm ngày hôm qua)
Lưu ý: be ở quá khứ là: was, were.
+ Was khi chủ từ là I, He, She, It, Tên người… (số ít) Ex: She was ill last week. (Cô ấy đã bị bệnh tuần rồi)
+ Were khi chủ từ là They, We, You, … (số nhiều) Ex: They were ill last week. (Họ đã bị bệnh hồi tuần rồi)
Bài tập áp dụng:
a. Last night we (go) __________ to Lan’s birthday party.
b. We (move) __________ to this city ten years ago.
c. My mother (buy) __________ me a dictionary last week.
d. My parents (visit) __________ my grandparents yesterday.
e. Last year Mrs. Mai (teach) __________ us English.
f. We (work) __________ in the garden yesterday morning.
g. They (paint) __________ their house yellow last week.
h. She (stay) __________ in Hue for ten days last year.
i. This morning I (have) __________ bread and milk for breakfast.
l. Nga (be) __________ here yesterday.
k. We (be) _________ good friends last year.
2. Thể phủ định (có not): S + did not + V0 (hay S + didn’t + V0)
Lưu ý: be thêm not trực tiếp, không mượn trợ động từ did: was not = wasn’t, were not = weren’t
Bài tập áp dụng:
a. Last night we (not go) __________ to Lan’s birthday party.
b. We (not move) __________ to this city ten
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Dương Kinh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)