E7 - Unit 1

Chia sẻ bởi Bùi Thị Vân | Ngày 18/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: E7 - Unit 1 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

- aunt (n): cô, dì
- uncle (n): chú, bác
- different (adj): khác nhau
- different from / to: khác với
- unhappy (adj): không vui, buồn
- miss (v): nhớ.

 bus stop (n), ………….. nice (a)…………………
different (a), ……….. parent (n), ……………….
distance(n), ……….. pretty(a), …………………
far (a), ………… unhappy(a)………………
means (n), (of transport), ……………………….
miss (v), ……………………


1. Vocabulary:


2. Answers given
Ngoan
32
a teacher of English
4
2
Quang Trung street
Listen to music
Yellow
Chicken
661188
.............(free question)
Ss make questions.
……………………………………………..
……………………………………………..
………………………………………………
……………………………………………….
…………………………………………….
……………………………………………..
……………………………………………
………………………………………………..
………………………………………………
…………………………………………….
……………………………………………..


3. Matching:
1-How is everything?
2-Nice to see you?
3-Pretty good
4- Just fine
5-Not bad
6-So am I/ Me, too

Bình thường thôi
Không tồi lắm
Tôi cũng vậy
Khá tốt
Mọi việc như thế nào rồi?
Rất vui được gặp bạn


4. Listen: complete this dialogue
1.
T. Hello, Anna, ………………………………..?
A. …………….., thank you, …………………, T?
T. ………………….., but I am very busy.
A. ……………………………………

2.
C. Good morning, D…………………………….?
D. ……….. thanks, ……………………….…., C?
C. ……………………………thanks.
D. I am going to lunch room.
C. yes, ……………………….


5. Ss use the new greetings from the matching

Ba
 Nam
Example exchange
Ba: …………………………………………
Nam: ………………… ……………………..
Ba: ………………………., …………………..?
Nam: ………………………, ………………….?
Ba: ……………, ……………. , ………………………………………………..
Nam: ……………………...

....morning...
 ...morning ...

Nice ....again.


 ..., too. How ....?
 ...thanks ... about ....?



 ....thank you.
Good bye. See .....

Bye.


- aunt (n): cô, dì
- uncle (n): chú, bác
- different (adj): khác nhau
- different from / to: khác với
- unhappy (adj): không vui, buồn
- miss (v): nhớ.

 bus stop (n), ………….. nice (a)…………………
different (a), ……….. parents (n), ……………….
distance(n), ……….. pretty(a), …………………
far (a), ………… unhappy(a)………………
means (of transport), ……………………….
miss (v), ……………………


1. Vocabulary: (for the teacher)
2.
Answers given Ss make qs
1. Van - What is your name?
2 . 32 - How old are you?
3. a teacher of English - What do you do?
4. 4 -How many people are in your family?
5. 2 - How many children do you have?
6. Quang Trung street - Where do you live?
7. Listen to music - What do you do in your free time?
8. Yellow - What color do you like?
9. Chicken - What is your favorite food?
10. 0333661474 - What is your telephone number?
11. ............. (free questions ) -
3. Matching:
-How is everything?
-Nice to see you?
-Pretty good
- Just fine
-Not bad
-So am I/ Me, too

Bình thường thôi
Không tồi lắm
Tôi cũng vậy
Khá tốt
Mọi việc như thế nào rồi?
Rất vui được gặp bạn


4. Listen: complete this dialogue
1.
T. Hello, Anna, ………- How are you?……..?
A. Pretty good …., thank you, How about you, T?
T. Not bad, but I am very busy.
A. Me, too

2.
C. Good morning, D-How is everything?
D.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Thị Vân
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)