E7_test2

Chia sẻ bởi Thu Hoàng | Ngày 18/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: E7_test2 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Phòng GD ĐT Bù Đăng Đề Kiểm Tra Số 2
Trường THCS Thống Nhất Môn: Anh 7
Thời gian: 45 phút
Ma trận


Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng


TN
TL
TN
TL
TN
TL


Vocabulary
6
1.5





6
1.5

Language focus
4
1.0

3
0.75
4
2.0
3
0.75

10
4.5

Reading



5
2.5


2
2.5

Writing





3
1.5
3
1.5

Tổng
12
2.5
6
4.75
8
2.75
26
10

 Đáp án
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với từ còn lại (1.5)
Mỗi câu đúng đươc 0.25đ
1. C 3. B 5. D
2. D 4. A 6. B
II. Chọn đáp án đúng (2.5)
Mỗi câu đúng đươc 0.25đ
1. a 2. b 3. b 4. a
5. c 6. b 7. a 8. b
9. b 10. d
III. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (2.0)
Mỗi câu đúng đươc 0.5đ
1. will have 2. are watching 3. walks 4. chatting
IV. Đọc và trả lời câu hỏi sau (2.5)
Mỗi câu đúng đươc 0.5đ
1. Ron likes collecting stamps and playing sports in his freetime
2. Every Friday afternoon, he and his friends get together and talk about their new stamps
3. Ron’s Japanese friend, Yoko, gives him a lot of Japanese stamps
4. On Saturday morning, he usually play sports
5. He plays soccer, volleyball, tennis and basketball
V. Viết lại câu không thay đổi nghĩa (1.5)
Mỗi câu đúng đươc 0.5đ
How about playing chess at Lan’s house tomorrow
Would you like to go to the cafeteria
He enjoys swimming, jogging and drawing
Phòng GD ĐT Bù Đăng Đề Kiểm Tra Số 2
Trường THCS Thống Nhất Môn: Anh 7
Lớp: 7A…. Thời gian: 45 phút
Tên:……………………….
Điểm
Lời phê của giáo viên


Chọn từ không cùng nhóm với từ còn lại (1.5)
1. A. Literature B. Math C. Baseball D. History
2. A. guitar B. violin C. Piano D. group
3. A. like B. play C. love D. enjoy
4. A. hear B. look C. watch D. see
5. A. swimming B. soccer C. volleyball D. guitar
6. A. usually B. early C. sometimes D. often
II. Chọn đáp án đúng (2.5)
What time is it?
a. It is 9:40 b. It’s beautiful c. It has 9:40 d. I’m fine
2. It’s a quarter past four
a. it’s fifteen four b. it’s fifteen past four
c. It’s fifteen to four d. d. it’s four past fifteen
3. What……………… do you like?
a. sport b. subject c. game d. music
4. Look! They …………………baseball
a. are playing b. play c. will play d. plays
5. She enjoys……………………to music
a. listen b. to listen c. listening d. listens
6. Let’s ……………together and talk about our plans for the weekend
a. gets b. get c. will get d. getting
7. Would you like to come to play vollayball tomorrow?
a. Yes, I’d love to b. I’m very well c. I’m not thirsty d. I’m not fine
8. She studies maps and different countries in………………
a. History b. Geography c. English d. Math
9. What time does he have lunch?
a. 6:30 b. 12:00 c. 2:00 d. 4:00
10. He……………….his job very much
a. likes b. loves c. enjoys d. all are correct
III. Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (2.0)
She (have)……………………..a birthday party next Saturday
They (watch
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Thu Hoàng
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)