E11. Từ mới Tiếng Anh 11 (CB)
Chia sẻ bởi Trần Quốc Thành |
Ngày 11/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: E11. Từ mới Tiếng Anh 11 (CB) thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
NEWWORDS GRADE 11
(STANDARD SCHEDULE)
Unit 1: Friendship
troubled a băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
brighten up v làm sáng sủa, làm bừng sáng
dark a,n tối, sự tối
acquaintance n mối quan hệ
common a thông thường, phổ biến
incapable of a bất tài, bất lực
last v kéo dài
special a đặc biệt
quality n chất lượng
unselfishness n tính không ích kỷ
feeling n cảm giác
affair n mặt
constancy n tính kiên trì, kiên định
enthusiasm n sự hăng hái, nhiệt tình
attraction n sự thu hút
uncertain a không chắc chắn, dễ thay đổi
loyalty n lòng trung thành
suspicion n sự nghi ngờ
believe v tin, tin tưởng
rumour a lời đồn, tin đồn
gossip n,v tán gẫu, buôn chuyện, chuyện phiếm
give and take n cho và nhận
two-sided a hai mặt
perhaps av có lẽ
mutual a lẫn nhau
lastly av sau cùng
sympathy n sự đồng cảm
pursuit n sự theo đuổi
pleasure n thoải mái, hài lòng
such av như thế
impossible a không thể
Unit 2: Personal experience
embrrassing a xấu hổ
experience n kinh nghiệm
floppy a mềm, nhẹ
extremely av vô cùng
excited a phấn khởi
decide v quyết định
glance v nhìm chằm chằm
turn away v quay đi
sneaky a vụng trộm, giấu giếm
imagining tưởng tượng
notice v chú ý
wad 1 nắm tiền (số lượng lớn tiền)
dollar n tờ đô la (đơn vị tiền tệ của Mỹ)
exactly av chính xác
thief n ăn trộm
fuss n sự ồn ào, nhặng xị
carefully av một cách cẩn thận
own a của
dream n,v giấc mơ
course n quá trình, diễn biến
reply v trả lời
point n chỉ, điểm
idol n thần tượng
affect n ảnh hưởng
appreciate v biết ơn, cám ơn
attitude a thái độ, quan điểm
confidence a sự tự tin
embrace a xấu hổ
memorable a đáng nhớ
outlook n cảnh nhìn thấy bên ngoài
protect v bảo vệ
scream v hét lên, gào lên
terrified a kinh hãi
replace v thay thế
Unit 3: A Party
candle n nến
blow n tai hoạ, (v) sự nở hoa
toy n đồ chơi
clothe n quần áo
celebrate v kỷ niệm, chúc mừng
adult n người lớn
cake n bánh
joke n trò đùa
perhaps av có lẽ
anniversary n lễ kỷ niệm
get married v cưới nhau, kết hôn
gift n quà tặng
couple n cặp đôi
wedding n đám cưới
husband n chồng
wife -> wives n vợ
restaurant n nhà hàng
silver a,n bạc
golden a vàng
milestone n giai đoạn quan trọng, mốc lịch sử
relationship n mối quan hệ
together av cùng với nhau
childish a trẻ con
clap v vỗ tay
cosy a ấm cúng
enthusiastic a hăng hái, nhiệt tình, say mê
helicopter n máy bay, trực thăng
host n chủ nhà
icing n sự đóng băng
new year’s eve n giao thừa
party-goer n người đi dự tiệc
refreshment n sự nghỉ ngơi tĩnh dưỡng
Unit 4: Volunteer Work
voluntarily av tự
(STANDARD SCHEDULE)
Unit 1: Friendship
troubled a băn khoăn, lo lắng, bồn chồn
brighten up v làm sáng sủa, làm bừng sáng
dark a,n tối, sự tối
acquaintance n mối quan hệ
common a thông thường, phổ biến
incapable of a bất tài, bất lực
last v kéo dài
special a đặc biệt
quality n chất lượng
unselfishness n tính không ích kỷ
feeling n cảm giác
affair n mặt
constancy n tính kiên trì, kiên định
enthusiasm n sự hăng hái, nhiệt tình
attraction n sự thu hút
uncertain a không chắc chắn, dễ thay đổi
loyalty n lòng trung thành
suspicion n sự nghi ngờ
believe v tin, tin tưởng
rumour a lời đồn, tin đồn
gossip n,v tán gẫu, buôn chuyện, chuyện phiếm
give and take n cho và nhận
two-sided a hai mặt
perhaps av có lẽ
mutual a lẫn nhau
lastly av sau cùng
sympathy n sự đồng cảm
pursuit n sự theo đuổi
pleasure n thoải mái, hài lòng
such av như thế
impossible a không thể
Unit 2: Personal experience
embrrassing a xấu hổ
experience n kinh nghiệm
floppy a mềm, nhẹ
extremely av vô cùng
excited a phấn khởi
decide v quyết định
glance v nhìm chằm chằm
turn away v quay đi
sneaky a vụng trộm, giấu giếm
imagining tưởng tượng
notice v chú ý
wad 1 nắm tiền (số lượng lớn tiền)
dollar n tờ đô la (đơn vị tiền tệ của Mỹ)
exactly av chính xác
thief n ăn trộm
fuss n sự ồn ào, nhặng xị
carefully av một cách cẩn thận
own a của
dream n,v giấc mơ
course n quá trình, diễn biến
reply v trả lời
point n chỉ, điểm
idol n thần tượng
affect n ảnh hưởng
appreciate v biết ơn, cám ơn
attitude a thái độ, quan điểm
confidence a sự tự tin
embrace a xấu hổ
memorable a đáng nhớ
outlook n cảnh nhìn thấy bên ngoài
protect v bảo vệ
scream v hét lên, gào lên
terrified a kinh hãi
replace v thay thế
Unit 3: A Party
candle n nến
blow n tai hoạ, (v) sự nở hoa
toy n đồ chơi
clothe n quần áo
celebrate v kỷ niệm, chúc mừng
adult n người lớn
cake n bánh
joke n trò đùa
perhaps av có lẽ
anniversary n lễ kỷ niệm
get married v cưới nhau, kết hôn
gift n quà tặng
couple n cặp đôi
wedding n đám cưới
husband n chồng
wife -> wives n vợ
restaurant n nhà hàng
silver a,n bạc
golden a vàng
milestone n giai đoạn quan trọng, mốc lịch sử
relationship n mối quan hệ
together av cùng với nhau
childish a trẻ con
clap v vỗ tay
cosy a ấm cúng
enthusiastic a hăng hái, nhiệt tình, say mê
helicopter n máy bay, trực thăng
host n chủ nhà
icing n sự đóng băng
new year’s eve n giao thừa
party-goer n người đi dự tiệc
refreshment n sự nghỉ ngơi tĩnh dưỡng
Unit 4: Volunteer Work
voluntarily av tự
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Quốc Thành
Dung lượng: 24,24KB|
Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)