DS Phòng Thi KSNL GV Tiếng Anh năm 2013
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Phong |
Ngày 19/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: DS Phòng Thi KSNL GV Tiếng Anh năm 2013 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
KỲ THI NGÀY 28/7/2013 TẠI TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
Phòng thi: 1 (Ca 1)
Môn thi: NÓI
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐƠN VỊ Ghi chú
1 100001 Đỗ Thị Mỹ Ái 7/15/1979 Bình Định THCS Mỹ Hòa THCS TSTD
2 100002 Đinh Thị Hoài Ân 8/20/1972 Nghệ An THCS Tam Quan THCS
3 100003 Phan Thị Lan Anh 9/8/1977 Bình Định THCS Trần Hưng Đạo THCS
4 100004 Phùng Thị Kim Anh 01/07/1977 Bình Định THCS Ngô Mây THCS
5 100005 Hồ Xuân Anh 08/02/1963 Quảng Ngãi THCS TT Diêu Trì THCS
6 100006 Trần Thị Hoàng Anh 4/19/1981 Bình Định THCS Tây Sơn THCS TSTD
7 100007 Đỗ Thị Hồng Ánh 22/10/1971 Hà Nội THPT Trần Cao Vân THPT
8 100008 Lê Thị Kim Ánh 10/21/1979 Bình Định TH Hoàng Quốc Việt Tiểu học
9 100009 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 19/.06/1980 Bình Định TH Nhơn Hội Tiểu học 9450000
10 100010 Nguyễn Thái Bằng 1/1/1963 Bình Định THCS Lương Thế Vinh THCS
11 100011 Kinh Quốc Bảo 26/02/1980 Bình Thuận THPT Bình Dương THPT
12 100012 Nguyễn Văn Bảy 10/12/1965 Bình Định THCS Phước Hưng THCS
13 100013 Lê Thị Bé 06/10/1977 Bình Định TH Số 1 Ngô Mây Tiểu học
14 100014 Nguyễn Thị Bi 17/04/1983 Bình Định THPT số 2 Phù Cát THPT
15 100015 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/28/1965 Bình Định THCS Lê Lợi THCS
16 100016 Phạm Thị Ngọc Bích 4/27/1971 Bình Định THCS Nguyễn Huệ THCS
17 100017 Nguyễn Thị Thanh Bình 19/11/1972 Bình Định THPT số 1 Phù Mỹ THPT
18 100018 Ngô Thị Thanh Bình 8/3/1987 Hải Phòng TH Trần Phú Tiểu học
19 100019 Phan Thị Bình 8/20/1988 Bình Định TH Kim Đồng Tiểu học
20 100020 Võ Ngọc Bình 30/09/1979 Bình Định THPT Số 1 Tuy Phước THPT TSTD
21 100021 Lê Thị Bông 27/12/1988 Bình Định THPT Vĩnh Thạnh THPT
22 100022 Nguyễn Văn Bông 12/02/1976 Bình Định THPT Nguyễn Du THPT TSTD
23 100023 Nguyễn Quí Bưu 8/14/1963 Quảng Trị THCS Nhơn Hòa THCS
24 100024 Phan Thị Nhu Cầu 14/10/1984 Bình Định THCS Mỹ Tài THCS
25 100025 Trần Thị Thái Châu 10/07/1980 Bình Định THPT số 2 Tuy Phước THPT
26 100026 Cao Lý Kim Châu 20/03/1982 Bình Định THCS Bình Thuận THCS
27 100027 Nguyễn Thị Bích Chi 6/1/1989 Bình Định PTDTNT Vĩnh Thạnh THPT
28 100028 Nguyễn Thị Kim Chi 3/2/1987 Bình Định THPT An Lương THPT
29 100029 Võ Thị Diệu Chi 31/05/1975 Bình Định THCS Cát Tường THCS
30 100030 Tô Thị Phương Chi 5/20/1965 Bình Định THCS Đập Đá THCS
31 100031 Vũ Thị Kim Chi 28/08/1980 Bình Định TH Tăng Bạt Hổ Tiểu học TSTD
32 100032 Dương Thị Chín 12/10/1989 Bình Định TH Hòa Thắng Tiểu học
33 100033 Văn Thị Chung 08/06/1965 Hải Phòng THPT Quang Trung THPT
34 100034 Trần Văn Chương 5/7/1984 Bình Định THPT Vĩnh Thạnh THPT
Danh sách gồm 34 (ba mươi bốn) thí sinh. Số thí sinh vắng: ………………
"Đà Nẵng, ngày 24 tháng 7 năm 2013"
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
KỲ THI NGÀY 28/7/2013 TẠI TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
Phòng thi: 2 (Ca 1)
Môn thi: NÓI
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐƠN VỊ Ghi chú
1 100035 Nguyễn Thành Công 1/27/1977 Phú Yên THPT Số 1 Phù Cát THPT
2 100036 Nguyễn Văn Công 18/10/1962 Binh Định THCS Phước Thuận THCS
3 100037 Nguyễn văn Cử 10/20/1972 Bình Định THCS Hoài Phú THCS
4 100038 Hoàng Duy Cương 07/08/1971 Bình Định THPT Phan Bội Châu THPT
5 100039 Đặng Thị Kim Cương 5/19/1960 TP.Huế THCS Đống Đa THCS
6 100040 Đặng Thị Cương 10/04/1990 Bình Định THCS Ngô Mây PC THCS
7 100041 Lê Thị Kim Cương 10/18/1967 Bình Định TH Hoài Xuân Tiểu học
8 100042 Nguyễn Văn Cường 09/09/1972 Bình Định THPT Nguyễn Đình Chiểu THPT
9 100043 Nguyễn Thị Tâm Đan 11/25/1973 Quảng Ngãi THCS Hoài Thanh THCS
10 100044 Trần Quốc Đán 5/21/1975 Bình Định THCS Đống Đa THCS
11 100045 Trần Diệu Quỳnh Dao 4/4/1977 Bình Định THCS Ngô Văn Sở THCS
12 100046 Phương Thị Đào 08/06/1977 Bình Định THPT Trưng Vương THPT
13 100047 Nguyễn Văn Đạt 20/12/1972 Bình Định THPT Nguyễn Trân THPT
14 100048 Hồ Thành Đạt 20/05/1978 Bình Định THCS Phước Q
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
KỲ THI NGÀY 28/7/2013 TẠI TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
Phòng thi: 1 (Ca 1)
Môn thi: NÓI
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐƠN VỊ Ghi chú
1 100001 Đỗ Thị Mỹ Ái 7/15/1979 Bình Định THCS Mỹ Hòa THCS TSTD
2 100002 Đinh Thị Hoài Ân 8/20/1972 Nghệ An THCS Tam Quan THCS
3 100003 Phan Thị Lan Anh 9/8/1977 Bình Định THCS Trần Hưng Đạo THCS
4 100004 Phùng Thị Kim Anh 01/07/1977 Bình Định THCS Ngô Mây THCS
5 100005 Hồ Xuân Anh 08/02/1963 Quảng Ngãi THCS TT Diêu Trì THCS
6 100006 Trần Thị Hoàng Anh 4/19/1981 Bình Định THCS Tây Sơn THCS TSTD
7 100007 Đỗ Thị Hồng Ánh 22/10/1971 Hà Nội THPT Trần Cao Vân THPT
8 100008 Lê Thị Kim Ánh 10/21/1979 Bình Định TH Hoàng Quốc Việt Tiểu học
9 100009 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 19/.06/1980 Bình Định TH Nhơn Hội Tiểu học 9450000
10 100010 Nguyễn Thái Bằng 1/1/1963 Bình Định THCS Lương Thế Vinh THCS
11 100011 Kinh Quốc Bảo 26/02/1980 Bình Thuận THPT Bình Dương THPT
12 100012 Nguyễn Văn Bảy 10/12/1965 Bình Định THCS Phước Hưng THCS
13 100013 Lê Thị Bé 06/10/1977 Bình Định TH Số 1 Ngô Mây Tiểu học
14 100014 Nguyễn Thị Bi 17/04/1983 Bình Định THPT số 2 Phù Cát THPT
15 100015 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/28/1965 Bình Định THCS Lê Lợi THCS
16 100016 Phạm Thị Ngọc Bích 4/27/1971 Bình Định THCS Nguyễn Huệ THCS
17 100017 Nguyễn Thị Thanh Bình 19/11/1972 Bình Định THPT số 1 Phù Mỹ THPT
18 100018 Ngô Thị Thanh Bình 8/3/1987 Hải Phòng TH Trần Phú Tiểu học
19 100019 Phan Thị Bình 8/20/1988 Bình Định TH Kim Đồng Tiểu học
20 100020 Võ Ngọc Bình 30/09/1979 Bình Định THPT Số 1 Tuy Phước THPT TSTD
21 100021 Lê Thị Bông 27/12/1988 Bình Định THPT Vĩnh Thạnh THPT
22 100022 Nguyễn Văn Bông 12/02/1976 Bình Định THPT Nguyễn Du THPT TSTD
23 100023 Nguyễn Quí Bưu 8/14/1963 Quảng Trị THCS Nhơn Hòa THCS
24 100024 Phan Thị Nhu Cầu 14/10/1984 Bình Định THCS Mỹ Tài THCS
25 100025 Trần Thị Thái Châu 10/07/1980 Bình Định THPT số 2 Tuy Phước THPT
26 100026 Cao Lý Kim Châu 20/03/1982 Bình Định THCS Bình Thuận THCS
27 100027 Nguyễn Thị Bích Chi 6/1/1989 Bình Định PTDTNT Vĩnh Thạnh THPT
28 100028 Nguyễn Thị Kim Chi 3/2/1987 Bình Định THPT An Lương THPT
29 100029 Võ Thị Diệu Chi 31/05/1975 Bình Định THCS Cát Tường THCS
30 100030 Tô Thị Phương Chi 5/20/1965 Bình Định THCS Đập Đá THCS
31 100031 Vũ Thị Kim Chi 28/08/1980 Bình Định TH Tăng Bạt Hổ Tiểu học TSTD
32 100032 Dương Thị Chín 12/10/1989 Bình Định TH Hòa Thắng Tiểu học
33 100033 Văn Thị Chung 08/06/1965 Hải Phòng THPT Quang Trung THPT
34 100034 Trần Văn Chương 5/7/1984 Bình Định THPT Vĩnh Thạnh THPT
Danh sách gồm 34 (ba mươi bốn) thí sinh. Số thí sinh vắng: ………………
"Đà Nẵng, ngày 24 tháng 7 năm 2013"
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
DANH SÁCH DỰ THI KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH
KỲ THI NGÀY 28/7/2013 TẠI TRƯỜNG QUỐC HỌC QUY NHƠN
Phòng thi: 2 (Ca 1)
Môn thi: NÓI
TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH NƠI SINH ĐƠN VỊ Ghi chú
1 100035 Nguyễn Thành Công 1/27/1977 Phú Yên THPT Số 1 Phù Cát THPT
2 100036 Nguyễn Văn Công 18/10/1962 Binh Định THCS Phước Thuận THCS
3 100037 Nguyễn văn Cử 10/20/1972 Bình Định THCS Hoài Phú THCS
4 100038 Hoàng Duy Cương 07/08/1971 Bình Định THPT Phan Bội Châu THPT
5 100039 Đặng Thị Kim Cương 5/19/1960 TP.Huế THCS Đống Đa THCS
6 100040 Đặng Thị Cương 10/04/1990 Bình Định THCS Ngô Mây PC THCS
7 100041 Lê Thị Kim Cương 10/18/1967 Bình Định TH Hoài Xuân Tiểu học
8 100042 Nguyễn Văn Cường 09/09/1972 Bình Định THPT Nguyễn Đình Chiểu THPT
9 100043 Nguyễn Thị Tâm Đan 11/25/1973 Quảng Ngãi THCS Hoài Thanh THCS
10 100044 Trần Quốc Đán 5/21/1975 Bình Định THCS Đống Đa THCS
11 100045 Trần Diệu Quỳnh Dao 4/4/1977 Bình Định THCS Ngô Văn Sở THCS
12 100046 Phương Thị Đào 08/06/1977 Bình Định THPT Trưng Vương THPT
13 100047 Nguyễn Văn Đạt 20/12/1972 Bình Định THPT Nguyễn Trân THPT
14 100048 Hồ Thành Đạt 20/05/1978 Bình Định THCS Phước Q
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Phong
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)