DS HS Giồng Riềng - KG đậu ĐH Cần Thơ 2011
Chia sẻ bởi Nguyễn Phước Lập |
Ngày 26/04/2019 |
85
Chia sẻ tài liệu: DS HS Giồng Riềng - KG đậu ĐH Cần Thơ 2011 thuộc Lịch sử
Nội dung tài liệu:
Huyện Giồng Riềng, Tỉnh Kiên Giang.
STT
SBD
Họ tên
Ngsinh
Ngành
Khối
ĐT
KV
Điểm
ĐƯT
TSĐ
TSĐƯT
T.tuyển
M1
M2
M3
1
34874
Nguyễn Hoài Thương
141292
205
A
1
8.25
6.25
7.25
1.50
22.0
23.5
TT
2
62201
Võ Tường Duy
250493
602
C
1
7.00
5.75
7.75
1.50
20.5
22.0
TT
3
66993
Nguyễn Anh Thư
050393
520
C
1
7.00
6.50
6.50
1.50
20.0
21.5
TT
4
63816
Phan Thị Thùy Lan
191093
520
C
1
6.25
5.75
7.75
1.50
20.0
21.5
TT
5
67443
Trần Thị Kiều Trang
120992
501
C
3
7.00
6.50
7.50
0.00
21.0
21.0
TT
6
64899
Đoàn ái Ngọc
100893
501
C
1
6.00
5.00
7.75
1.50
19.0
20.5
TT
7
62352
Trương Thị Hồng Đào
200893
501
C
1
6.75
3.50
8.75
1.50
19.0
20.5
TT
8
63849
Phạm Thị Lành
160993
501
C
1
5.50
6.25
7.00
1.50
19.0
20.5
TT
9
67153
Phạm Thị Cẩm Tiên
190993
602
C
1
7.50
4.75
6.25
1.50
18.5
20.0
TT
10
1181
Trần Văn Cu Anh
081291
403
A
01
1
6.00
5.50
4.75
3.50
16.5
20.0
TT
11
65552
Nguyễn Hồng Ni
070293
604
C
1
7.75
4.25
6.50
1.50
18.5
20.0
TT
12
56164
Kiều Hoài Thanh
210891
304
B
1
6.75
6.75
4.75
1.50
18.5
20.0
TT
13
53772
Phạm Thị ánh Như
041293
311
B
1
8.50
5.75
4.25
1.50
18.5
20.0
TT
14
58966
Huỳnh Thị Ngọc Trân
201092
313
B
3
7.00
6.75
5.50
0.00
19.5
19.5
TT
15
52711
Nguyễn Hữu Nguyên
020993
314
B
1
8.00
5.75
4.00
1.50
18.0
19.5
TT
16
53382
Võ Hoàng Nhi
011292
407
B
1
7.50
6.00
3.75
1.50
17.5
19.0
TT
17
47792
Trần Huệ Hằng
031093
204
B
1
7.00
5.00
5.50
1.50
17.5
19.0
TT
18
79110
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
201192
406
D1
1
6.75
7.00
3.75
1.50
17.5
19.0
TT
19
12890
Âu Minh Kha
080593
304
A
1
6.75
6.25
4.25
1.50
17.5
19.0
TT
20
65049
Trương Công Nguyên
150492
501
C
2
7.75
3.25
7.25
0.50
18.5
19.0
TT
21
49145
Âu Minh Kha
080593
311
B
1
6.50
6.75
3.50
1.50
17.0
18.5
TT
22
67567
Nguyễn Thị Cung Trầm
STT
SBD
Họ tên
Ngsinh
Ngành
Khối
ĐT
KV
Điểm
ĐƯT
TSĐ
TSĐƯT
T.tuyển
M1
M2
M3
1
34874
Nguyễn Hoài Thương
141292
205
A
1
8.25
6.25
7.25
1.50
22.0
23.5
TT
2
62201
Võ Tường Duy
250493
602
C
1
7.00
5.75
7.75
1.50
20.5
22.0
TT
3
66993
Nguyễn Anh Thư
050393
520
C
1
7.00
6.50
6.50
1.50
20.0
21.5
TT
4
63816
Phan Thị Thùy Lan
191093
520
C
1
6.25
5.75
7.75
1.50
20.0
21.5
TT
5
67443
Trần Thị Kiều Trang
120992
501
C
3
7.00
6.50
7.50
0.00
21.0
21.0
TT
6
64899
Đoàn ái Ngọc
100893
501
C
1
6.00
5.00
7.75
1.50
19.0
20.5
TT
7
62352
Trương Thị Hồng Đào
200893
501
C
1
6.75
3.50
8.75
1.50
19.0
20.5
TT
8
63849
Phạm Thị Lành
160993
501
C
1
5.50
6.25
7.00
1.50
19.0
20.5
TT
9
67153
Phạm Thị Cẩm Tiên
190993
602
C
1
7.50
4.75
6.25
1.50
18.5
20.0
TT
10
1181
Trần Văn Cu Anh
081291
403
A
01
1
6.00
5.50
4.75
3.50
16.5
20.0
TT
11
65552
Nguyễn Hồng Ni
070293
604
C
1
7.75
4.25
6.50
1.50
18.5
20.0
TT
12
56164
Kiều Hoài Thanh
210891
304
B
1
6.75
6.75
4.75
1.50
18.5
20.0
TT
13
53772
Phạm Thị ánh Như
041293
311
B
1
8.50
5.75
4.25
1.50
18.5
20.0
TT
14
58966
Huỳnh Thị Ngọc Trân
201092
313
B
3
7.00
6.75
5.50
0.00
19.5
19.5
TT
15
52711
Nguyễn Hữu Nguyên
020993
314
B
1
8.00
5.75
4.00
1.50
18.0
19.5
TT
16
53382
Võ Hoàng Nhi
011292
407
B
1
7.50
6.00
3.75
1.50
17.5
19.0
TT
17
47792
Trần Huệ Hằng
031093
204
B
1
7.00
5.00
5.50
1.50
17.5
19.0
TT
18
79110
Nguyễn Thị Mỹ Tiên
201192
406
D1
1
6.75
7.00
3.75
1.50
17.5
19.0
TT
19
12890
Âu Minh Kha
080593
304
A
1
6.75
6.25
4.25
1.50
17.5
19.0
TT
20
65049
Trương Công Nguyên
150492
501
C
2
7.75
3.25
7.25
0.50
18.5
19.0
TT
21
49145
Âu Minh Kha
080593
311
B
1
6.50
6.75
3.50
1.50
17.0
18.5
TT
22
67567
Nguyễn Thị Cung Trầm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phước Lập
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)