động tưh bất qui tắc tieng anh

Chia sẻ bởi Phan Dinh Hong | Ngày 19/10/2018 | 30

Chia sẻ tài liệu: động tưh bất qui tắc tieng anh thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
be
was/were
been
thì, là, bị. ở

become
became
become
trở nên

begin
began
begun
bắt đầu

blow
blew
blown
thổi

break
broke
broken
đập vỡ

build
built
built
xây dựng

catch
caught
caught
bắt, chụp

buy
bought
bought
mua

choose
chose
chosen
chọn, lựa

dig
dug
dug
đào

get
got
got/ gotten
có được

come
came
come
đến, đi đến

cost
cost
cost
có giá là

dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy

drink
drank
drunk
uống

drive
drove
driven
lái xe

eat
ate
eaten
ăn

fall
fell
fallen
ngã; rơi

feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;

feel
felt
felt
cảm thấy

fight
fought
fought
chiến đấu

find
found
found
tìm thấy; thấy

forget
forgot
forgotten
quên

forgive
forgave
forgiven
tha thứ

give
gave
given
cho

go
went
gone
đi

hear
heard
heard
nghe

grow
grew
grown
mọc; trồng

hurt
hurt
hurt
làm đau

hear
heard
heard
nghe

keep
kept
kept
giữ

lose
lost
lost
làm mất; mất

make
made
made
chế tạo; sản xuất

know
knew
known
biết; quen biết

lay
laid
laid
đặt; để

lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo

meet
met
met
gặp mặt

learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết

leave
left
left
ra đi; để lại

lend
lent
lent
cho mượn (vay)

see
saw
seen
nhìn thấy

lie
lay
lain
nằm

mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn

misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầm

put
put
put
đặt; để

read
read
read
đọc

ring
rang
rung
rung chuông

rise
rose
risen
đứng dậy; mọc

run
ran
run
chạy

take
took
taken
cầm ; lấy

sell
sold
sold
bán

send
sent
sent
gửi

shut
shut
shut
đóng lại

sing
sang
sung
ca hát

sit
sat
sat
ngồi

smell
smelt
smelt
ngửi

sleep
slept
slept
ngủ

speak
spoke
spoken
nói

sweep
swept
swept
quét

spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần

spend
spent
spent
tiêu sài

swim
swam
swum
bơi; lội

understand
understood
understood
hiểu






teach
taught
taught
dạy ; giảng dạy

tell
told
told
kể ; bảo

think
thought
thought
suy nghĩ

wake
woke/ waked
woken/ waked
thức giấc

win
won
won
thắng ; chiến thắng

wear
wore
worn
mặc

write
wrote
written
viết
















































































































































































































































* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Dinh Hong
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)