Động từ + giới từ
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
60
Chia sẻ tài liệu: Động từ + giới từ thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
to beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai
to delight in st: hồ hởi về cái gì
to employ in st : sử dụng về cái gì
to encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
to discourage sb in st : làm ai nản lòng
to help sb in st : giúp ai việc gì
to include st in st : gộp cái gì vào cái gì
to indulge in st : chìm đắm trong cái gì
to instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì
to invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì
to involed in st : dính lứu vào cái gì
to persist in st : kiên trì trong cái gì
to share in st : chia sẻ cái gì
to share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai
to deal in : buôn bán (cái gì)
to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)
to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh)
to join in : tham gia vào, gia nhập vào
to take part in: tham gia vào
to participate in :tham gia
to get in a taxi : lên xe tắc xi
to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )
to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)
to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)
to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì
to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì
to approve of : tán thành về
to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về
to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
to part with : chia tay ai (để từ biệt)
to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp
to sympathize with : thông cảm với (ai)
to shake with : run lên vì (sợ)
to fill with : làm đầy, lắp đầy
to combine with : kết hợp với
to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì
to begin with : bắt đầu bằng
to differ from : bất đồng về
to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro)
to shelter from : che chở khỏi
to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì
To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
To demiss sb from st:bãi chức ai
To demiss sb/st from: giải tán cái gì
To draw st from st: rút cái gì
To emerge from st: nhú lên cái gì
To escape from ..: thoát ra từ cái gì
To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì
To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì
To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
to look at : nhìn vào
to knock at : gõ (cửa)
to laugh at : cười (cái gì)
to smile at : cười chế nhạo (ai)
to shoot at : bắn vào (một mục tiêu)
to point at : chỉ vào (ai)
to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó)
to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )
to listen to : lắng nghe (ai)
to move to : dời chỗ ở đến
to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)
to talk to : nói chuyện với (ai)
to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì
to travel to : đi đến (một nơi nào đó)
to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì
to get to : đến một nơi nào đó
to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào
to belong to : thuộc về
to object to : phản đối (ai)
to look forwad to : mong đợi (điều gì)
to confess to : thú nhận với (ai)
to smile on : (mỉm) cười (với ai)
to set on fire : phát hoả, đốt cháy
to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay
to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào
to insist on : khăng khăng, cố nài
to depend on : dựa vào,
to delight in st: hồ hởi về cái gì
to employ in st : sử dụng về cái gì
to encourage sb in st :cổ vũ khích lệ ai làm cái gì
to discourage sb in st : làm ai nản lòng
to help sb in st : giúp ai việc gì
to include st in st : gộp cái gì vào cái gì
to indulge in st : chìm đắm trong cái gì
to instruct sb in st : chỉ thị ai việc gì
to invest st in st : đầu tư cái gì vào cái gì
to involed in st : dính lứu vào cái gì
to persist in st : kiên trì trong cái gì
to share in st : chia sẻ cái gì
to share st with sb in st :chia sẻ cái gì với ai
to deal in : buôn bán (cái gì)
to fail in : thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)
to speak in (English) : nói bằng (tiếng Anh)
to join in : tham gia vào, gia nhập vào
to take part in: tham gia vào
to participate in :tham gia
to get in a taxi : lên xe tắc xi
to arrive in : đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )
to succeed in : thành công trong (hoạt động nào đó)
to be made of : được làm bằng (chất liệu nào đó)
to suspect someone of something : nghi ngờ ai về điều gì
to warn someone of something : cảnh báo ai về điều gì
to approve of : tán thành về
to think of : nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về
to deal with : giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)
to part with : chia tay ai (để từ biệt)
to keep pace with : sánh kịp, đuổi kịp
to sympathize with : thông cảm với (ai)
to shake with : run lên vì (sợ)
to fill with : làm đầy, lắp đầy
to combine with : kết hợp với
to agree with someone on (about) something : đồng ý với ai về cái gì
to begin with : bắt đầu bằng
to differ from : bất đồng về
to suffer from : gánh chịu, bị (một rủi ro)
to shelter from : che chở khỏi
to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì
To borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì
To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai
To demiss sb from st:bãi chức ai
To demiss sb/st from: giải tán cái gì
To draw st from st: rút cái gì
To emerge from st: nhú lên cái gì
To escape from ..: thoát ra từ cái gì
To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì
To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì
To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì
To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai
to look at : nhìn vào
to knock at : gõ (cửa)
to laugh at : cười (cái gì)
to smile at : cười chế nhạo (ai)
to shoot at : bắn vào (một mục tiêu)
to point at : chỉ vào (ai)
to aim at : nhắm vào (một mục đích nào đó)
to arrive at : đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )
to listen to : lắng nghe (ai)
to move to : dời chỗ ở đến
to write (a letter) to (someone) : viết (một lá thư) cho (ai)
to talk to : nói chuyện với (ai)
to apologize to someone for something : xin lỗi ai về cái gì
to travel to : đi đến (một nơi nào đó)
to pray to God for something : cầu Chúa ban cho cái gì
to get to : đến một nơi nào đó
to contribute to : góp phần vào, đóng góp vào
to belong to : thuộc về
to object to : phản đối (ai)
to look forwad to : mong đợi (điều gì)
to confess to : thú nhận với (ai)
to smile on : (mỉm) cười (với ai)
to set on fire : phát hoả, đốt cháy
to get on a train/a bus/ a plane : lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay
to rely on : dựa vào, nhờ cậy vào
to insist on : khăng khăng, cố nài
to depend on : dựa vào,
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 16,70KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)