động từ BQT

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hường | Ngày 19/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: động từ BQT thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
STT
Infinitive/V_1
(Nguyên mẫu)
Past/V_2
(Quá khứ đơn)
Past Participle/V_3
Meaning/
Nghĩa

1
be
was/were
been
thì, là, ở

2
become
became
become
trở nên

3
begin
began
begun
bắt đầu

4
bleed
bled
bled
chảy máu

5
blow
blew
blown
thổi

6
break
broke
broken
vỡ, gãy

7
bring
brought
brought
mang đến

8
build
built
built
xây dựng

9
burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy

10
buy
bought
bought
mua

11
catch
caught
caught
bắt, chụp

12
choose
chose
chosen
chọn, lựa

13
come
came
come
đến, đi đến

14
cost
cost
cost
có giá là

15
cut
cut
cut
cắt, chặt

16
do
did
done
làm

17
draw
drew
drawn
vẽ; kéo

18
dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy

19
drink
drank
drunk
uống

20
drive
drove
driven
lái xe

21
eat
ate
eaten
ăn

22
fall
fell
fallen
ngã; rơi

23
feed
fed
fed
cho ăn; nuôi

24
feel
felt
felt
cảm thấy

25
find
found
found
tìm thấy; thấy

26
fly
flew
flown
bay

27
forget
forgot
forgotten
quên

28
get
got
got/ gotten
có được

29
give
gave
given
cho

30
go
went
gone
đi

31
grow
grew
grown
mọc; trồng

32
hang
hung
hung
 treo lên

33
have
had
had
có, ăn

34
hear
heard
heard
nghe

35
hide
hid
hidden
giấu; trốn

36
hurt
hurt
hurt
làm đau

37
keep
kept
kept
giữ

38
know
knew
known
biết; quen biết

39
lay
laid
laid
đặt; để

40
learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học

41
leave
left
left
ra đi; để lại

42
lend
lent
lent
cho mượn

43
let
let
let
cho phép

44
lie
lay
lain
nằm

45
light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng

46
lose
lost
lost
làm mất;

47
make
made
made
Làm,s. xuất

48
mean
meant
meant
có nghĩa là

49
meet
met
met
gặp mặt

50
pay
paid
paid
trả (tiền)

51
put
put
put
đặt; để

52
read
read
read
đọc

53
ride
rode
ridden
cưỡi

54
ring
rang
rung
rung chuông

55
rise
rose
risen
mọc

56
run
ran
run
chạy

57
saw
sawed
sawn
cưa

58
say
said
said
nói

59
see
saw
seen
nhìn thấy

60
seek
sought
sought
tìm kiếm

61
sell
sold
sold
bán

62
send
sent
sent
gửi

63
sew
sewed
sewn/sewed
may

64
shake
shook
shaken
lay; lắc

65
show
showed
shown/ showed
cho xem

66
sing
sang
sung
ca hát

67
sit
sat
sat
ngồi

68
sleep
slept
slept
ngủ

69
smell
smelt
smelt
ngửi

70
speak
spoke
spoken
nói

71
spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần

72
spend
spent
spent
tiêu sài

73
stand
stood
stood
đứng

74
sweep
swept
swept
quét

75
swim
swam
swum
bơi; lội

76
take
took
taken
cầm; mang

77
teach
taught
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hường
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)