ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮT(đầy đủ)

Chia sẻ bởi Phan Vũ Huy | Ngày 11/10/2018 | 105

Chia sẻ tài liệu: ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮT(đầy đủ) thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Grammar Căn Bản
 
Động từ Bất Quy Tắc
 
abide
abode/abided
abode / abided
lưu trú, lưu lại

arise
arose
arisen
phát sinh

awake
awoke
awoken
đánh thức, thức

be
was/were
been
thì, là, bị. ở

bear
bore
borne
mang, chịu dựng

become
became
become
trở nên

befall
befell
befallen
xảy đến

begin
began
begun
bắt đầu

behold
beheld
beheld
ngắm nhìn

bend
bent
bent
bẻ cong

beset
beset
beset
bao quanh

bespeak
bespoke
bespoken
chứng tỏ

bid
bid
bid
trả giá

bind
bound
bound
buộc, trói

bleed
bled
bled
chảy máu

blow
blew
blown
thổi

break
broke
broken
đập vỡ

breed
bred
bred
nuôi, dạy dỗ

bring
brought
brought
mang đến

broadcast
broadcast
broadcast
phát thanh

build
built
built
xây dựng

burn
burnt/burned
burnt/burned
đốt, cháy

buy
bought
bought
mua

cast
cast
cast
ném, tung

catch
caught
caught
bắt, chụp

chide
chid/ chided
chid/ chidden/ chided
mắng chửi

choose
chose
chosen
chọn, lựa

cleave
clove/ cleft/ cleaved
cloven/ cleft/ cleaved
chẻ, tách hai

cleave
clave
cleaved
dính chặt

come
came
come
đến, đi đến

cost
cost
cost
có giá là

crow
crew/crewed
crowed
gáy (gà)

cut
cut
cut
cắt, chặt

deal
dealt
dealt
giao thiệp

dig
dug
dug
dào

dive
dove/ dived
dived
lặn; lao xuống

drew
drew
drawn
vẽ; kéo

dream
dreamt/ dreamed
dreamt/ dreamed
mơ thấy

drink
drank
drunk
uống

drive
drove
driven
lái xe

dwell
dwelt
dwelt
trú ngụ, ở

eat
ate
eaten
ăn

fall
fell
fallen
ngã; rơi

feed
fed
fed
cho ăn; ăn; nuôi;

feel
felt
felt
cảm thấy

fight
fought
fought
chiến đấu

find
found
found
tìm thấy; thấy

flee
fled
fled
chạy trốn

fling
flung
flung
tung; quang

fly
flew
flown
bay

forbear
forbore
forborne
nhịn

forbid
forbade/ forbad
forbidden
cấm đoán; cấm

forecast
forecast/ forecasted
forecast/ forecasted
tiên đoán

foresee
foresaw
forseen
thấy trước

foretell
foretold
foretold
đoán trước

forget
forgot
forgotten
quên

forgive
forgave
forgiven
tha thứ

forsake
forsook
forsaken
ruồng bỏ

freeze
froze
frozen
(làm) đông lại

get
got
got/ gotten
có được

gild
gilt/ gilded
gilt/ gilded
mạ vàng

gird
girt/ girded
girt/ girded
đeo vào

give
gave
given
cho

go
went
gone
đi

grind
ground
ground
nghiền; xay

grow
grew
grown
mọc; trồng

hang
hung
hung
móc lên; treo lên

hear
heard
heard
nghe

heave
hove/ heaved
hove/ heaved
trục lên

hide
hid
hidden
giấu; trốn; nấp

hit
hit
hit
đụng

hurt
hurt
hurt
làm đau

inlay
inlaid
inlaid
cẩn; khảm

input
input
input
đưa vào (máy điện toán)

inset
inset
inset
dát; ghép

keep
kept
kept
giữ

kneel
knelt/ kneeled
knelt/ kneeled
quỳ

knit
knit/ knitted
knit/ knitted
đan

know
knew
known
biết; quen biết

lay
laid
laid
đặt; để

lead
led
led
dẫn dắt; lãnh đạo

leap
leapt
leapt
nhảy; nhảy qua

learn
learnt/ learned
learnt/ learned
học; được biết

leave
left
left
ra đi; để lại

lend
lent
lent
cho mượn (vay)

let
let
let
cho phép; để cho

lie
lay
lain
nằm

light
lit/ lighted
lit/ lighted
thắp sáng

lose
lost
lost
làm mất; mất

make
made
made
chế tạo; sản xuất

mean
meant
meant
có nghĩa là

meet
met
met
gặp mặt

mislay
mislaid
mislaid
để lạc mất

misread
misread
misread
đọc sai

misspell
misspelt
misspelt
viết sai chính tả

mistake
mistook
mistaken
phạm lỗi, lầm lẫn

misunderstand
misunderstood
misunderstood
hiểu lầm

mow
mowed
mown/ mowed
cắt cỏ

outbid
outbid
outbid
trả hơn giá

outdo
outdid
outdone
làm giỏi hơn

outgrow
outgrew
outgrown
lớn nhanh hơn

output
output
output
cho ra (dữ kiện)

outrun
outran
outrun
chạy nhanh hơn; vượt quá

outsell
outsold
outsold
bán nhanh hơn

overcome
overcame
overcome
khắc phục

overeat
overate
overeaten
ăn quá nhiều

overfly
overflew
overflown
bay qua

overhang
overhung
overhung
nhô lên trên, treo lơ lửng

overhear
overheard
overheard
nghe trộm

overlay
overlaid
overlaid
phủ lên

overpay
overpaid
overpaid
trả quá tiền

overrun
overran
overrun
tràn ngập

oversee
oversaw
overseen
trông nom

overshoot
overshot
overshot
đi quá đích

oversleep
overslept
overslept
ngủ quên

overtake
overtook
overtaken
đuổi bắt kịp

overthrow
overthrew
overthrown
lật đổ

pay
paid
paid
trả (tiền)

prove
proved
proven/proved
chứng minh(tỏ)

put
put
put
đặt; để

read
read
read
đọc

rebuild
rebuilt
rebuilt
xây dựng lại

redo
redid
redone
làm lại

remake
remade
remade
làm lại; chế tạo lại

rend
rent
rent
toạc ra; xé

repay
repaid
repaid
hoàn tiền lại

resell
retold
retold
bán lại

retake
retook
retaken
chiếm lại; tái chiếm

rewrite
rewrote
rewritten
viết lại

rid
rid
rid
giải thoát

ride
rode
ridden
cưỡi

ring
rang
rung
rung chuông

rise
rose
risen
đứng dậy; mọc

run
ran
run
chạy

saw
sawed
sawn
cưa

say
said
said
nói

see
saw
seen
nhìn thấy

seek
sought
sought
tìm kiếm

sell
sold
sold
bán

send
sent
sent
gửi

sew
sewed
sewn/sewed
may

shake
shook
shaken
lay; lắc

shear
sheared
shorn
xén lông cừu

shed
shed
shed
rơi; rụng

shine
shone
shone
chiếu sáng

shoot
shot
shot
bắn

show
showed
shown/ showed
cho xem

shrink
shrank
shrunk
co rút

shut
shut
shut
đóng lại

sing
sang
sung
ca hát

sink
sank
sunk
chìm; lặn

sit
sat
sat
ngồi

slay
slew
slain
sát hại; giết hại

sleep
slept
slept
ngủ

slide
slid
slid
trượt; lướt

sling
slung
slung
ném mạnh

slink
slunk
slunk
lẻn đi

smell
smelt
smelt
ngửi

smite
smote
smitten
đập mạnh

sow
sowed
sown/ sewed
gieo; rải

speak
spoke
spoken
nói

speed
sped/ speeded
sped/ speeded
chạy vụt

spell
spelt/ spelled
spelt/ spelled
đánh vần

spend
spent
spent
tiêu sài

spill
spilt/ spilled
spilt/ spilled
tràn đổ ra

spin
spun/ span
spun
quay sợi

spit
spat
spat
khạc nhổ

spoil
spoilt/ spoiled
spoilt/ spoiled
làm hỏng

spread
spread
spread
lan truyền

spring
sprang
sprung
nhảy

stand
stood
stood
đứng

stave
stove/ staved
stove/ staved
đâm thủng

steal
stole
stolen
đánh cắp

stick
stuck
stuck
ghim vào; đính

sting
stung
stung
châm ; chích; đốt

stink
stunk/ stank
stunk
bốc muìi hôi

strew
strewed
strewn/ strewed
rắc , rải

stride
strode
stridden
bước sải

strike
struck
struck
đánh đập

string
strung
strung
gắn dây vào

strive
strove
striven
cố sức

swear
swore
sworn
tuyên thệ

sweep
swept
swept
quét

swell
swelled
swollen/ swelled
phồng ; sưng

swim
swam
swum
bơi; lội

swing
swung
swung
đong đưa

take
took
taken
cầm ; lấy

teach
taught
taught
dạy ; giảng dạy

tear
tore
torn
xé; rách

tell
told
told
kể ; bảo

think
thought
thought
suy nghĩ

throw
threw
thrown
ném ; liệng

thrust
thrust
thrust
thọc ;nhấn

tread
trod
trodden/ trod
giẫm ; đạp

unbend
unbent
unbent
làm thẳng lại

undercut
undercut
undercut
ra giá rẻ hơn

undergo
underwent
undergone
kinh qua

underlie
underlay
underlain
nằm dưới

underpay
undercut
undercut
trả lương thấp

undersell
undersold
undersold
bán rẻ hơn

understand
understood
understood
hiểu

undertake
undertook
undertaken
đảm nhận

underwrite
underwrote
underwritten
bảo hiểm

undo
undid
undone
tháo ra

unfreeze
unfroze
unfrozen
làm tan đông

unwind
unwound
unwound
tháo ra

uphold
upheld
upheld
ủng hộ

upset
upset
upset
đánh đổ; lật đổ

wake
woke/ waked
woken/ waked
thức giấc

waylay
waylaid
waylaid
mai phục

wear
wore
worn
mặc

weave
wove/ weaved
woven/ weaved
dệt

wed
wed/ wedded
wed/ wedded
kết hôn

weep
wept
wept
khóc

wet
wet / wetted
wet / wetted
làm ướt

win
won
won
thắng ; chiến thắng

wind
wound
wound
quấn

withdraw
withdrew
withdrawn
rút lui

withhold
withheld
withheld
từ khước

withstand
withstood
withstood
cầm cự

work
wrought / worked
wrought / worked
rèn (sắt)

wring
wrung
wrung
vặn ; siết chặt

write
wrote
written
viết


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phan Vũ Huy
Dung lượng: 210,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)