động từ bất quy tắc

Chia sẻ bởi Bùi Ngọc Thiết | Ngày 18/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: động từ bất quy tắc thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
NHÓM 1
STT Infinitive Past tense Past past participle Meaning
1 Become Became Become "Trở thành,chở nên"
2 Come Came Come Đến
NHÓM 2
3 Blow Blew Blown Thổi
4 Grow Grew Grown "Trồng,mọc"
5 Know Knew Known Biết
6 Throw Threw throw Ném
NHÓM 3
7 Build Built Built Xây dựng
8 Send Sent sent gửi
9 Lend Lent Lent Cho mượn
10 Spend Spent Spent "Tiêu,dùng"
11 Catch Caught Caught Bắt
12 Buy Bought Bought Mua
13 Bring Brought Brought Mang
14 Feed Fed Fed Cho ăn
15 Find Found Found "Tìm thấy,(cảm)thấy"
16 Get Got Got Có được
17 Hang Hung Hung Treo
18 Have Had Had Có
19 Hear Heard Heard Nghe thấy
20 Hold Held Held Tổ chức
21 Keep Kept Kept Giữ
22 Learn Learnt/learned Learnt/learned Học
23 Leave Left Left Dời
24 Lose Lost Lost Đánh mất
25 Make Made Made "Làm,sản xuất"
26 Meet Met Met Gặp
27 Pay Paid Paid Trả(tiền)
28 Say Said Said Nói
29 Sell Sold Sold Bán
30 Sit Sat Sat Ngồi
31 Sleep Slept Slept Ngủ
32 Teach Taught Taught Dạy học
33 Tell Told Told "Kể,bảo"
34 Think Thought Thought Nghĩ
35 Win Won Won Dành được
36 Understand Understood Understood Hiểu
NHÓM 4
37 Cost Cost Cost Trị giá
38 Cut Cut Cut "Cắt,chặt"
39 Hit Hit Hit "Đánh,va,đụng"
40 Hurt Hurt Hurt "Làm đau,làm bị thương"
41 Knit Knit Knit Đan(áo)
42 Let Let Let "Để,để cho"
43 Put Put Put Để
44 Read Read Read Đọc
45 Split Split Split Chẻ ra.tách ra
NHÓM 5
46 Bear Bore Born "Chịu đựng,sinh(đẻ)"
47 Begin Began Begun Bắt đầu
48 Bite Bit Bitten Cắn
49 Break Broke Broken Làm vỡ
50 Choose Chose Chosen Lựa chọn
51 Do Did Done Làm
52 Drink Drank Drunk Uống
53 Eat Ate Eaten Ăn
54 Fall Fell Fallen Ngã
55 Feel Felt Felt Cảm thấy
56 Fly Flew Flown Bay
57 Forget Forgot Forgotten Quên
58 Give Gave Given Đưa cho
59 go Went Gone Đi
60 Ring Rang Rung Reo chuông
61 Run Ran Run Chạy
62 See Saw Seen Nhìn thấy
63 Show Showed Shown Cho xem
64 Sing Sang Sung Hát
65 Speak Spoke Spoken Nói
66 Steal Stole Stolen Lấy cắp
67 Swim Swam Swum Bơi
68 Take Took Taken "Lấy,mang"
69 Wake Woke Woken Đánh thức
70 Wear Wore Worn "Đi,mặc,đội"
NHÓM 6
71 Ride Rode Ridden "Cưỡi,đi"
72 Drive Drove Driven Lái xe(ô tô)
73 Write Wrote Written Viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Ngọc Thiết
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)