Dong tu bat quy tac

Chia sẻ bởi Trần Thanh Liêm | Ngày 11/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: Dong tu bat quy tac thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

Duc Hoa High School
Tran Thanh Liem

BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
Abide
Abode
Abode
Trú, ngụ

Arise
Arose
Arisen
Đứng dậy, nổi dậy

Awake
Awoke
Awoken/Awaked
Đánh thức, thức

Backbite
Backbit
Backbitten/Backbit
Nói xấu

Backslide
Backslid
Backslid/Backslidden
Sa sút, Suy sụp

Be
Was/were
Been
Thì, là, bị. ở

Bear
Bore
Borne
Mang, chịu dựng,

Bear
Bore
Born
Sinh đẻ

Beat
Beat
Beaten
Đánh đập

Become
Became
Become
Trở nên

Befall
Befell
Befallen
Xảy đến (biến cố)

Begin
Began
Begun
Bắt đầu

Behold
Beheld
Beheld
Ngắm nhìn

Bend
Bent
Bent
Bẻ cong

Bereave
Bear
Bear
Lấy đi ,tước đoạt

Bespeak
Bespoke
Bespoken
Giữ trước

Beseech
Besought
Besought
Van xin

Betake
Betook
Betaken
Rời đi, dấu thân vào

Bid
Bid
Bid/Bitten
Ra lệnh

Bind
Bound
Bound
Làm dính (buộc)

Bite
Bit
Bitten
Cắn

Bleed
Bled
Bled
Chảy máu

Blow
Blew
Blown
Thổi

Break
Broke
Broken
Đập vỡ

Breed
Bred
Bred
Nuôi, dạy dỗ

Bring
Brought
Brought
Mang đến

Build
Built
Built
Xây dựng

Buy
Bought
Bought
Mua

Can
Could
Could
Có thể

Cast
Cast
Cast
Ném, tung

Catch
Caught
Caught
Bắt, chụp

Choose
Chose
Chosen
Chọn, lựa

Cleave
Clove/Cleft
Cloven/Cleft
Chẻ ra, tách ra

Cleave
Clave
Cleaved
Dính chặt ,trung thành

Cling
Clung
Clung
Bám, quyến luyến

Clothe
Clad
Clad
Mặc

Come
Came
Come
Đến, đi đến

Cost
Cost
Cost
Trị giá

Creep
Crept
Crept
Bò

Crow
Crew/Crowed
Crowed
Gáy, gà gáy

Cut
Cut
Cut
Cắt

Dare
Durst
Dared
Dám

Deal
Dealt
Dealt
Giao thiệp ,chia bài

Dig
Dug
Dug
Đào

Do
Did
Done
Làm

Dream
Dreamt
Dreamt
Mơ mộng

Drew
Drew
Drawn
Vẽ, kéo

Drink
Drank
Drunk
Uống

Drive
Drove
Driven
Lái xe

Dwell
Dwelt
Dwelt
Trú ngụ, ở

Eat
Ate
Eaten
Ăn

Fall
Fell
Fallen
Ngã, rơi

Feed
Fed
Fed
Cho ăn, nuôi

Feel
Felt
Felt
Cảm thấy

Fight
Fought
Fought
Chiến đấu

Find
Found
Found
Tìm thấy, thấy

Flee
Fled
Fled
Chạy trốn

Fling
Flung
Flung
Tung, quăng

Fly
Flew
Flown
Bay

Forbear
Forbore
Forborne
Nhịn

Forbid
Forbade
Forbidden
Cấm, ngăn cản

Foresee
Foresaw
Forseen
Tiên tri, đoán

Foretell
Foretold
Foretold
Tiên đoán, dự báo

Forget
Forgot
Forgotten
Quên

Forgive
Forgave
Forgiven
Tha thứ

Forsake
Forsook
Forsaken
Bỏ rơi

Freeze
Froze
Frozen
Đông lại ,đống băng

Get
Got
Got
Có được

Give
Gave
Given
Cho

Go
Went
Gone
Đi

Grind
Ground
Ground
Nghiền, xay

Grow
Grew
Grown
Mọc, trồng

Hang
Hung
Hung
Móc lên, treo lên

Have
Had
Had
Có

Hear
Heard
Heard
Nghe

Heave
Hove
Hove
Nhấc lên, nâng lên

Hew
Hewed
Hewn
Gọt, đẻo

Hide
Hid
Hidden
Giấu, trốn, nấp

Hit
Hit
Hit
Đụng

Hurt
Hurt
Hurt
Làm đau

Inlay
Inlaid
Inlaid
Cẩn; khảm

Input
Input
Input
Đưa vào (máy điện toán)

Inset
Inset
Inset
Dát; ghép

Keep
Kept
Kept
Giữ

Know
Knew
Known
Biết; quen biết

Lay
Laid
Laid
Đặt; để

Lead
Led
Led
Dẫn dắt; lãnh đạo

Leap
Leapt
Leapt
Nhảy; nhảy qua

Leave
Left
Left
Ra đi; để
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Liêm
Dung lượng: 265,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)