Động từ bất qui tắc phân theo nhóm

Chia sẻ bởi Nguyễn Thế Phương | Ngày 18/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Động từ bất qui tắc phân theo nhóm thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

Động từ bất qui tắc phân theo nhóm

Bảng động từ bất qui tắc giúp tra cứu nhanh.
Bảng động từ bất qui tắc phân theo nhóm giúp các bạn học tiếng anh học dễ hơn, mau thuộc hơn.
Chúc các bạn học giỏi !
---Lê Trí Viễn---
Động từ
Quá khứ
Quá khứ phân từ
Nghĩa

cost
cost
cost
trị giá

cut
cut
cut
cắt

fit
fit
fit
vừa vặn

hit
hit
hit
đụng

hurt
hurt
hurt
làm đau

let
let
let
để cho

put
put
put
đặt, để

read
read
read
đọc

shut
shut
shut
đóng lại






begin
began
begun
bắt đầu

drink
drank
drunk
uống

ring
rang
rung
reo, rung

run
ran
run
chạy

sing
sang
sung
hát

swim
swam
swum
bơi, lội

hang
hung
hung
treo        

find
found
found
tìm thấy






spend
spent
spent
tiêu xài

smell*
smelt
smelt
ngửi

build
built
built
xây dựng

send
sent
sent
gửi đi

lend
lent
lent
cho mượn

spell
spelt
spelt
đánh vần






meet
met
met
gặp

bleed
bled
bled
chảy máu

breed
bred
bred
nuôi

feed
fed
fed
cho ăn

lead
led
led
dẫn dắt

speed
sped
sped
tăng tốc






 bring
brought
brought
mang

buy
bought
bought
mua

catch
caught
caught
bắt được

fight
fought
fought
đánh nhau

teach
taught
taught
dạy

think
thought
thought
suy nghĩ






arise
arose
arisen
xuất hiện

drive
drove
driven
lái xe

ride
rode
ridden
cưỡi, đạp xe

rise
rose
risen
nhô, mọc lên

write
wrote
written
viết






blow
blew
blown
thổi

draw
drew
drawn
vẽ

fly
flew
flown
bay

grow
grew
grown
mọc

know
knew
known
biết

throw
threw
thrown
Ném






shake
shook
shaken
lắc

take
took
taken
cầm, nắm






 sleep
slept
slept
ngủ

sweep
swept
swept
quét

keep
kept
kept
giữ






leave  
left  
left 
rời khỏi






awake
awoke
awoken
thức dậy

break
broke
broken
làm vỡ

freeze
froze
frozen
đông lạnh

speak
spoke
spoken
nói

wake
woke
woken
đánh thức






beat
beat
beaten
đánh đập

bite
bit
bitten
cắn

choose
chose
chosen
chọn lựa

do
did
done
làm

eat
ate
eaten 
ăn

fall
fell
fallen
té xuống

forget
forgot
forgot(ten)
quên

forgive
forgave
forgiven
tha thứ

get
got
got(ten)
đạt được

give
gave
given
Cho






sit
sat
sat
ngồi






dream*
dreamt
dreamt
mơ

have
had
had
có; dùng

hear
heard
heard
nghe

hold
held
held
cầm, giữ; tổ chức

learn*
learnt
learnt
học

lose
lost
lost
đánh mất; giảm

make
made
made
làm

mean
meant
meant
nghĩa là

mishear
misheard
misheard
nghe nhầm

shoot
shot
shot
bắn






stand
stood
stood
đứng

understand
understood
understood
hiểu






sell
sold

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thế Phương
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)