Dong tu
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thái Ngộ |
Ngày 18/10/2018 |
32
Chia sẻ tài liệu: dong tu thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
IRREGULAR VERBS
No
Infinitive
Past Simple
Past Participle
Meaning
1
be(am/is/are)
was/ were
been
thì, la
2
arise
arose
arisen
Xuat hien
3
bear
bore
born
sinh ra
4
beat
beat
beaten
Danh dap
5
become
became
become
Tro nen
6
begin
began
begun
Bat dau
7
bend
bent
bent
Cui, gap
8
bet
bet
bet
đánh cuộc
9
bite
bit
bitten
cắn
10
bleed
bled
bled
chảy máu
11
blow
blew
blown
thổi
12
break
broke
broken
làm vỡ
13
breed
bred
bred
nuôi
14
bring
brought
brought
mang
15
build
built
built
xây dựng
16
burn*
burnt
burnt
đốt cháy
17
burst
burst
burst
bừng cháy
18
buy
bought
bought
mua
19
catch
caught
caught
bắt được
20
choose
chose
chosen
chọn lựa
21
come
came
come
đến
22
cost
cost
cost
trị giá
23
creep
crept
crept
bò
24
cut
cut
cut
cắt
25
dig
dug
dug
đào
26
do
did
done
làm
27
draw
drew
drawn
vẽ
28
dream*
dreamt
dreamt
mơ
29
drink
drank
drunk
uống
30
drive
drove
driven
lái xe
31
eat
ate
eaten
ăn
32
fall
fell
fallen
té xuống
33
feed
fed
fed
cho ăn
34
feel
felt
felt
cảm thấy
35
fight
fought
fought
đánh nhau
36
find
found
found
tìm thấy
37
fit
fit
fit
vừa vặn
38
fly
flew
flown
bay
39
forecast
forecast
forecast
dự báo
40
forget
forgot
forgot(ten)
quên
41
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
42
freeze
froze
frozen
đông lạnh
43
get
got
got(ten)
đạt được
44
give
gave
given
cho
45
go
went
gone
đi
46
grind
ground
ground
nghiền
47
grow
grew
grown
mọc
48
hang
hung
hung
treo
49
have
had
had
có, dùng
50
hear
heard
heard
nghe
51
hide
hid
hidden
che giấu
52
hit
hit
hit
đụng
53
hold
held
held
cầm, nắm, tổ chức
54
hurt
hurt
hurt
làm đau
55
keep
kept
kept
giữ
56
know
knew
known
biết
57
lay
laid
laid
đặt, để
58
lead
led
led
dẫn dắt
59
learn*
learnt
learnt
học
60
leave
left
left
rời khỏi
61
lend
lent
lent
cho mượn
62
let
let
let
để cho
63
lose
lost
lost
đánh mất
64
make
made
made
làm
65
mean
meant
meant
nghĩa là
66
meet
met
met
gặp
67
overcome
overcame
overcome
vượt qua
68
pay
paid
paid
trả tiền
69
put
put
put
đặt, để
70
quit
quit
quit
thoát ra
71
read
read
read
đọc
72
ride
rode
ridden
cưỡi, đạp xe
73
ring
rang
rung
reo, rung
74
rise
rose
risen
nhô,mộc lên
75
run
ran
run
chạy
76
say
said
said
nói
77
see
saw
seen
trông thấy
78
seek
sought
sought
tìm kiếm
79
sell
sold
sold
bán
90
send
sent
sent
gửi đi
81
set
set
set
xếp đặt
82
shake
shook
shaken
lắc
83
No
Infinitive
Past Simple
Past Participle
Meaning
1
be(am/is/are)
was/ were
been
thì, la
2
arise
arose
arisen
Xuat hien
3
bear
bore
born
sinh ra
4
beat
beat
beaten
Danh dap
5
become
became
become
Tro nen
6
begin
began
begun
Bat dau
7
bend
bent
bent
Cui, gap
8
bet
bet
bet
đánh cuộc
9
bite
bit
bitten
cắn
10
bleed
bled
bled
chảy máu
11
blow
blew
blown
thổi
12
break
broke
broken
làm vỡ
13
breed
bred
bred
nuôi
14
bring
brought
brought
mang
15
build
built
built
xây dựng
16
burn*
burnt
burnt
đốt cháy
17
burst
burst
burst
bừng cháy
18
buy
bought
bought
mua
19
catch
caught
caught
bắt được
20
choose
chose
chosen
chọn lựa
21
come
came
come
đến
22
cost
cost
cost
trị giá
23
creep
crept
crept
bò
24
cut
cut
cut
cắt
25
dig
dug
dug
đào
26
do
did
done
làm
27
draw
drew
drawn
vẽ
28
dream*
dreamt
dreamt
mơ
29
drink
drank
drunk
uống
30
drive
drove
driven
lái xe
31
eat
ate
eaten
ăn
32
fall
fell
fallen
té xuống
33
feed
fed
fed
cho ăn
34
feel
felt
felt
cảm thấy
35
fight
fought
fought
đánh nhau
36
find
found
found
tìm thấy
37
fit
fit
fit
vừa vặn
38
fly
flew
flown
bay
39
forecast
forecast
forecast
dự báo
40
forget
forgot
forgot(ten)
quên
41
forgive
forgave
forgiven
tha thứ
42
freeze
froze
frozen
đông lạnh
43
get
got
got(ten)
đạt được
44
give
gave
given
cho
45
go
went
gone
đi
46
grind
ground
ground
nghiền
47
grow
grew
grown
mọc
48
hang
hung
hung
treo
49
have
had
had
có, dùng
50
hear
heard
heard
nghe
51
hide
hid
hidden
che giấu
52
hit
hit
hit
đụng
53
hold
held
held
cầm, nắm, tổ chức
54
hurt
hurt
hurt
làm đau
55
keep
kept
kept
giữ
56
know
knew
known
biết
57
lay
laid
laid
đặt, để
58
lead
led
led
dẫn dắt
59
learn*
learnt
learnt
học
60
leave
left
left
rời khỏi
61
lend
lent
lent
cho mượn
62
let
let
let
để cho
63
lose
lost
lost
đánh mất
64
make
made
made
làm
65
mean
meant
meant
nghĩa là
66
meet
met
met
gặp
67
overcome
overcame
overcome
vượt qua
68
pay
paid
paid
trả tiền
69
put
put
put
đặt, để
70
quit
quit
quit
thoát ra
71
read
read
read
đọc
72
ride
rode
ridden
cưỡi, đạp xe
73
ring
rang
rung
reo, rung
74
rise
rose
risen
nhô,mộc lên
75
run
ran
run
chạy
76
say
said
said
nói
77
see
saw
seen
trông thấy
78
seek
sought
sought
tìm kiếm
79
sell
sold
sold
bán
90
send
sent
sent
gửi đi
81
set
set
set
xếp đặt
82
shake
shook
shaken
lắc
83
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thái Ngộ
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)