Đoàn: STGT Bàng chữ cái Hy Lạp (TT).

Chia sẻ bởi Trần Việt Thao | Ngày 11/05/2019 | 84

Chia sẻ tài liệu: Đoàn: STGT Bàng chữ cái Hy Lạp (TT). thuộc Giáo dục đặc biệt

Nội dung tài liệu:

Bảng chữ cái Hy Lạp( d ùng trong k ý hiệu toán, lý, hóa,...):

Chữ cái
Chữ cái Phoenician tương ứng
Tên
Chuyển tự
Phát âm
Số tương ứng










Tiếng Anh
Tiếng Hy Lạp cổ đại
Tiếng Hy Lạp (Trung cổ)
Bản mẫu:Audio-nohelp
Tiếng Hy Lạp cổ đại
Tiếng Hy Lạp hiện đại
Tiếng Hy Lạp cổ
Tiếng Hy Lạp hiện đại


Α α
Aleph
Alpha

άλφα
a
[a] [a
[a]
1

Β β
Beth
Beta

βήτα
b
v
[b]
[v]
2

Γ γ
Gimel
Gamma
γάμμα
γάμμα γάμα
g
gh, g, j
[g]
[ɣ], [ʝ]
3

Δ δ
Daleth
Delta
δέλτα
δέλτα
d
d, dh, th
[d]
[ð]
4

Ε ε
He
Epsilon

ἒ ψιλόν
έψιλον
e
[e]
5

Ζ ζ
Zayin
Zeta

ζήτα
z
[zd] (or [dz later [z
[z]
7

Η η
Heth
Eta

ήτα
e, ē
i
[ɛ
[i]
8

Θ θ
Teth
Theta

θήτα
th
[t
[θ]
9

Ι ι
Yodh
Iota

ιώτα γιώτα
i
[i] [i
[i], [ʝ]
10

Κ κ
Kaph
Kappa
κάππα
κάππα κάπα
k
[k]
[k], [c]
20

Λ λ
Lamedh
Lamda
λάβδα
λάμβδα
λάμδα λάμβδα
l
[l]
30

Μ μ
Mem
Mu

μι μυ
m
[m]
40

Ν ν
Nun
Nu

νι νυ
n
[n]
50

Ξ ξ
Samekh
Xi


ξι
x
x, ks
[ks]
60

Ο ο
`Ayin
Omicron

ὂ
όμικρον
o
[o]
70

Π π
Pe
Pi


πι
p
[p]
80

Ρ ρ
Resh
Rho
ῥῶ
ρω
r (ῥ: rh)
r
[r[]
[r]
100

Σ σ ς
Sin
Sigma

σίγμα
s
[s]
200

Τ τ
Taw
Tau

ταυ
t
[t]
300

Υ υ
Waw
Upsilon
ὖ
ὖ
ύψιλον
u, y
y, v, f
[y] [yː] (earlier [ʉ] [ʉ
[i]
400

Φ φ
origin disputed (see text)
Phi


φι
ph
f
[p
[f]
500

Χ χ

Chi


χι
ch
ch, kh
[k
[x], [ç]
600

Ψ ψ

Psi


ψι
ps
[ps]
700

Ω ω
`Ayin
Omega
ὦ
ὦ
ωμέγα
o, ō
o
[ɔ
[o]
800


( Bảng chữ cái Hy Lạp, nguồn: http://vi.wikipedia.org/wiki/B%E1%BA%A3ng_ch%E1%BB%AF_c%C3%A1i_Hy_L%E1%BA%A1p ).


* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Việt Thao
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)