Do an betong

Chia sẻ bởi Nguyễn Tiến Thành | Ngày 26/04/2019 | 55

Chia sẻ tài liệu: do an betong thuộc Công nghệ thông tin

Nội dung tài liệu:

ĐỀ BÀI

Cạnh ngắn (m) 3.6 Cấp độ bền của Bêtông 15
Cạnh dài (m) 8.1 Nhóm thép chịu lực dầm 1
Hoạt tải (daN/m2) 350 Nhóm thép chịu lực sàn 1
Bề dày tường (mm) 340 Nhóm thép đai 1
Hệ số nhịp dầm chính 3 Hệ số làm việc 0.9


Tính toán và chọn tiết diện
"Kích thước
sơ bộ" Sàn BTCT Bề dày (mm) 122 "Kích thước
chọn" Sàn BTCT Bề dày (mm 140
Dầm phụ Chiều cao (mm) 579 Dầm phụ Chiều cao (mm) 550
Bề rộng (mm) 193 Bề rộng (mm) 250
Dầm chính Chiều cao (mm) 1080 Dầm chính Chiều cao (mm) 1000
Bề rộng (mm) 360 Bề rộng (mm) 500

Tính toán cốt thép sàn
"Các lớp
cấu tạo" "Khối lượng
riêng KN/m3" "Chiều dày
mm" "Hệ số
tin cậy" "Tải tính
toán KN/m2" Nhip tính toán (mm)
Nhịp biên Nhịp giữa
Gạch ceramic 20 10 1.1 0.220 3375 3350
Vữa lót 18 30 1.3 0.702
Sàn BTCT 25 140 1.1 3.850 Momen (KN.m)
Trát trần 18 15 1.3 0.351 Nhịp biên & gối 2
Hoạt tải tính toán 1.2 4.200 9.654
Tổng tĩnh tải sàn 5.123 Nhịp giữa & gối giữa
Tổng tải trọng trên sàn ứng với dải bản có b=1m 9.323 6.539

Tính thép a (mm) Astính (mm2) S Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng
Nhịp biên & gối 2 15 0.081 358 8 140 359 0.18% 0.29%
Nhịp giữa & gối giữa 15 0.055 239 8 200 252 5% 0.20%

Các vi trí và khoảng cách cắt thép
L1 (mm) 430

L2 (mm) 570

L3 (mm) 680

L4 (mm) 670

L5 (mm) 560

Tính toán và bố trí cốt thép cho dầm phụ
"Trọng lượng
bản thân dầm" Hệ số tin cậy g Bêtông KN/m3 2.819 Nhip tính toán (mm)
1.1 25 Nhịp biên Nhịp giữa
Tĩnh tải sàn truyền vào dầm 18.443 0.71 7790 7600
Tổng tĩnh tải trên dầm 21.262 K
Hoạt tải trên dầm 15.120 0.18

Biểu đồ Momen
"L1 = 0,425L0b" 3311

L2 = KL0b 1409

"L3 = 0,15L0b" 1169

"L4 = 0,15L0" 1140

"L5 = 0,5L0" 3800

Nhịp Tiết diện L0 (m) qdpL02 (KNm) bmax bmin Mmax (KNm) Mmin (KNm)
Biên 0 7.79 2207.78 0.0000
1 0.0650 143.51
2 0.0900 198.70
"0,425 L0b" 0.0910 200.91
3 0.0750 165.58
4 0.0200 44.16
5 -0.0715 -157.86
Thứ 2 6 7.6 2101.40 0.0180 -0.0142 37.83 -29.89
7 0.0580 0.0195 121.88 40.91
"0,5 L0" 0.0625 131.34
8 0.0580 0.0177 121.88 37.12
9 0.0180 -0.0036 37.83 -7.57
10 -0.0625 -131.34
Giữa 11 7.6 2101.40 0.0180 -0.0072 37.83 -15.18
12 0.0580 0.0217 121.88 45.53
"0,5 L0" 0.0625 131.34

Biểu đồ lực cắt
"QT1= 0,4 qdp L0b (KN)"
113.36

"QT2= 0,6 qdp L0b (KN)"
170.05

"QP2=QT3=QP3= 0,5 qdp L0 (KN)"
138.25

Tính cốt thép
Bf (mm) 1900 0.428791936
0.037583902
"Cốt
thép dọc" Tiết diện a (mm) Mf (KN.m) M (KN.m) Loại tiết diện Astính (mm2) Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng Bố trí bdầm abv
Nhịp biên 55 864.83 200.908 Chữ nhật lớn 0.0564 1858 1885 1.46% 1.73% 6f20 250 25
Gối 2 55 0.00 157.856 Chữ nhật 0.3369 1804 1885 4.48% 1.68% 6f20 Lớp 1
Nhịp giữa 55 864.83 131.337 Chữ nhật lớn 0.0369 1202 1257 4.59% 1.12% 4f20 Số cây 2
Gối giữa 35 0.00 131.337 Chữ nhật 0.2589 1338 -100.00% 1.13% Đường kính 20
AS1 628
Lớp 2
Cốt thép đai Q (KN) f đai Số nhánh "Ứng suất
nén chính" "Sức chống
cắt của Bêtông" "S tính toán
(mm)" "S max
(mm)" "S cấu tạo
(mm)" S bố trí (mm) Số cây 2
Tiết diện Đường kính 20
Gối 1 113.36 8 2 262.280 50.119 453 547 183 180 AS2 628
Gối trái 2 170.05 8 2 201 365 180 Lớp 3
Gối phải 2 và gối giữa 138.25 8 2 330 486 180 Số cây
Cốt thép đai bố trí đoạn giữa dầm theo cấu tạo 413 410
Đường kính
Khả năng chịu lực của dầm AS3 0

Tiết diện Số thứ tự b (mm) h (mm) Cắt Uốn As (mm2) a (mm) x [M] (kN.m) SAS t ath
"Nhịp biên
Bên trái" 1 1900 550 1885 52 0.059 205.026 1256 160 60
2 1900 550 2f20 1257 60 0.040 135.833
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Tiến Thành
Dung lượng: | Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)