Diễn tả cảm xúc
Chia sẻ bởi Phạm Thị Mai Anh |
Ngày 11/10/2018 |
63
Chia sẻ tài liệu: Diễn tả cảm xúc thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
I am absolutely delighted>Tôihoàntoànrấtvuimừng
I amin a very good mood>Tôitrongtâmtrạngrấttốt.
I am on cloud nine >Tôihạnhphúcnhưđangtrênmây
I am over the moon >Tôi sung sướngvôcùng
I am really pleased >Tôithựcsựhàilòng
I am so glad I didn`t have to go to work today >Tôirấtvuivìtôikhôngphảiđilàmngàyhôm nay.
I am so happy >Tôirấthạnhphúc
I am thrilled to bits>Tôirấthàilòng
I am very happy right now >Tôiđangrấthạnhphúc.
I feel great>Tôicảmthấytuyệtvời!
I feel invincible >Tôicảmthấybấtkhảchiếnbại.
I feel like a champion >Tôicảmthấynhưlàmộtnhàvôđịch.
I feel like a king >Tôicảmthấynhưmộtvịvua.
I feel like I`m in paradise >Tôicảmthấynhưtôiđang ở trênthiênđường.
I feel like I`m on top of the world >Tôicảmthấynhưtôiđangsốngrấttuyệt.
I am angry >Tôitứclắm
I am ashamed >Tôithấyhổthẹn/ xấuhổquá
I am cautious >Tôithậntrọng
I am confident >Tôithấytự tin
I am confused >Tôiđangthấyrốirắmlắm
I am depressed >Tôiđangthấyrấtphiềnmuộn
I am disappointed >Tôithấtvọnglắm
I am happy >Tôiđangvui
I am hopeful >Tôiđangtràntrề hi vọng
I am in a bad mood >Tôiđangtrongmộttâmtrạngrấttệ
I am in love >Tôiđangyêu
I am jealous >Tôiđangghen
I am lonely >Tôicảmthấycôđơnquá
I am lovesick >Tôibịthấttình / Tôiđangmắcbệnhtươngtư
I am pleased >Tôiđangrấtkhoáichí
I am proud >Tôihãnhdiệnlắm
I am sad >Tôibuồnquá
I am satisfied >Tôimãnnguyệnrồi
I am scared/afraid >Tôisợ
I am shy >Tôimắccỡquá
I am surprised >Tôibịngạcnhiên
I can`t be bothered mìnhchẳngmuốnlàmgìcả
I feel silly >Tôithấythậtngớngẩn
I`m bored mìnhchán
I`m exhausted mìnhkiệtsứcrồi
I`m hungry mìnhđói
I`m in a bad mood tâmtrạngmìnhkhôngđượctốt
I`m in a good mood mìnhđangrấtvui
I`m looking forward to it mìnhrấtmongchờđiềuđó
I`m thirsty mìnhkhát
I`m tired tôimệt
I`m worried mình lo lắng
I amin a very good mood>Tôitrongtâmtrạngrấttốt.
I am on cloud nine >Tôihạnhphúcnhưđangtrênmây
I am over the moon >Tôi sung sướngvôcùng
I am really pleased >Tôithựcsựhàilòng
I am so glad I didn`t have to go to work today >Tôirấtvuivìtôikhôngphảiđilàmngàyhôm nay.
I am so happy >Tôirấthạnhphúc
I am thrilled to bits>Tôirấthàilòng
I am very happy right now >Tôiđangrấthạnhphúc.
I feel great>Tôicảmthấytuyệtvời!
I feel invincible >Tôicảmthấybấtkhảchiếnbại.
I feel like a champion >Tôicảmthấynhưlàmộtnhàvôđịch.
I feel like a king >Tôicảmthấynhưmộtvịvua.
I feel like I`m in paradise >Tôicảmthấynhưtôiđang ở trênthiênđường.
I feel like I`m on top of the world >Tôicảmthấynhưtôiđangsốngrấttuyệt.
I am angry >Tôitứclắm
I am ashamed >Tôithấyhổthẹn/ xấuhổquá
I am cautious >Tôithậntrọng
I am confident >Tôithấytự tin
I am confused >Tôiđangthấyrốirắmlắm
I am depressed >Tôiđangthấyrấtphiềnmuộn
I am disappointed >Tôithấtvọnglắm
I am happy >Tôiđangvui
I am hopeful >Tôiđangtràntrề hi vọng
I am in a bad mood >Tôiđangtrongmộttâmtrạngrấttệ
I am in love >Tôiđangyêu
I am jealous >Tôiđangghen
I am lonely >Tôicảmthấycôđơnquá
I am lovesick >Tôibịthấttình / Tôiđangmắcbệnhtươngtư
I am pleased >Tôiđangrấtkhoáichí
I am proud >Tôihãnhdiệnlắm
I am sad >Tôibuồnquá
I am satisfied >Tôimãnnguyệnrồi
I am scared/afraid >Tôisợ
I am shy >Tôimắccỡquá
I am surprised >Tôibịngạcnhiên
I can`t be bothered mìnhchẳngmuốnlàmgìcả
I feel silly >Tôithấythậtngớngẩn
I`m bored mìnhchán
I`m exhausted mìnhkiệtsứcrồi
I`m hungry mìnhđói
I`m in a bad mood tâmtrạngmìnhkhôngđượctốt
I`m in a good mood mìnhđangrấtvui
I`m looking forward to it mìnhrấtmongchờđiềuđó
I`m thirsty mìnhkhát
I`m tired tôimệt
I`m worried mình lo lắng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Mai Anh
Dung lượng: 15,30KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)