Điểm Vemis Khối 9 -2011Trường Tam Quan Bắc
Chia sẻ bởi Võ Nhật Trường |
Ngày 06/11/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Điểm Vemis Khối 9 -2011Trường Tam Quan Bắc thuộc Tin học 9
Nội dung tài liệu:
TRANG BÌA 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 ARST
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ Người thực hiện:
NH: 2010-2011 VÕ NHẬT TRƯỜNG
LỚP 9a1
GVCN ?
THS: 44 TOÁN V-LÍ H-HỌC SINH N-VĂN L-SỬ ĐỊA LÍ NN GDCD CN MÔN TC TD "ÂM
NHẠC" "MĨ
THUẬT" "TBcm
CN" HỌC LỰC HẠNH KIỂM "KQXL Chung
CN" CHỌN MÔN THI LẠI K P
STT HỌ VÀ TÊN TIN TC
1 Đặng Thị Kim Anh 0.8 1.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 Kém Kém Kém 0.3 KEM Tot ở lại lớp 2 2 2 9 9 9
2 Đặng Thị Ngọc Ánh 5.2 6.4 5.5 6.1 6.5 7.5 5.5 5.1 7.9 7.8 Tb K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
3 Hồ Thị Cành 6.6 6.0 6.1 6.6 5.9 7.6 6.1 5.8 6.9 7.3 K K Tb 6.5 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
4 Võ Thị Chi 3.9 5.7 4.2 6.5 5.3 7.4 5.3 5.9 6.6 7.3 K K Tb 5.6 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
5 Võ Minh Chí 4.6 5.9 4.3 6.4 5.6 7.1 5.1 4.8 7.6 7.9 K K Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
6 Phan Văn Chung 5.2 5.6 5.0 6.9 5.8 6.1 5.5 6.1 6.8 8.1 K Tb Tb 6.0 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
7 Trần Quốc Cường 5.4 6.6 5.6 7.4 5.5 7.3 6.1 5.1 7.7 7.6 Tb Tb Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 6 6 9 9 9
8 Ngô Minh Danh 5.5 6.6 5.7 6.9 5.7 7.0 6.0 5.6 7.7 8.7 K Tb Tb 6.4 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
9 Phan Thị Diễm 5.5 6.7 5.2 6.5 6.0 7.6 6.0 5.6 7.4 8.1 K K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
10 Nguyễn Thị Kim Dung 7.2 6.9 6.2 6.6 5.7 7.3 5.5 5.2 7.6 7.5 Tb K Tb 6.6 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 6 7 6 9 9 9
11 Bùi Thị Mỹ Duyên 5.6 5.0 6.0 5.6 6.1 6.0 5.7 5.2 7.7 7.4 K K Tb 6.0 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
12 Võ Thành Duyên 6.0 6.3 6.0 6.2 5.5 7.3 5.0 5.5 7.1 8.0 G Tb Tb 6.2 TBINH Tot HS Trung bình 8 6 6 9 9 9
13 Hồ Thị Dưỡng 8.7 6.8 6.7 7.9 6.5 7.8 6.6 7.6 8.7 7.8 K K Tb 7.5 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
14 Nguyễn Minh Đức 7.1 7.8 6.2 7.3 6.1 7.4 6.5 6.4 8.3 8.3 G K Tb 7.1 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 8 7 6 9 9 9
15 Nguyễn Thị Thu Hằng 7.3 7.0 6.5 7.9 6.8 7.6 6.5 6.1 8.7 8.8 K G K 7.3 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 8 7 9 9 9
16 Lê Kim Ngọc Hậu 5.4 4.7 5.2 6.1 5.9 7.1 4.6 4.7 6.8 7.3 Tb K Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
17 Phan Thị Hoài Hiền 6.9 6.4 7.6 6.5 6.6 8.0 7.2 6.3 8.4 7.0 K G Tb 7.0 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 8 6 9 9 9
18 Phan Thị Hoa Hồng 5.3 6.4 5.6 6.7 6.3 7.5 6.4 5.8 7.9 7.8 K G K 6.4 TBINH Tot HS Trung bình 7 8 7 9 9 9
19 Mai Văn Khải 5.9 7.4 5.3 7.3 5.7 7.1 6.0 6.5 7.4 8.1 K K Tb 6.5 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
20 Nguyễn Thái Kiếm 5.3 5.9 5.0 6.0 5.3 5.8 4.6 5.1 6.9 7.7 K Tb Tb 5.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
21 Trần Thị Tuyết Lan 9.0 7.7 8.3 8.4 7.5 8.6 7.1 7.8 9.0 8.8 K G K 8.2 GIOI Tot HS GIOI 7 8 7 9 9 9
22 Nguyễn Thị Lê 6.1 6.1 6.4 6.4 5.9 7.2 4.2 5.8 7.5 7.9 Tb K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
23 Trần Thị Liên 8.1 7.1 5.8 6.3 6.1 7.1 5.6 5.8 8.1 7.7 K K Tb 6.8 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
24 Nguyễn Thị Thanh Loan 6.7 5.5 6.2 6.3 6.5 7.5 6.3 5.2 7.7 8.4 Tb K Tb 6.6 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 6 7 6 9 9 9
25 Trần Công Lý 3.0 3.5 1.2 3.8 1.5 3.9 1.4 3.4 4.8 2.5 Y K Tb 2.8 KEM Tot ở lại lớp 4 7 6 9 9 9
26 Trần Thị Thúy Nga 5.0 6.0 5.6 6.0 5.7 7.0 5.6 4.7 7.4 7.5 K K Tb 5.9 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
27 Trần Thị Ngân 4.9 5.3 4.7 6.6 6.0 7.4 5.8 6.6 8.0 7.8 Tb G Tb 6.2 TBINH Tot HS Trung bình 6 8 6 9 9 9
28 Trương Văn Phong 5.6 5.3 5.0 5.8 5.1 6.9 5.0 5.3 6.9 8.0 K Tb Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
29 Dương Thanh Phú 6.2 7.8 5.9 6.5 6.0 7.9 5.7 5.4 8.3 8.8 K G Tb 6.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 8 6 9 9 9
30 Trần Quân 5.0 5.6 5.3 5.7 5.0 6.0 4.4 5.0 7.1 7.6 G Tb Tb 5.6 TBINH Tot HS Trung bình 8 6 6 9 9 9
31 Nguyễn Văn Thạch 4.4 5.9 4.6 5.7 5.2 7.2 5.2 5.7 7.3 8.0 K Tb Tb 5.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ Người thực hiện:
NH: 2010-2011 VÕ NHẬT TRƯỜNG
LỚP 9a1
GVCN ?
THS: 44 TOÁN V-LÍ H-HỌC SINH N-VĂN L-SỬ ĐỊA LÍ NN GDCD CN MÔN TC TD "ÂM
NHẠC" "MĨ
THUẬT" "TBcm
CN" HỌC LỰC HẠNH KIỂM "KQXL Chung
CN" CHỌN MÔN THI LẠI K P
STT HỌ VÀ TÊN TIN TC
1 Đặng Thị Kim Anh 0.8 1.1 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.3 0.0 Kém Kém Kém 0.3 KEM Tot ở lại lớp 2 2 2 9 9 9
2 Đặng Thị Ngọc Ánh 5.2 6.4 5.5 6.1 6.5 7.5 5.5 5.1 7.9 7.8 Tb K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
3 Hồ Thị Cành 6.6 6.0 6.1 6.6 5.9 7.6 6.1 5.8 6.9 7.3 K K Tb 6.5 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
4 Võ Thị Chi 3.9 5.7 4.2 6.5 5.3 7.4 5.3 5.9 6.6 7.3 K K Tb 5.6 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
5 Võ Minh Chí 4.6 5.9 4.3 6.4 5.6 7.1 5.1 4.8 7.6 7.9 K K Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
6 Phan Văn Chung 5.2 5.6 5.0 6.9 5.8 6.1 5.5 6.1 6.8 8.1 K Tb Tb 6.0 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
7 Trần Quốc Cường 5.4 6.6 5.6 7.4 5.5 7.3 6.1 5.1 7.7 7.6 Tb Tb Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 6 6 9 9 9
8 Ngô Minh Danh 5.5 6.6 5.7 6.9 5.7 7.0 6.0 5.6 7.7 8.7 K Tb Tb 6.4 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
9 Phan Thị Diễm 5.5 6.7 5.2 6.5 6.0 7.6 6.0 5.6 7.4 8.1 K K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
10 Nguyễn Thị Kim Dung 7.2 6.9 6.2 6.6 5.7 7.3 5.5 5.2 7.6 7.5 Tb K Tb 6.6 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 6 7 6 9 9 9
11 Bùi Thị Mỹ Duyên 5.6 5.0 6.0 5.6 6.1 6.0 5.7 5.2 7.7 7.4 K K Tb 6.0 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
12 Võ Thành Duyên 6.0 6.3 6.0 6.2 5.5 7.3 5.0 5.5 7.1 8.0 G Tb Tb 6.2 TBINH Tot HS Trung bình 8 6 6 9 9 9
13 Hồ Thị Dưỡng 8.7 6.8 6.7 7.9 6.5 7.8 6.6 7.6 8.7 7.8 K K Tb 7.5 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
14 Nguyễn Minh Đức 7.1 7.8 6.2 7.3 6.1 7.4 6.5 6.4 8.3 8.3 G K Tb 7.1 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 8 7 6 9 9 9
15 Nguyễn Thị Thu Hằng 7.3 7.0 6.5 7.9 6.8 7.6 6.5 6.1 8.7 8.8 K G K 7.3 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 8 7 9 9 9
16 Lê Kim Ngọc Hậu 5.4 4.7 5.2 6.1 5.9 7.1 4.6 4.7 6.8 7.3 Tb K Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
17 Phan Thị Hoài Hiền 6.9 6.4 7.6 6.5 6.6 8.0 7.2 6.3 8.4 7.0 K G Tb 7.0 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 8 6 9 9 9
18 Phan Thị Hoa Hồng 5.3 6.4 5.6 6.7 6.3 7.5 6.4 5.8 7.9 7.8 K G K 6.4 TBINH Tot HS Trung bình 7 8 7 9 9 9
19 Mai Văn Khải 5.9 7.4 5.3 7.3 5.7 7.1 6.0 6.5 7.4 8.1 K K Tb 6.5 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
20 Nguyễn Thái Kiếm 5.3 5.9 5.0 6.0 5.3 5.8 4.6 5.1 6.9 7.7 K Tb Tb 5.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
21 Trần Thị Tuyết Lan 9.0 7.7 8.3 8.4 7.5 8.6 7.1 7.8 9.0 8.8 K G K 8.2 GIOI Tot HS GIOI 7 8 7 9 9 9
22 Nguyễn Thị Lê 6.1 6.1 6.4 6.4 5.9 7.2 4.2 5.8 7.5 7.9 Tb K Tb 6.3 TBINH Tot HS Trung bình 6 7 6 9 9 9
23 Trần Thị Liên 8.1 7.1 5.8 6.3 6.1 7.1 5.6 5.8 8.1 7.7 K K Tb 6.8 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 7 7 6 9 9 9
24 Nguyễn Thị Thanh Loan 6.7 5.5 6.2 6.3 6.5 7.5 6.3 5.2 7.7 8.4 Tb K Tb 6.6 KHA Tot HS TIÊN TIẾN 6 7 6 9 9 9
25 Trần Công Lý 3.0 3.5 1.2 3.8 1.5 3.9 1.4 3.4 4.8 2.5 Y K Tb 2.8 KEM Tot ở lại lớp 4 7 6 9 9 9
26 Trần Thị Thúy Nga 5.0 6.0 5.6 6.0 5.7 7.0 5.6 4.7 7.4 7.5 K K Tb 5.9 TBINH Tot HS Trung bình 7 7 6 9 9 9
27 Trần Thị Ngân 4.9 5.3 4.7 6.6 6.0 7.4 5.8 6.6 8.0 7.8 Tb G Tb 6.2 TBINH Tot HS Trung bình 6 8 6 9 9 9
28 Trương Văn Phong 5.6 5.3 5.0 5.8 5.1 6.9 5.0 5.3 6.9 8.0 K Tb Tb 5.8 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9 9
29 Dương Thanh Phú 6.2 7.8 5.9 6.5 6.0 7.9 5.7 5.4 8.3 8.8 K G Tb 6.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 8 6 9 9 9
30 Trần Quân 5.0 5.6 5.3 5.7 5.0 6.0 4.4 5.0 7.1 7.6 G Tb Tb 5.6 TBINH Tot HS Trung bình 8 6 6 9 9 9
31 Nguyễn Văn Thạch 4.4 5.9 4.6 5.7 5.2 7.2 5.2 5.7 7.3 8.0 K Tb Tb 5.7 TBINH Tot HS Trung bình 7 6 6 9 9
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Nhật Trường
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)