Điểm tổng kết HK2 khối 11

Chia sẻ bởi Nguyễn Thanh Hiền | Ngày 24/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: Điểm tổng kết HK2 khối 11 thuộc Excel

Nội dung tài liệu:

"
Trường THPT XUÂN MỸ
Năm học 2010-2011." Kết Thúc HK2 - Khoi 11
Lớp 11A5

TT HỌ VÀ TÊN HỌC SINH SỐ BD LỚP P.THI Văn Lý Địa Sinh Hoá Sử Toán NNgữ TỔNG HỢP
∑ ĐTB XL
1 Trương Hữu Anh Chương 008 11A5 1
2 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 013 11A5 1 6.5 6.0 4.5 3.0 20.0 5.0 TB
3 Nguyễn Chính Minh Dũng 014 11A5 1 6.0 7.0 6.0 4.0 23.0 5.8 TB
4 Nguyễn Thị Thùy Dương 016 11A5 1 6.5 6.7 7.5 3.5 24.2 6.1 TB
5 Dương Thị Hồng Đào 018 11A5 1 6.0 4.8 6.5 1.5 18.8 4.7 Yếu
6 Nguyễn Thị Thúy Hà 023 11A5 1 7.5 6.7 8.0 7.5 29.7 7.4 Khá
7 Trương Quang Hoàng 038 11A5 2 4.0 8.0 7.5 3.5 23.0 5.8 TB
8 Đoàn Quốc Huy 041 11A5 2 6.0 7.4 6.5 3.0 22.9 5.7 TB
9 Nguyễn Thị Như Huyền 046 11A5 2 6.0 6.0 7.0 8.0 27.0 6.8 Khá
10 Nguyễn Thị Thu Hương 050 11A5 2 5.0 3.4 5.0 4.5 17.9 4.5 Yếu
11 Lý Phi Khanh 053 11A5 3
12 Trương Quang Lâm 060 11A5 3 5.5 6.4 9.0 3.5 24.4 6.1 TB
13 Trần Thị Bảo Ngân 079 11A5 4 5.5 5.4 7.5 3.0 21.4 5.4 TB
14 Khổng Thị Bích Ngọc 081 11A5 4 6.5 5.7 7.5 5.5 25.2 6.3 TB
15 Lương Triệu Nhã 085 11A5 4 4.0 7.7 7.0 7.5 26.2 6.6 Khá
16 Nguyễn Thị Hoài Nhi 089 11A5 4 7.0 6.4 6.5 7.0 26.9 6.7 Khá
17 Nguyễn Thị Ngọc Như 095 11A5 4 5.0 4.0 5.5 5.0 19.5 4.9 Yếu
18 Nguyễn Tấn Phi 097 11A5 4
19 Đào Thị Thu Sang 109 11A5 5 5.0 5.0 7.5 4.5 22.0 5.5 TB
20 Lê Hoàng Yến Thanh 116 11A5 5 6.0 7.0 9.0 8.5 30.5 7.6 Khá
21 Ngô Quang Thanh 117 11A5 5 5.5 5.4 7.0 2.0 19.9 5.0 TB
22 Võ Thanh Thái 121 11A5 5 5.0 6.0 9.5 2.0 22.5 5.6 TB
23 Lý Thị Thân 124 11A5 5 6.0 4.8 4.5 2.5 17.8 4.5 Yếu
24 Lê Minh Thiện 125 11A5 5
25 Nguyễn Hữu Thiện 127 11A5 5 4.5 4.8 7.0 3.0 19.3 4.8 Yếu
26 Bùi Văn Thuận 134 11A5 6 5.0 5.4 7.0 3.0 20.4 5.1 TB
27 Trần Thị Diệu Thương 142 11A5 6 3.5 7.7 7.0 3.0 21.2 5.3 TB
28 Hoàng Thị Thủy Tiên 143 11A5 6 6.5 5.4 8.0 1.5 21.4 5.4 TB
29 Phạm Hoàng Thủy Tiên 145 11A5 6
30 Huỳnh Thị Mai Trang 149 11A5 6 4.5 6.0 8.5 2.5 21.5 5.4 TB
31 Nguyễn Thị Thùy Trang 151 11A5 6 5.5 5.0 9.0 6.5 26.0 6.5 Khá
32 Nguyễn Thị Thùy Trang 152 11A5 6 6.5 5.7 7.5 6.0 25.7 6.4 TB
33 Nguyễn Châu Trinh 158 11A5 7 7.0 6.7 6.5 5.5 25.7 6.4 TB
34 Hồ Ngọc Tường 165 11A5 7 7.0 7.4 6.0 0.5 20.9 5.2 TB
35 Vũ Thị Phương Uyên 167 11A5 7 6.5 4.4 9.0 3.5 23.4 5.9 TB
36 Phan Thị Thanh Vân 169 11A5 7 7.5 7.7 9.0 7.0 31.2 7.8 Khá
37 Nguyễn Vương Hiển Vinh 172 11A5 7 6.5 7.4 6.5 3.5 23.9 6.0 TB
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thanh Hiền
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)