Diem tin khoi 12
Chia sẻ bởi Hồ Sỹ Thưởng |
Ngày 26/04/2019 |
38
Chia sẻ tài liệu: diem tin khoi 12 thuộc Tin học 12
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH LỚP 12A1
TT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
HỌC KY I
HS1
HS2
HK
BTM
1
Nguyễn Văn Bình
7
4
8
9
8
6
7.1
2
Nguyễn Thanh Chương
7
10
4
8
8
7
7.4
3
Trần Thị Dịu
8
7
9
6
8
6
7
4
Trần Đức Dương
2
9
9
9
5
7
6.9
5
Trần Thị Đào
6
9
9
8
8
6
7.4
6
Lê Thị Điệp
7
9
5
5
8
7
6.8
7
Bùi Xuân Đức
2
8
7
9
8
6
6.9
8
Hoàng Văn Đức
7
9
9
9
7
6
7.5
9
Nguyễn Định Giang
7
9
2
7
7
5
6.1
10
Trần Thị Thu Hà
8
9
7
7
8
7
7.5
11
Nguyễn Thị Hải
7
6
9
6
8
7
7.1
12
Nguyễn Thị Thuý Hằng
7
9
7
8
8
7
7.6
13
Nguyễn Thị Hiền
7
10
7
8
8
6
7.4
14
Ngô Minh Hoàng
5
8
6
5
5
8
6.3
15
Võ Thị Hồng
8
8
6
8
8
8
7.8
16
Nguyễn Ngọc Huy
5
9
8
8
5
6
6.6
17
Trần Đăng Huỳnh
7
7
2
7
5
7
6.1
18
Ngô Xuân Hùng
8
10
7
9
8
7
8
19
Phạm Ngọc Hùng
6
9
4
7
4
8
6.5
20
Nguyễn Tiến Hưng
7
10
8
9
8
5
7.4
21
Nguyễn Thị Lam
8
8
9
7
8
6
7.3
22
Nguyễn Văn Lâm
2
9
4
7
5
6
5.7
23
Hoàng Thị Linh
6
8
9
7
8
6
7.1
24
Hồ Thị Thuỳ Linh
9
8
5
8
8
6
7.2
25
Bạch Hưng Lương
7
8
8
8
5
7
7
26
Nguyễn Thị Mai
4
5
2
7
5
8
5.9
27
Trương Thị Mậu
6
8
8
5
8
7
6.9
28
Trương Văn Nam
7
9
8
9
8
6
7.6
29
Phạm Hồng Ngọc
6
9
8
9
8
6
7.5
30
Hồ Thị Nguyệt
7
8
2
7
5
7
6.2
31
Nguyễn Thị Nhâm
4
8
8
8
5
7
6.7
32
Nguyễn Văn Quảng
8
3
9
9
5
8
7.2
33
Nguyễn Đình Thắng
5
10
6
8
5
8
7.1
34
Hồ Văn Thế
6
10
6
9
7
6
7.2
35
Nguyễn Đình Thi
6
9
6
8
7
7
7.2
36
Nguyễn Thị Thuỳ
7
8
9
6
8
7
7.3
37
Nguyễn Văn Tiến
8
8
8
9
8
6
7.6
38
Nguyễn Văn Toản
2
2
4
7
4
7
5.1
39
Nguyễn Xuân Trung
6
7
5
5
5
7
5.9
40
Nguyễn Văn Tuấn
7
9
5
9
8
6
7.3
41
Nguyễn Thanh Tùng
8
10
9
8
8
6
7.7
42
Bùi Thị Uyên
7
8
8
5
8
6
6.7
43
Trần Viết Ước
TT
HỌ VÀ TÊN HỌC SINH
HỌC KY I
HS1
HS2
HK
BTM
1
Nguyễn Văn Bình
7
4
8
9
8
6
7.1
2
Nguyễn Thanh Chương
7
10
4
8
8
7
7.4
3
Trần Thị Dịu
8
7
9
6
8
6
7
4
Trần Đức Dương
2
9
9
9
5
7
6.9
5
Trần Thị Đào
6
9
9
8
8
6
7.4
6
Lê Thị Điệp
7
9
5
5
8
7
6.8
7
Bùi Xuân Đức
2
8
7
9
8
6
6.9
8
Hoàng Văn Đức
7
9
9
9
7
6
7.5
9
Nguyễn Định Giang
7
9
2
7
7
5
6.1
10
Trần Thị Thu Hà
8
9
7
7
8
7
7.5
11
Nguyễn Thị Hải
7
6
9
6
8
7
7.1
12
Nguyễn Thị Thuý Hằng
7
9
7
8
8
7
7.6
13
Nguyễn Thị Hiền
7
10
7
8
8
6
7.4
14
Ngô Minh Hoàng
5
8
6
5
5
8
6.3
15
Võ Thị Hồng
8
8
6
8
8
8
7.8
16
Nguyễn Ngọc Huy
5
9
8
8
5
6
6.6
17
Trần Đăng Huỳnh
7
7
2
7
5
7
6.1
18
Ngô Xuân Hùng
8
10
7
9
8
7
8
19
Phạm Ngọc Hùng
6
9
4
7
4
8
6.5
20
Nguyễn Tiến Hưng
7
10
8
9
8
5
7.4
21
Nguyễn Thị Lam
8
8
9
7
8
6
7.3
22
Nguyễn Văn Lâm
2
9
4
7
5
6
5.7
23
Hoàng Thị Linh
6
8
9
7
8
6
7.1
24
Hồ Thị Thuỳ Linh
9
8
5
8
8
6
7.2
25
Bạch Hưng Lương
7
8
8
8
5
7
7
26
Nguyễn Thị Mai
4
5
2
7
5
8
5.9
27
Trương Thị Mậu
6
8
8
5
8
7
6.9
28
Trương Văn Nam
7
9
8
9
8
6
7.6
29
Phạm Hồng Ngọc
6
9
8
9
8
6
7.5
30
Hồ Thị Nguyệt
7
8
2
7
5
7
6.2
31
Nguyễn Thị Nhâm
4
8
8
8
5
7
6.7
32
Nguyễn Văn Quảng
8
3
9
9
5
8
7.2
33
Nguyễn Đình Thắng
5
10
6
8
5
8
7.1
34
Hồ Văn Thế
6
10
6
9
7
6
7.2
35
Nguyễn Đình Thi
6
9
6
8
7
7
7.2
36
Nguyễn Thị Thuỳ
7
8
9
6
8
7
7.3
37
Nguyễn Văn Tiến
8
8
8
9
8
6
7.6
38
Nguyễn Văn Toản
2
2
4
7
4
7
5.1
39
Nguyễn Xuân Trung
6
7
5
5
5
7
5.9
40
Nguyễn Văn Tuấn
7
9
5
9
8
6
7.3
41
Nguyễn Thanh Tùng
8
10
9
8
8
6
7.7
42
Bùi Thị Uyên
7
8
8
5
8
6
6.7
43
Trần Viết Ước
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Sỹ Thưởng
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)