Điểm thi môn UDCNNTT trong QLGD Khoa Quản lý K1
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trọng |
Ngày 26/04/2019 |
54
Chia sẻ tài liệu: Điểm thi môn UDCNNTT trong QLGD Khoa Quản lý K1 thuộc Công nghệ thông tin
Nội dung tài liệu:
Học viện quản lý giáo dục
khoa quản lý
Điểm thi môn Thông tin và ứng dụng CNTT trong QLGD KKhoa Quản lý K1
QLGDK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
ánh
Nữ
221289
9
8
9
9
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
7
7
7
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cơng
Nam
110988
10
8
8
8
4
CQ070013
Văn
Chỉnh
Nam
160788
10
7
8
8
5
CQ070017
Cao Thị
Doanh
Nữ
040988
10
7
7
7
6
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
7
7
7
7
CQ070025
Nguyễn Hải
Đăng
Nam
301189
8
6
8
8
8
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
9
8
8
8
9
CQ070033
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
Nữ
160787
10
7
8
8
10
CQ070037
Trần Thị
Hằng
Nữ
101289
9
6
8
8
11
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hơng
Nữ
140289
10
7
9
9
12
CQ070045
Trần Thị Lan
Hơng
Nữ
060589
10
6
7
7
13
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
8
7
8
14
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
9
6
9
8
15
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
7
8
8
16
CQ070061
Nông Thị
Hồng
Nữ
301088
10
7
9
9
17
CQ070062
Chu Thị
Hờng
Nữ
291189
10
7
8
8
18
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
9
6
6
6
19
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
7
9
9
20
CQ070073
Nguyễn Trung
Hiếu
Nam
160888
9
6
6
6
21
CQ070077
Vũ Văn
Hng
Nam
121288
10
7
8
8
22
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
011289
10
6
7
7
23
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
050688
10
8
6
7
24
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
7
7
7
25
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
011088
10
7
8
8
26
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
8
8
27
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
081089
9
6
8
8
28
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
7
9
9
29
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
070488
10
6
9
9
30
CQ070121
Hoàng Thị
Mận
Nữ
191288
10
6
9
9
31
CQ070125
Phạm Thị B
khoa quản lý
Điểm thi môn Thông tin và ứng dụng CNTT trong QLGD KKhoa Quản lý K1
QLGDK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
ghi chú
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
ánh
Nữ
221289
9
8
9
9
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
10
7
7
7
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cơng
Nam
110988
10
8
8
8
4
CQ070013
Văn
Chỉnh
Nam
160788
10
7
8
8
5
CQ070017
Cao Thị
Doanh
Nữ
040988
10
7
7
7
6
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
10
7
7
7
7
CQ070025
Nguyễn Hải
Đăng
Nam
301189
8
6
8
8
8
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
9
8
8
8
9
CQ070033
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
Nữ
160787
10
7
8
8
10
CQ070037
Trần Thị
Hằng
Nữ
101289
9
6
8
8
11
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hơng
Nữ
140289
10
7
9
9
12
CQ070045
Trần Thị Lan
Hơng
Nữ
060589
10
6
7
7
13
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
10
8
7
8
14
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
9
6
9
8
15
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
7
8
8
16
CQ070061
Nông Thị
Hồng
Nữ
301088
10
7
9
9
17
CQ070062
Chu Thị
Hờng
Nữ
291189
10
7
8
8
18
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
9
6
6
6
19
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
7
9
9
20
CQ070073
Nguyễn Trung
Hiếu
Nam
160888
9
6
6
6
21
CQ070077
Vũ Văn
Hng
Nam
121288
10
7
8
8
22
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
011289
10
6
7
7
23
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
050688
10
8
6
7
24
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
7
7
7
25
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
011088
10
7
8
8
26
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
7
8
8
27
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
081089
9
6
8
8
28
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
10
7
9
9
29
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
070488
10
6
9
9
30
CQ070121
Hoàng Thị
Mận
Nữ
191288
10
6
9
9
31
CQ070125
Phạm Thị B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)