Điểm thi môn Kiểm tra đánh giá trong GD
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Trọng |
Ngày 26/04/2019 |
50
Chia sẻ tài liệu: Điểm thi môn Kiểm tra đánh giá trong GD thuộc Công nghệ thông tin
Nội dung tài liệu:
Học viện quản lý giáo dục
khoa quản lý
Điểm thi môn Kiểm Tra – Đánh giá trong giáo dục Khoa Quản lý k1
QLGDK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
ánh
Nữ
221289
8
6
8
8
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
7
8
6
7
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cơng
Nam
110988
9
9
8
8
4
CQ070013
Lu Văn
Chỉnh
Nam
160788
9
9
7
8
5
CQ070017
Cao Thị
Doanh
Nữ
040988
9
8
6
7
6
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
9
9
8
8
7
CQ070025
Nguyễn Hải
Đăng
Nam
301189
5
0
6
5
8
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
8
5
6
6
9
CQ070033
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
Nữ
160787
10
8
7
8
10
CQ070037
Trần Thị
Hằng
Nữ
101289
8
5
7
7
11
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hơng
Nữ
140289
9
8
8
8
12
CQ070045
Trần Thị Lan
Hơng
Nữ
060589
10
8
9
9
13
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
9
8
8
8
14
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
7
7
7
7
15
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
8
7
8
16
CQ070061
Nông Thị
Hồng
Nữ
301088
10
7
7
7
17
CQ070062
Chu Thị
Hờng
Nữ
291189
9
6
8
8
18
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
7
6
6
6
19
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
7
8
8
20
CQ070073
Nguyễn Trung
Hiếu
Nam
160888
9
7
8
8
21
CQ070077
Vũ Văn
Hng
Nam
121288
9
8
7
7
22
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
011289
9
7
7
7
23
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
050688
9
8
7
7
24
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
8
8
8
25
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
011088
9
8
9
9
26
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
6
8
8
27
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
081089
8
7
8
8
28
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
9
8
7
7
29
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
070488
10
8
7
8
30
CQ070121
Hoàng Thị
Mận
Nữ
191288
9
6
8
8
31
CQ070125
Phạm Thị Bình
Minh
Nữ
161289
9
9
8
8
32
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
9
8
6
7
33
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
9
7
8
8
khoa quản lý
Điểm thi môn Kiểm Tra – Đánh giá trong giáo dục Khoa Quản lý k1
QLGDK1A
STT
Mã SV
Họ đệm
Tên
Phái
Ngày sinh
đIểm cc
Điểm giữa kỳ
thi hp
tb môn
l1
l2
1
CQ070001
Đinh Thị Ngọc
ánh
Nữ
221289
8
6
8
8
2
CQ070005
Vũ Kim
Anh
Nữ
260189
7
8
6
7
3
CQ070010
Nguyễn Thế
Cơng
Nam
110988
9
9
8
8
4
CQ070013
Lu Văn
Chỉnh
Nam
160788
9
9
7
8
5
CQ070017
Cao Thị
Doanh
Nữ
040988
9
8
6
7
6
CQ070021
Tạ Thị Thu
Dịu
Nữ
140489
9
9
8
8
7
CQ070025
Nguyễn Hải
Đăng
Nam
301189
5
0
6
5
8
CQ070029
Hà Minh
Hằng
Nữ
220989
8
5
6
6
9
CQ070033
Nguyễn Thị Thuý
Hằng
Nữ
160787
10
8
7
8
10
CQ070037
Trần Thị
Hằng
Nữ
101289
8
5
7
7
11
CQ070041
Bùi Thị Lan
Hơng
Nữ
140289
9
8
8
8
12
CQ070045
Trần Thị Lan
Hơng
Nữ
060589
10
8
9
9
13
CQ070049
Nông Mỹ
Hà
Nữ
150189
9
8
8
8
14
CQ070053
Vũ Thị
Hà
Nữ
300888
7
7
7
7
15
CQ070057
Võ Thị Thu
Hải
Nữ
260689
10
8
7
8
16
CQ070061
Nông Thị
Hồng
Nữ
301088
10
7
7
7
17
CQ070062
Chu Thị
Hờng
Nữ
291189
9
6
8
8
18
CQ070065
Nguyễn Tiến
Hùng
Nam
200786
7
6
6
6
19
CQ070069
Lê Thị
Hiện
Nữ
201089
10
7
8
8
20
CQ070073
Nguyễn Trung
Hiếu
Nam
160888
9
7
8
8
21
CQ070077
Vũ Văn
Hng
Nam
121288
9
8
7
7
22
CQ070081
Phạm Thị Mỹ
Hoa
Nữ
011289
9
7
7
7
23
CQ070085
Triệu Văn
Huy
Nam
050688
9
8
7
7
24
CQ070089
Võ Thị
Huyền
Nữ
170788
10
8
8
8
25
CQ070097
Tăng Thị
Lan
Nữ
011088
9
8
9
9
26
CQ070105
Chế Thị Hải
Linh
Nữ
250388
10
6
8
8
27
CQ070109
Nguyễn Tiến
Linh
Nữ
081089
8
7
8
8
28
CQ070113
Triệu Hà Ngọc
Long
Nữ
280889
9
8
7
7
29
CQ070117
Đỗ Thị
Mơ
Nữ
070488
10
8
7
8
30
CQ070121
Hoàng Thị
Mận
Nữ
191288
9
6
8
8
31
CQ070125
Phạm Thị Bình
Minh
Nữ
161289
9
9
8
8
32
CQ070129
Nguyễn Trọng
Nam
Nam
300887
9
8
6
7
33
CQ070133
Nông Thị
Nga
Nữ
150190
9
7
8
8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Trọng
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)